2013/07/01

Danh mục tài liệu bán

STT TÊN SÁCH TÁC GIẢ NHÀ XB. NĂM XB SỐ TRANG GIÁ TIỀN(đ)
01 Kỹ thuật môi trường Lâm Minh Triết ĐHQG 2006 742 tr. 80.000
02 Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp – Tính tóan thiết kế công trình. Lâm Minh Triết, Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân ĐHQG 2004 519 tr. 55.000
03 Ô nhiễm không khí Đinh Xuân Thắng ĐHQG 2003 399 tr. 50.000
04 Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt Lâm Minh Triết ĐHQG 2006 433 tr. 46.000
05 Vi sinh vật môi trường Đỗ Hồng Lan Chi, Lâm Minh Triết ĐHQG 2004 257 tr. 40.000
06 Giáo trình kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp Nguyễn Văn Phước Xây dựng 2006 360 tr. 63.000
07 Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn Nguyễn Văn Phước Xây dựng 2008 373 tr. 80.000
08 Con người và Môi trường Huỳnh Thị Minh Hằng, Lâm Minh Triết ĐHQG 2008 895tr. 165.000
09 Địa chất Môi trường Huỳnh Thị Minh Hằng ĐHQG 2008 25.000
10 Phân tích hệ thống MT Chế Đình Lý ĐHQG 2009 341tr. 50.000
11 Kiểm soát ô nhiễm không khí Nguyễn Đinh Tuấn, Nguyễn Thanh Hùng ĐHQG 2009 335tr. 50.000
12 Địa chất Môi trường Huỳnh Thị Minh Hằng ĐHQG 2008 277tr. 25.000
13 Kiểm soát ô nhiễm không khí Nguyễn Đinh Tuấn ĐHQG 2009 335tr. 50.000
14 Phân tích hệ thống Môi trường Chế Đình Lý ĐHQG 2009 341tr. 50.000
15 Giáo trình Công nghệ Nước và Nước thải Mai Tuấn Anh ĐHQG 2009 377tr. 55.000
16 Giáo trình Công nghệ Sinh học Môi trường(sách dịch) Lê Phi Nga ĐHQG 2010 567tr. 120.000
17 Giáo trình Công nghệ xử lý Chất thải rắn Đinh Xuân Thắng, Nguyễn Văn Phước ĐHQG 2010 430tr 60.000

No comments:

Post a Comment