ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
VIỆN MÔI TRƯỜNG & TÀI NGUYÊN | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
_____________________________ | _________________________________________ |
| Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 7 năm 2013 |
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC NĂM 2013 ĐỢT 1
STT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Đơn vị công tác |
Ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường |
1 | 1 | Lý Thị Thu | Ba | Nữ | 17/8/1988 | Quảng Ngãi |
2 | 2 | Nguyễn Minh | Châu | Nam | 23/12/1959 | Sài Gòn | Phân viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản phía Nam |
3 | 3 | Nguyễn Trường | Công | Nam | 08/12/1988 | Quảng Ngãi | Cty TNHH Hoài Nam Hoài Bắc |
4 | 4 | Phạm Công | Danh | Nam | 15/10/1989 | Bình Định | Cty TNHH Dã ngoại Lửa Việt |
5 | 5 | Trần Thành | Đạt | Nam | 27/11/1988 | TPHCM | Phòng Tài nguyên và Môi trường Thủ Đức |
6 | 6 | Nguyễn Thị | Diễm | Nữ | 20/10/1988 | Phú Yên |
7 | 7 | Hà Nữ Phương | Dung | Nữ | 04/4/1989 | Đà Nẵng | Phòng Tài nguyên và Môi trường Q2 |
8 | 8 | Trần Thị Hương | Giang | Nữ | 01/10/1986 | Bình Định | Chi cục Bảo vệ Môi trường - Sở TNMT tỉnh Bình Dương |
9 | 9 | Nguyễn Bích | Hằng | Nữ | 20/5/1985 | TPHCM | Chi cục BVMT TPHCM |
10 | 10 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | Nữ | 19/02/1988 | An Giang | Cty CP Môi trường Xanh VN |
11 | 11 | Lê Ngọc | Hiền | Nữ | 10/01/1984 | Vĩnh Long | Ban Quản lý các KCN Vĩnh Long |
12 | 12 | Trần Thị Minh | Hiếu | Nữ | 27/4/1984 | Bình Thuận | Chi cục Bảo vệ Môi trường - Sở TNMT Bình Thuận |
13 | 13 | Trần Thị | Hiệu | Nữ | 22/11/1988 | Quảng Ngãi | Viện Môi trường và Tài nguyên |
14 | 14 | Nguyễn Thị Thanh | Huệ | Nữ | 11/5/1988 | Thanh Hóa | Cty TNHH Pungkook Sài Gòn II |
15 | 15 | Võ Hoàng Phi | Hưng | Nam | 31/5/1990 | TPHCM |
16 | 16 | Lê Thể | Huy | Nam | 05/10/1990 | Bình Định |
17 | 17 | Vương Anh Thế | Kiệt | Nam | 26/6/1986 | Tiền Giang | TT Công nghệ Môi trường (Cefinea) |
18 | 18 | Nguyễn Ngọc | Lành | Nữ | 17/8/1990 | Tây Ninh | Cty CP Môi trường Xanh VN |
19 | 19 | Đặng Thị Sô | Len | Nữ | 14/10/1986 | Phú Yên | Cty TNHH Kỹ thuật Tiêu điểm |
20 | 20 | Lê Thị Thúy | Liên | Nữ | 12/8/1984 | Bình Thuận | TT Quan trắc và KTMT Đồng Nai |
21 | 21 | Lê Thị Mai | Loan | Nữ | 06/3/1990 | Gia Lai |
22 | 22 | Nguyễn Thị | Loan | Nữ | 22/7/1990 | Bình Dương |
23 | 23 | Phạm Thị Minh | Luân | Nữ | 10/11/1981 | Hà Tĩnh |
24 | 24 | Hồ Hoàng Thiên | Lý | Nữ | 26/01/1989 | TPHCM |
