STT | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ | NHÀ XB. | NĂM XB | SỐ TRANG | GIÁ TIỀN(đ) |
01 | Kỹ thuật môi trường | Lâm Minh Triết | ĐHQG | 2006 | 742 tr. | 80.000 |
02 | Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp – Tính tóan thiết kế công trình. | Lâm Minh Triết, Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân | ĐHQG | 2004 | 519 tr. | 55.000 |
03 | Ô nhiễm không khí | Đinh Xuân Thắng | ĐHQG | 2003 | 399 tr. | 50.000 |
04 | Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt | Lâm Minh Triết | ĐHQG | 2006 | 433 tr. | 46.000 |
05 | Vi sinh vật môi trường | Đỗ Hồng Lan Chi, Lâm Minh Triết | ĐHQG | 2004 | 257 tr. | 40.000 |
06 | Giáo trình kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp | Nguyễn Văn Phước | Xây dựng | 2006 | 360 tr. | 63.000 |
07 | Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn | Nguyễn Văn Phước | Xây dựng | 2008 | 373 tr. | 80.000 |
08 | Con người và Môi trường | Huỳnh Thị Minh Hằng, Lâm Minh Triết | ĐHQG | 2008 | 895tr. | 165.000 |
09 | Địa chất Môi trường | Huỳnh Thị Minh Hằng | ĐHQG | 2008 | 25.000 | |
10 | Phân tích hệ thống MT | Chế Đình Lý | ĐHQG | 2009 | 341tr. | 50.000 |
11 | Kiểm soát ô nhiễm không khí | Nguyễn Đinh Tuấn, Nguyễn Thanh Hùng | ĐHQG | 2009 | 335tr. | 50.000 |
12 | Địa chất Môi trường | Huỳnh Thị Minh Hằng | ĐHQG | 2008 | 277tr. | 25.000 |
13 | Kiểm soát ô nhiễm không khí | Nguyễn Đinh Tuấn | ĐHQG | 2009 | 335tr. | 50.000 |
14 | Phân tích hệ thống Môi trường | Chế Đình Lý | ĐHQG | 2009 | 341tr. | 50.000 |
15 | Giáo trình Công nghệ Nước và Nước thải | Mai Tuấn Anh | ĐHQG | 2009 | 377tr. | 55.000 |
16 | Giáo trình Công nghệ Sinh học Môi trường(sách dịch) | Lê Phi Nga | ĐHQG | 2010 | 567tr. | 120.000 |
17 | Giáo trình Công nghệ xử lý Chất thải rắn | Đinh Xuân Thắng, Nguyễn Văn Phước | ĐHQG | 2010 | 430tr | 60.000 |
2013/07/01
Danh mục tài liệu bán
Nhãn:
Thư viện
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment