2013/07/11

Danh sách học viên cao học năm 2013 đợt 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VIỆN MÔI TRƯỜNG & TÀI NGUYÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
_____________________________ _________________________________________

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 7 năm 2013

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC NĂM 2013 ĐỢT 1



STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị công tác
Ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
1 1 Lý Thị Thu Ba Nữ 17/8/1988 Quảng Ngãi
2 2 Nguyễn Minh Châu Nam 23/12/1959 Sài Gòn Phân viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản phía Nam
3 3 Nguyễn Trường Công Nam 08/12/1988 Quảng Ngãi Cty TNHH Hoài Nam Hoài Bắc
4 4 Phạm Công Danh Nam 15/10/1989 Bình Định Cty TNHH Dã ngoại Lửa Việt
5 5 Trần Thành Đạt Nam 27/11/1988 TPHCM Phòng Tài nguyên và Môi trường Thủ Đức
6 6 Nguyễn Thị Diễm Nữ 20/10/1988 Phú Yên
7 7 Hà Nữ Phương Dung Nữ 04/4/1989 Đà Nẵng Phòng Tài nguyên và Môi trường Q2
8 8 Trần Thị Hương Giang Nữ 01/10/1986 Bình Định Chi cục Bảo vệ Môi trường - Sở TNMT tỉnh Bình Dương
9 9 Nguyễn Bích Hằng Nữ 20/5/1985 TPHCM Chi cục BVMT TPHCM
10 10 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 19/02/1988 An Giang Cty CP Môi trường Xanh VN
11 11 Lê Ngọc Hiền Nữ 10/01/1984 Vĩnh Long Ban Quản lý các KCN Vĩnh Long
12 12 Trần Thị Minh Hiếu Nữ 27/4/1984 Bình Thuận Chi cục Bảo vệ Môi trường - Sở TNMT Bình Thuận
13 13 Trần Thị Hiệu Nữ 22/11/1988 Quảng Ngãi Viện Môi trường và Tài nguyên
14 14 Nguyễn Thị Thanh Huệ Nữ 11/5/1988 Thanh Hóa Cty TNHH Pungkook Sài Gòn II
15 15 Võ Hoàng Phi Hưng Nam 31/5/1990 TPHCM
16 16 Lê Thể Huy Nam 05/10/1990 Bình Định
17 17 Vương Anh Thế Kiệt Nam 26/6/1986 Tiền Giang TT Công nghệ Môi trường (Cefinea)
18 18 Nguyễn Ngọc Lành Nữ 17/8/1990 Tây Ninh Cty CP Môi trường Xanh VN
19 19 Đặng Thị Sô Len Nữ 14/10/1986 Phú Yên Cty TNHH Kỹ thuật Tiêu điểm
20 20 Lê Thị Thúy Liên Nữ 12/8/1984 Bình Thuận TT Quan trắc và KTMT Đồng Nai
21 21 Lê Thị Mai Loan Nữ 06/3/1990 Gia Lai
22 22 Nguyễn Thị Loan Nữ 22/7/1990 Bình Dương
23 23 Phạm Thị Minh Luân Nữ 10/11/1981 Hà Tĩnh
24 24 Hồ Hoàng Thiên Nữ 26/01/1989 TPHCM
25 25 Đào Thị Ngọc Mai Nữ 04/10/1989 Bà Rịa - Vũng Tàu
26 26 Nguyễn Thị Mai Nữ 15/02/1990 Quảng Ngãi
27 27 Võ Minh Mẫn Nam 28/11/1988 Đồng Tháp
28 28 Nguyễn Đức Minh Nam 19/01/1986 TPHCM Sở Tài Nguyên Môi trường TPHCM
29 29 Nguyễn Văn Nam Nam 24/12/1989 Đồng Nai Phân viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản phía Nam
30 30 Trần Thị Hằng Nga Nữ 26/01/1981 Long An Phòng Tài nguyên và Môi trường TP Tân An
31 31 Bùi Thị Ngân Nữ 28/4/1989 Lâm Đồng Công ty TNHH Tiến Nam Phát
32 32 Huỳnh Khắc Nguyên Nam 20/10/1990 Tây Ninh
33 33 Võ Thị Hồng Nguyện Nữ 12/02/1988 Phú Yên
34 34 Nguyễn Minh Nhật Nam 11/7/1972 Đồng Nai Cty TNHH MTV Môi trường Song Nguyễn
35 35 Tạ Thị Cẩm Nho Nữ 30/8/1987 Quảng Nam Viện Kỹ thuật Biển
36 36 Trần Thị Nhung Nữ 10/6/1990 Lâm Đồng Cty TNHH MTV Nước và Môi trường Bình Minh
37 37 Mai Thiện Phước Nam 10/11/1984 Cà Mau Cty TNHH Intel Products Việt Nam
38 38 Vương Thị Hồng Phước Nữ 15/11/1988 Tây Ninh
39 39 Nguyễn Trúc Phương Nữ 11/10/1985 TPHCM
40 40 Trần Hồng Phương Nữ 26/02/1987 Bến Tre Cty CP Đầu tư và Kinh doanh nước sạch Sài Gòn
41 41 Trần Nguyễn Liên Phương Nữ 09/11/1988 TPHCM Phòng Tài nguyên Môi trường Q10
42 42 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 11/4/1988 Long An Chi cục Bảo vệ Môi trường - Sở TNMT tỉnh Bình Dương
43 43 Nguyễn Phúc Thẩm Nam 14/8/1989 Đắk Lắk Trung tâm Công nghệ Môi trường
44 44 Trần Thị Thiên Thanh Nữ 17/02/1990 Tiền Giang
45 45 Nguyễn Ngọc Minh Thảo Nữ 04/7/1983 Tiền Giang TT Quan trắc TPHCM
46 46 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 13/10/1988 Tiền Giang
47 47 Lê Thị Thanh Thùy Nữ 12/04/1989 TPHCM
48 48 Nguyễn Thị Hoa Trà Nữ 21/01/1988 Quảng Ngãi Cty TNHH Nam Phương VN
49 49 Cao Thị Bích Trâm Nữ 02/5/1990 Quảng Ngãi Cty CP Đầu tư và PTMTBV
50 50 Lý Thị Bích Trâm Nữ 01/5/1990 Bình Thuận
51 51 Nguyễn Hoài Trang Nữ 10/12/1989 Bình Dương Cty Thực phẩm & Giải khát VN
52 52 Nguyễn Thị Hoài Trang Nữ 25/12/1988 Nha Trang
53 53 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 12/9/1985 TPHCM Phòng Tài nguyên và Môi trường quận Thủ Đức
54 54 Nguyễn Thị Bảo Trinh Nữ 15/3/1986 Bình Phước Cty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh
55 55 Nguyễn Phan Nam 15/4/1989 TPHCM Viện Địa lý tài nguyên TPHCM
56 56 Phạm Mẫn Tuệ Nữ 07/10/1988 Phú Yên Cty TNHH Sài Gòn STEC
57 57 Tô Thanh Tùng Nam 28/12/1987 TPHCM UBND xã Hưng Long
58 58 Lê Thị Bích Tuyền Nữ 11/01/1991 An Giang
59 59 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ 15/08/1989 Đồng Nai Phòng Tài nguyên và MT, Long Thành, Đồng Nai
60 60 Lê Hồng Vân Nữ 26/02/1986 Tiền Giang
61 61 Lê Quốc Nam 02/10/1986 TPHCM Viện Môi trường và Tài nguyên
62 62 Trần Trung Việt Nam 16/10/1985 Quảng Ngãi Cty TNHH KTCN Môi trường Long Trường Vũ
63 63 Cao Hoài Vịnh Nam 23/7/1989 Bến Tre Cảng cá Bình Đại
64 64 Nguyễn Thùy Yến Nữ 28/10/1990 Bình Thuận TT kỹ thuật và công nghệ Môi trường - ĐH SPKT TPHCM
65 65 Võ Thị Hải Yến Nữ 29/12/1989 Đồng Tháp Cty CPĐTSX Năng Lượng Xanh
Ngành: Kỹ thuật môi trường
66 1 Phạm Xuân Bính Nam 23/11/1986 Đắk Lắk Cty TNHH MTV TMDVKT Xuyên Việt
67 2 Trần Thị Minh Nữ 20/11/1988 Gia Lai Trường ĐH Tây Nguyên
68 3 Lê Thị Mỹ Hiền Nữ 31/12/1986 Quảng Ngãi Bệnh viện Chợ Rẫy
69 4 Nguyễn Sỹ Hoàng Nam 26/08/1990 Bình Thuận
70 5 Đỗ Thị Quỳnh Nga Nữ 15/06/1990 Vũng Tàu
71 6 Huỳnh Lê Kim Ngân Nữ 24/04/1990 Khánh Hòa
72 7 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 09/09/1987 Bến Tre Cty TNHH TM DV XNK Lê Thanh
73 8 Lê Thụy Uyên Nhã Nữ 02/01/1987 Đồng Nai Cty TNHH Salcon Engineering VN
74 9 Hà Thị Minh Phúc Nữ 19/12/1989 TPHCM Trường ĐH KHXH & NV TPHCM
75 10 Hoàng Đức Tâm Nam 23/10/1986 TPHCM
76 11 Nguyễn Thị Hưng Thanh Nữ 02/04/1990 Quảng Nam
77 12 Trần Tân Tiến Nam 28/08/1990 Trà Vinh Cty CP CN DV Môi trường Việt Đức
78 13 Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ 06/04/1988 Bình Định Cty CP TM-DV Cơ điện lạnh T.L.K
79 14 Nguyễn Thanh Nam 14/01/1983 Quảng Ngãi TT CNMT TPHCM - Viện Công nghệ Môi trường
80 15 Ngô Thị Hồng Yến Nữ 31/01/1989 TPHCM Ban tổ chức Quận ủy Quận 7
Tổng số: 80 học viên, gồm:
1. Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường:  65 học viên
 2. Ngành Kỹ thuật môi trường: 15 học viên

No comments:

Post a Comment