TT | SBD | Họ | tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm thi tiếng Anh |
1 | 1019 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | Nữ | 28/10/1989 | Gia Lai | 52 |
2 | 1021 | Bùi Việt | Hà | Nam | 24/4/1987 | Ninh Bình | 67 |
3 | 1028 | Trương Thị Minh | Hạnh | Nữ | 31/5/1984 | TP. Hồ Chí Minh | 51 |
4 | 1032 | Nguyễn Văn | Hiệp | Nam | 15/01/1966 | Thái Bình | 52 |
5 | 1047 | Lương Lê | Lâm | Nam | 25/5/1989 | Lâm Đồng | 52 |
6 | 1085 | Dương Thụy Quỳnh | Như | Nữ | 22/9/1984 | TP. Hồ Chí Minh | 75 |
7 | 1100 | Vũ Nguyễn Hồng | Phương | Nữ | 31/12/1988 | TP. Hồ Chí Minh | 59 |
8 | 1104 | Đoàn Tuấn | Quý | Nam | 10/12/1989 | TP. Hồ Chí Minh | 54 |
9 | 1108 | Lê Thanh | Tân | Nam | 11/01/1985 | Bến Tre | 51 |
10 | 1113 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 12/10/1986 | TP. Hồ Chí Minh | 52 |
11 | 1145 | Phạm Thị | Vân | Nữ | 09/9/1987 | Bình Định | 54 |
12 | 1150 | Nguyễn Huy | Vũ | Nam | 22/7/1977 | TP. Hồ Chí Minh | 65 |
13 | 2156 | Trần Nguyễn Minh | Châu | Nữ | 29/06/1990 | Cà Mau | 60 |
14 | 2187 | Cát Thị Minh | Trâm | Nữ | 05/10/1984 | TP. Hồ Chí Minh | 50 |
2013/07/11
Danh sách thí sinh nhận giấy chứng nhận ngoại ngữ đợt 1 năm 2013
DANH SÁCH THÍ SINH NHẬN GIẤY CHỨNG NHẬN NGOẠI NGỮ ĐỢT 1 NĂM 2013
Danh sách này có 14 thí sinh.
Nhãn:
2013,
ngoại ngữ,
Tuyển sinh
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment