Danh sách thi Phòng học 3
CA 1 PHÒNG HỌC 3 | CA 2 PHÒNG HỌC 3 | ||||||
STT | Mã số HV | Họ và tên | STT | Mã số HV | Họ và tên | ||
1 | 0450608024 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | 1 | 1180100048 | Mã Thị Kim | Phượng |
2 | 0980060015 | Nguyễn Đình | Minh | 2 | 1180100050 | Nguyễn Hiền | Thân |
3 | 0980100007 | Nguyễn Thị Bích | Châu | 3 | 1180100051 | Võ Thị Uyên | Thanh |
4 | 1080060001 | Trương Thị | Ẩn | 4 | 1180100052 | Nguyễn Trung | Thông |
5 | 1080060004 | Nguyễn Thị Thanh | Chung | 5 | 1180100053 | Phạm Thị | Thuận |
6 | 1080060009 | Nguyễn Thị Việt | Huệ | 6 | 1180100054 | Châu Thành | Thực |
7 | 1080060010 | Nguyễn Đăng | Khoa | 7 | 1180100055 | Lê Phương | Thúy |
8 | 1080060013 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 8 | 1180100056 | Phạm Thị | Thúy |
9 | 1080060014 | Nguyễn Ngọc Thùy | Lynh | 9 | 1180100057 | Trần Thị Thảo | Trang |
10 | 1080060016 | Lưu Nhật | Nguyên | 10 | 1180100058 | Cái Thị Thanh | Trúc |
11 | 1080060017 | Dương Thị Cẩm | Nhiêng | 11 | 1180100060 | Hoàng Thị Mỹ | Tú |
12 | 1080060021 | Lê Thị Minh | Tâm | 12 | 1180100063 | Đào Ngọc | Tuyển |
13 | 1080060022 | Trương Văn | Thiên | 13 | 1180100064 | Phan Thị Thục | Uyên |
14 | 1080100001 | Phan Đình | An | 14 | 1180100065 | Nguyễn Thanh | Uyển |
15 | 1080100002 | Hoàng Thị Ngọc | Anh | 15 | 1180100067 | Cấn Thế | Việt |
16 | 1080100004 | Lê Vân | Anh | 16 | 1180100068 | Lê Xuân | Việt |
17 | 1080100005 | Phạm Thị Thùy | Anh | 17 | 1180100069 | Hà Phong | Vũ |
18 | 1080100007 | Nguyễn Thị Ngọc | Báu | 18 | 1180100070 | Lý Hoàng | Vũ |
19 | 1080100010 | Phan Nhật | Cường | 19 | 1180100071 | Bùi Dương | Vương |
20 | 1080100014 | Lê Nguyễn Thùy | Giang | 20 | 1180150072 | Hồ Thanh | Danh |
21 | 1080100016 | Kiều Thu | Hà | 21 | 1180150075 | Nguyễn Cao Thanh | Phi |
22 | 1080100017 | Nguyễn Thị | Hải | 22 | 1180150076 | Lâm Hồng | Phương |
23 | 1080100018 | Huỳnh Võ Tuyết | Hân | 23 | 1180150077 | Nguyễn Trần Phú | Thịnh |
24 | 1080100024 | Nguyễn Đức | Hoàng | 24 | 1180150078 | Ngô Minh | Thụy |
25 | 1080100029 | Võ Thị Đăng | Khoa | 25 | 1180150079 | Võ Thế | Trung |
26 | 1080100031 | Trương Vũ Pa | Lê | 26 | 200910018 | Nguyễn Minh | Nhật |
27 | 1080100036 | Nguyễn Trọng | Minh | 27 | 201006001 | Huỳnh Thị Châu | Anh |
28 | 1080100040 | Nguyễn Thị Sinh | Ngân | 28 | 201006003 | Phạm Xuân | Bính |
29 | 1080100068 | Trần Thị Mỹ | Tuyết | 29 | 201006005 | Đặng Đức | Duy |
30 | 1080150001 | Đỗ Phạm Thị Bình | An | 30 | 201006006 | Lê Phú | Đông |
31 | 1080150002 | Trần Thị Đào | Duyên | 31 | 201006010 | Trần Kim | Ngân |
32 | 1080150003 | Lê Đăng | Hảo | 32 | 201010027 | Phạm Thành | Tâm |
33 | 1180060001 | Phan Thị Ngọc | Ánh | 33 | 201106002 | Chu Thành | Chung |
34 | 1180060002 | Lê Thị Kiều | Hoanh | 34 | 201106003 | Phan Thành | Công |
35 | 1180060003 | Tôn Thất | Hưng | 35 | 201106005 | Trần Thị Thu | Hà |
36 | 1180060005 | Nguyễn Văn | Huy | 36 | 201106006 | Nguyễn Thị | Hồng |
37 | 1180060006 | Trần Kim | Ngân | 37 | 201106008 | Nguyễn Duy | Thanh |
38 | 1180060008 | Hồ Hữu | Nhân | 38 | 201106009 | Nguyễn Quang | Thông |
39 | 1180060009 | Đinh Tiến | Phong | 39 | 201106010 | Nguyễn Đình | Tiến |
40 | 1180060010 | Nguyễn Trần Ngọc | Phương | 40 | 201106013 | Nguyễn Đình | Tý |
41 | 1180060012 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 41 | 201110015 | Lê Thị Hoài | Ân |