25 | 25 | Đào Thị Ngọc | Mai | Nữ | 04/10/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
26 | 26 | Nguyễn Thị | Mai | Nữ | 15/02/1990 | Quảng Ngãi |
27 | 27 | Võ Minh | Mẫn | Nam | 28/11/1988 | Đồng Tháp |
28 | 28 | Nguyễn Đức | Minh | Nam | 19/01/1986 | TPHCM | Sở Tài Nguyên Môi trường TPHCM |
29 | 29 | Nguyễn Văn | Nam | Nam | 24/12/1989 | Đồng Nai | Phân viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản phía Nam |
30 | 30 | Trần Thị Hằng | Nga | Nữ | 26/01/1981 | Long An | Phòng Tài nguyên và Môi trường TP Tân An |
31 | 31 | Bùi Thị | Ngân | Nữ | 28/4/1989 | Lâm Đồng | Công ty TNHH Tiến Nam Phát |
32 | 32 | Huỳnh Khắc | Nguyên | Nam | 20/10/1990 | Tây Ninh |
33 | 33 | Võ Thị Hồng | Nguyện | Nữ | 12/02/1988 | Phú Yên |
34 | 34 | Nguyễn Minh | Nhật | Nam | 11/7/1972 | Đồng Nai | Cty TNHH MTV Môi trường Song Nguyễn |
35 | 35 | Tạ Thị Cẩm | Nho | Nữ | 30/8/1987 | Quảng Nam | Viện Kỹ thuật Biển |
36 | 36 | Trần Thị | Nhung | Nữ | 10/6/1990 | Lâm Đồng | Cty TNHH MTV Nước và Môi trường Bình Minh |
37 | 37 | Mai Thiện | Phước | Nam | 10/11/1984 | Cà Mau | Cty TNHH Intel Products Việt Nam |
38 | 38 | Vương Thị Hồng | Phước | Nữ | 15/11/1988 | Tây Ninh |
39 | 39 | Nguyễn Trúc | Phương | Nữ | 11/10/1985 | TPHCM |
40 | 40 | Trần Hồng | Phương | Nữ | 26/02/1987 | Bến Tre | Cty CP Đầu tư và Kinh doanh nước sạch Sài Gòn |
41 | 41 | Trần Nguyễn Liên | Phương | Nữ | 09/11/1988 | TPHCM | Phòng Tài nguyên Môi trường Q10 |
42 | 42 | Nguyễn Hoàng | Sơn | Nam | 11/4/1988 | Long An | Chi cục Bảo vệ Môi trường - Sở TNMT tỉnh Bình Dương |
43 | 43 | Nguyễn Phúc | Thẩm | Nam | 14/8/1989 | Đắk Lắk | Trung tâm Công nghệ Môi trường |
44 | 44 | Trần Thị Thiên | Thanh | Nữ | 17/02/1990 | Tiền Giang |
45 | 45 | Nguyễn Ngọc Minh | Thảo | Nữ | 04/7/1983 | Tiền Giang | TT Quan trắc TPHCM |
46 | 46 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 13/10/1988 | Tiền Giang |
47 | 47 | Lê Thị Thanh | Thùy | Nữ | 12/04/1989 | TPHCM |
48 | 48 | Nguyễn Thị Hoa | Trà | Nữ | 21/01/1988 | Quảng Ngãi | Cty TNHH Nam Phương VN |
49 | 49 | Cao Thị Bích | Trâm | Nữ | 02/5/1990 | Quảng Ngãi | Cty CP Đầu tư và PTMTBV |
50 | 50 | Lý Thị Bích | Trâm | Nữ | 01/5/1990 | Bình Thuận |
51 | 51 | Nguyễn Hoài | Trang | Nữ | 10/12/1989 | Bình Dương | Cty Thực phẩm & Giải khát VN |
52 | 52 | Nguyễn Thị Hoài | Trang | Nữ | 25/12/1988 | Nha Trang |
53 | 53 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 12/9/1985 | TPHCM | Phòng Tài nguyên và Môi trường quận Thủ Đức |
