2011/12/23

Danh sách thi môn Triết ngày 24/12/2011

Như đã thông báo, môn Triết học sẽ thi làm 2 ca, ca 1 bắt đầu lúc 14g, ca 2 bắt đầu lúc 15g45. Thời gian làm bài là 90 phút. Danh sách thi cập nhật của các phòng thi (phòng học 2, 3, 4) như sau


Danh sách thi Phòng học 3

CA 1
PHÒNG HỌC 3
CA 2
PHÒNG HỌC 3 
STT Mã số HV Họ và tên STT Mã số HV Họ và tên
1 0450608024 Nguyễn Thị Ý Nhi 1 1180100048 Mã Thị Kim Phượng
2 0980060015 Nguyễn Đình Minh 2 1180100050 Nguyễn Hiền Thân
3 0980100007 Nguyễn Thị Bích Châu 3 1180100051 Võ Thị Uyên Thanh
4 1080060001 Trương Thị Ẩn 4 1180100052 Nguyễn Trung Thông
5 1080060004 Nguyễn Thị Thanh Chung 5 1180100053 Phạm Thị Thuận
6 1080060009 Nguyễn Thị Việt Huệ 6 1180100054 Châu Thành Thực
7 1080060010 Nguyễn Đăng Khoa 7 1180100055 Lê Phương Thúy
8 1080060013 Nguyễn Thị Mỹ Linh 8 1180100056 Phạm Thị Thúy
9 1080060014 Nguyễn Ngọc Thùy Lynh 9 1180100057 Trần Thị Thảo Trang
10 1080060016 Lưu Nhật Nguyên 10 1180100058 Cái Thị Thanh Trúc
11 1080060017 Dương Thị Cẩm Nhiêng 11 1180100060 Hoàng Thị Mỹ
12 1080060021 Lê Thị Minh Tâm 12 1180100063 Đào Ngọc Tuyển
13 1080060022 Trương Văn Thiên 13 1180100064 Phan Thị Thục Uyên
14 1080100001 Phan Đình An 14 1180100065 Nguyễn Thanh Uyển
15 1080100002 Hoàng Thị Ngọc Anh 15 1180100067 Cấn Thế Việt
16 1080100004 Lê Vân Anh 16 1180100068 Lê Xuân Việt
17 1080100005 Phạm Thị Thùy Anh 17 1180100069 Hà Phong
18 1080100007 Nguyễn Thị Ngọc Báu 18 1180100070 Lý Hoàng
19 1080100010 Phan Nhật Cường 19 1180100071 Bùi Dương Vương
20 1080100014 Lê Nguyễn Thùy Giang 20 1180150072 Hồ Thanh Danh
21 1080100016 Kiều Thu 21 1180150075 Nguyễn Cao Thanh Phi
22 1080100017 Nguyễn Thị Hải 22 1180150076 Lâm Hồng Phương
23 1080100018 Huỳnh Võ Tuyết Hân 23 1180150077 Nguyễn Trần Phú Thịnh
24 1080100024 Nguyễn Đức Hoàng 24 1180150078 Ngô Minh Thụy
25 1080100029 Võ Thị Đăng Khoa 25 1180150079 Võ Thế Trung
26 1080100031 Trương Vũ Pa 26 200910018 Nguyễn Minh Nhật
27 1080100036 Nguyễn Trọng Minh 27 201006001 Huỳnh Thị Châu Anh
28 1080100040 Nguyễn Thị Sinh Ngân 28 201006003 Phạm Xuân Bính
29 1080100068 Trần Thị Mỹ Tuyết 29 201006005 Đặng Đức Duy
30 1080150001 Đỗ Phạm Thị Bình An 30 201006006 Lê Phú Đông
31 1080150002 Trần Thị Đào Duyên 31 201006010 Trần Kim Ngân
32 1080150003 Lê Đăng Hảo 32 201010027 Phạm Thành Tâm
33 1180060001 Phan Thị Ngọc Ánh 33 201106002 Chu Thành Chung
34 1180060002 Lê Thị Kiều Hoanh 34 201106003 Phan Thành Công
35 1180060003 Tôn Thất Hưng 35 201106005 Trần Thị Thu
36 1180060005 Nguyễn Văn Huy 36 201106006 Nguyễn Thị Hồng
37 1180060006 Trần Kim Ngân 37 201106008 Nguyễn Duy Thanh
38 1180060008 Hồ Hữu Nhân 38 201106009 Nguyễn Quang Thông
39 1180060009 Đinh Tiến Phong 39 201106010 Nguyễn Đình Tiến
40 1180060010 Nguyễn Trần Ngọc Phương 40 201106013 Nguyễn Đình
41 1180060012 Nguyễn Thị Phương Thảo 41 201110015 Lê Thị Hoài Ân
42 1180060013 Nguyễn Hữu Thịnh 42 201110016 Phạm Hữu Phúc Ân
43 1180060014 Trần Thị Thu 43 201110017 Nguyễn Mai Tố Anh
44 1180060015 Nguyễn Ngọc Tuyến 44 201110019 Nguyễn Thị Kim Chung
45 1180060017 Nhữ Thị Hoàng Yến
46 201006002 Trần Minh Bảo