42 | 1180060013 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 42 | 201110016 | Phạm Hữu Phúc | Ân |
43 | 1180060014 | Trần Thị | Thu | 43 | 201110017 | Nguyễn Mai Tố | Anh |
44 | 1180060015 | Nguyễn Ngọc | Tuyến | 44 | 201110019 | Nguyễn Thị Kim | Chung |
45 | 1180060017 | Nhữ Thị Hoàng | Yến | ||||
46 | 201006002 | Trần Minh | Bảo |
Danh sách thi tại Phòng học 4
CA 1 PHÒNG HỌC 4 | CA 2 PHÒNG HỌC 4 | ||||||
STT | Mã số HV | Họ và tên | STT | Mã số HV | Họ và tên | ||
1 | 1180100018 | Văn Bá Ngọc | Ánh | 1 | 201110020 | Phan Thanh Huy | Cường |
2 | 1180100019 | Nguyễn Phương | Bình | 2 | 201110022 | Bùi Việt | Hà |
3 | 1180100021 | Đinh Thị Cẩm | Chi | 3 | 201110026 | Phạm Ngọc | Hoài |
4 | 1180100022 | Nguyễn Thị Phương | Chi | 4 | 201110027 | Đăng Thanh | Hồng |
5 | 1180100023 | Thái Thị Kim | Chi | 5 | 201110028 | Lê Mạnh | Hùng |
6 | 1180100025 | Phạm Phương | Đông | 6 | 201110030 | Nguyễn Lê | Hưng |
7 | 1180100026 | Nguyễn Đình Quốc | Dũng | 7 | 201110031 | Huỳnh Nguyễn Tấn | Huy |
8 | 1180100027 | Nguyễn Văn | Dũng | 8 | 201110032 | Phạm Trung | Kiên |
9 | 1180100029 | Trần Thị | Duyên | 9 | 201110033 | Phạm Lê Phương | Lâm |
10 | 1180100030 | Nguyễn Xuân Hà | Giao | 10 | 201110034 | Đặng Thị Sô | Len |
11 | 1180100031 | Nguyễn Thị Hồng | Hà | 11 | 201110038 | Nguyễn Minh | Nguyệt |
12 | 1180100032 | Nguyễn Phan Thúy | Hiền | 12 | 201110040 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Oanh |
13 | 1180100034 | Nguyễn Duy | Hiếu | 13 | 201115046 | Nguyễn Thị Kim | Anh |
14 | 1180100036 | Nguyễn Thế | Hùng | 14 | 201115047 | Võ Thành | Được |
15 | 1180100037 | Lê Thị | Khuyến | 15 | 201115048 | Nguyễn Hoàng | Gia |
16 | 1180100038 | Bành Danh | Liêm | 16 | 201115050 | Nguyễn Thị Thương | Huyền |
17 | 1180100039 | Phùng Thị Trúc | Linh | 17 | 201115051 | Hồ Thị Hoàng | Mai |
18 | 1180100040 | Bùi Minh | Luân | 18 | 201115052 | Lê Nguyễn Hoàng | Nguyên |
19 | 1180100041 | Bùi Đình Quang | Luật | 19 | 201115056 | Tôn Thất Minh | Tuấn |
20 | 1180100042 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | ||||
21 | 1180100043 | Thân Thị Hà | My | ||||
22 | 1180100044 | Trần Thị Ngọc | Nga | ||||
23 | 1180100045 | Phạm Đại | Nghĩa | ||||
24 | 1180100047 | Chung Kim | Nhựt |
Danh sách thi tại Phòng học 2
CA 1 PHÒNG HỌC 2 | CA 2 PHÒNG HỌC 2 | ||||||
STT | Mã số HV | Họ và tên | STT | Mã số HV | Họ và tên | ||
1 | 0980060001 | Đặng Minh | Anh | 1 | 0980100031 | Võ Đình Ái | Ngân |
2 | 0980060006 | Nguyễn Văn | Hải | 2 | 0980100038 | Đỗ Thị | Phượng |
3 | 0980060011 | Nguyễn Đắc | Khải | 3 | 0980100040 | Nguyễn Tùng | Sơn |
4 | 0980060018 | Lê Thống | Nhất | 4 | 0980100042 | Võ Thị Kim | Thành |
5 | 0980060020 | Nguyễn Thị Minh | Nhung | 5 | 0980100044 | Đào Thị Thanh | Thảo |
6 | 0980060022 | Nguyễn Đình | Phúc | 6 | 0980100046 | Vương Thị Mai | Thi |
7 | 0980060023 | Tạ Thị Kim | Phúc | 7 | 0980100053 | Nguyễn Thành | Trung |
8 | 0980100001 | Đỗ Xuân Lê | Anh | 8 | 0980100055 | Lê Vũ | Tuân |
9 | 0980100004 | Phạm Nguyễn Nguyệt | Ánh | 9 | 0980100059 | Võ Thị Bích | Ty |
10 | 0980100015 | Huỳnh Thị Thúy | Hằng | 10 | 0980100064 | Huỳnh Huy | Việt |
11 | 0980100017 | Đoàn Thị Bội | Hanh | 11 | 1080100067 | Hồ Ánh | Tuyết |
12 | 0980100019 | Hồ Trung | Hiếu | 12 | 200910013 | Phạm Thị Kim | Huệ |
13 | 0980100022 | Trần Phi | Hùng | 13 | 200910033 | Nguyễn Thanh | Tuyền |
14 | 0980100025 | Lê Phú | Khương | ||||
15 | 0980100029 | Huỳnh Tấn Kiều | Linh | ||||
No comments:
Post a Comment