54 | 54 | Nguyễn Thị Bảo | Trinh | Nữ | 15/3/1986 | Bình Phước | Cty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh |
55 | 55 | Nguyễn Phan | Tú | Nam | 15/4/1989 | TPHCM | Viện Địa lý tài nguyên TPHCM |
56 | 56 | Phạm Mẫn | Tuệ | Nữ | 07/10/1988 | Phú Yên | Cty TNHH Sài Gòn STEC |
57 | 57 | Tô Thanh | Tùng | Nam | 28/12/1987 | TPHCM | UBND xã Hưng Long |
58 | 58 | Lê Thị Bích | Tuyền | Nữ | 11/01/1991 | An Giang |
59 | 59 | Nguyễn Thanh | Tuyền | Nữ | 15/08/1989 | Đồng Nai | Phòng Tài nguyên và MT, Long Thành, Đồng Nai |
60 | 60 | Lê Hồng | Vân | Nữ | 26/02/1986 | Tiền Giang |
61 | 61 | Lê Quốc | Vĩ | Nam | 02/10/1986 | TPHCM | Viện Môi trường và Tài nguyên |
62 | 62 | Trần Trung | Việt | Nam | 16/10/1985 | Quảng Ngãi | Cty TNHH KTCN Môi trường Long Trường Vũ |
63 | 63 | Cao Hoài | Vịnh | Nam | 23/7/1989 | Bến Tre | Cảng cá Bình Đại |
64 | 64 | Nguyễn Thùy | Yến | Nữ | 28/10/1990 | Bình Thuận | TT kỹ thuật và công nghệ Môi trường - ĐH SPKT TPHCM |
65 | 65 | Võ Thị Hải | Yến | Nữ | 29/12/1989 | Đồng Tháp | Cty CPĐTSX Năng Lượng Xanh |
Ngành: Kỹ thuật môi trường |
66 | 1 | Phạm Xuân | Bính | Nam | 23/11/1986 | Đắk Lắk | Cty TNHH MTV TMDVKT Xuyên Việt |
67 | 2 | Trần Thị Minh | Hà | Nữ | 20/11/1988 | Gia Lai | Trường ĐH Tây Nguyên |
68 | 3 | Lê Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 31/12/1986 | Quảng Ngãi | Bệnh viện Chợ Rẫy |
69 | 4 | Nguyễn Sỹ | Hoàng | Nam | 26/08/1990 | Bình Thuận |
70 | 5 | Đỗ Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 15/06/1990 | Vũng Tàu |
71 | 6 | Huỳnh Lê Kim | Ngân | Nữ | 24/04/1990 | Khánh Hòa |
72 | 7 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 09/09/1987 | Bến Tre | Cty TNHH TM DV XNK Lê Thanh |
73 | 8 | Lê Thụy Uyên | Nhã | Nữ | 02/01/1987 | Đồng Nai | Cty TNHH Salcon Engineering VN |
74 | 9 | Hà Thị Minh | Phúc | Nữ | 19/12/1989 | TPHCM | Trường ĐH KHXH & NV TPHCM |
75 | 10 | Hoàng Đức | Tâm | Nam | 23/10/1986 | TPHCM |
76 | 11 | Nguyễn Thị Hưng | Thanh | Nữ | 02/04/1990 | Quảng Nam |
77 | 12 | Trần Tân | Tiến | Nam | 28/08/1990 | Trà Vinh | Cty CP CN DV Môi trường Việt Đức |
78 | 13 | Nguyễn Thị Thanh | Trà | Nữ | 06/04/1988 | Bình Định | Cty CP TM-DV Cơ điện lạnh T.L.K |
79 | 14 | Nguyễn Thanh | Vũ | Nam | 14/01/1983 | Quảng Ngãi | TT CNMT TPHCM - Viện Công nghệ Môi trường |
80 | 15 | Ngô Thị Hồng | Yến | Nữ | 31/01/1989 | TPHCM | Ban tổ chức Quận ủy Quận 7 |
Tổng số: 80 học viên, gồm:
1. Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường: | 65 học viên |
2. Ngành Kỹ thuật môi trường: | 15 học viên
|
No comments:
Post a Comment