Danh sách thi tại Phòng học 4

CA 1
PHÒNG HỌC 4
CA 2
PHÒNG HỌC 4
STT Mã số HV Họ và tên STT Mã số HV Họ và tên
1 1180100018 Văn Bá Ngọc Ánh 1 201110020 Phan Thanh Huy Cường
2 1180100019 Nguyễn Phương Bình 2 201110022 Bùi Việt
3 1180100021 Đinh Thị Cẩm Chi 3 201110026 Phạm Ngọc Hoài
4 1180100022 Nguyễn Thị Phương Chi 4 201110027 Đăng Thanh Hồng
5 1180100023 Thái Thị Kim Chi 5 201110028 Lê Mạnh Hùng
6 1180100025 Phạm Phương Đông 6 201110030 Nguyễn Lê Hưng
7 1180100026 Nguyễn Đình Quốc Dũng 7 201110031 Huỳnh Nguyễn Tấn Huy
8 1180100027 Nguyễn Văn Dũng 8 201110032 Phạm Trung Kiên
9 1180100029 Trần Thị Duyên 9 201110033 Phạm Lê Phương Lâm
10 1180100030 Nguyễn Xuân Hà Giao 10 201110034 Đặng Thị Sô Len
11 1180100031 Nguyễn Thị Hồng 11 201110038 Nguyễn Minh Nguyệt
12 1180100032 Nguyễn Phan Thúy Hiền 12 201110040 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh
13 1180100034 Nguyễn Duy Hiếu 13 201115046 Nguyễn Thị Kim Anh
14 1180100036 Nguyễn Thế Hùng 14 201115047 Võ Thành Được
15 1180100037 Lê Thị Khuyến 15 201115048 Nguyễn Hoàng Gia
16 1180100038 Bành Danh Liêm 16 201115050 Nguyễn Thị Thương Huyền
17 1180100039 Phùng Thị Trúc Linh 17 201115051 Hồ Thị Hoàng Mai
18 1180100040 Bùi Minh Luân 18 201115052 Lê Nguyễn Hoàng Nguyên
19 1180100041 Bùi Đình Quang Luật 19 201115056 Tôn Thất Minh Tuấn
20 1180100042 Nguyễn Thị Khánh Ly
21 1180100043 Thân Thị Hà My
22 1180100044 Trần Thị Ngọc Nga
23 1180100045 Phạm Đại Nghĩa
24 1180100047 Chung Kim Nhựt

Danh sách thi tại Phòng học 2

CA 1
PHÒNG HỌC 2
CA 2
PHÒNG HỌC 2
STT Mã số HV Họ và tên STT Mã số HV Họ và tên
1 0980060001 Đặng Minh Anh 1 0980100031 Võ Đình Ái Ngân
2 0980060006 Nguyễn Văn Hải 2 0980100038 Đỗ Thị Phượng
3 0980060011 Nguyễn Đắc Khải 3 0980100040 Nguyễn Tùng Sơn
4 0980060018 Lê Thống Nhất 4 0980100042 Võ Thị Kim Thành
5 0980060020 Nguyễn Thị Minh Nhung 5 0980100044 Đào Thị Thanh Thảo
6 0980060022 Nguyễn Đình Phúc 6 0980100046 Vương Thị Mai Thi
7 0980060023 Tạ Thị Kim Phúc 7 0980100053 Nguyễn Thành Trung
8 0980100001 Đỗ Xuân Lê Anh 8 0980100055 Lê Vũ Tuân
9 0980100004 Phạm Nguyễn Nguyệt Ánh 9 0980100059 Võ Thị Bích Ty
10 0980100015 Huỳnh Thị Thúy Hằng 10 0980100064 Huỳnh Huy Việt
11 0980100017 Đoàn Thị Bội Hanh 11 1080100067 Hồ Ánh Tuyết
12 0980100019 Hồ Trung Hiếu 12 200910013 Phạm Thị Kim Huệ
13 0980100022 Trần Phi Hùng 13 200910033 Nguyễn Thanh Tuyền
14 0980100025 Lê Phú Khương
15 0980100029 Huỳnh Tấn Kiều Linh

No comments:

Post a Comment