2011/12/26

Danh sách thi môn Kinh tế môi trường nâng cao ngày 31/12/2011

Như đã thông báo, môn Kinh tế môi trường nâng cao (Kinh tế tài nguyên và môi trường nâng cao) sẽ tổ chức thi vào ngày 31/12/2011, bắt đầu từ lúc 08g00. Danh sách thi các phòng và các ca như sau:

Ghi chú:
  • Ca 1 bắt đầu thi lúc 08g00

DANH SÁCH CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 3

PHÒNG HỌC 3 CA 1 PHÒNG HỌC 3 CA 2
STT Mã số HV Họ và tên STT Mã số HV Họ và tên
1 1180060011 Lê Huỳnh Bảo Quyên 1 201006003 Phạm Xuân Bính
2 0450608007 Võ Thị Thu Giang 2 201006006 Lê Phú Đông
3 0450608022 Bùi Chí Nam 3 201006007 Võ Thị Hương
4 0980060004 Tạ Quốc Cường 4 201006010 Trần Kim Ngân
5 1080060003 Nguyễn Tiến Bách 5 201110015 Lê Thị Hoài Ân
6 1080060004 Nguyễn Thị Thanh Chung 6 201110016 Phạm Hữu Phúc Ân
7 1080060006 Nguyễn Thanh Hiệp 7 201110017 Nguyễn Mai Tố Anh
8 1080060011 Hồ Thị Thiên Kim 8 201110018 Nguyễn Văn Cấm
9 1080060017 Dương Thị Cẩm Nhiêng 9 201110019 Nguyễn Thị Kim Chung
10 1080100012 Nguyễn Thị Thùy Dương 10 201110020 Phan Thanh Huy Cường
11 1080100043 Nguyễn Thành Nhân 11 201110021 Trần Thành Đạt
12 1180060004 Võ Thị Hương 12 201110022 Bùi Việt
13 1180100018 Văn Bá Ngọc Ánh 13 201110023 Võ Hoài Hân
14 1180100019 Nguyễn Phương Bình 14 201110024 Nguyễn Trần Thu Hiền
15 1180100021 Đinh Thị Cẩm Chi 15 201110025 Bùi Mạnh Hiệp
16 1180100022 Nguyễn Thị Phương Chi 16 201110026 Phạm Ngọc Hoài
17 1180100023 Thái Thị Kim Chi 17 201110027 Đăng Thanh Hồng
18 1180100024 Phan Đình Cường 18 201110028 Lê Mạnh Hùng
19 1180100025 Phạm Phương Đông 19 201110029 Nguyễn Văn Hùng
20 1180100026 Nguyễn Đình Quốc Dũng 20 201110030 Nguyễn Lê Hưng
21 1180100027 Nguyễn Văn Dũng 21 201110031 Huỳnh Nguyễn Tấn Huy
22 1180100028 Nguyễn Anh Duy 22 201110032 Phạm Trung Kiên
23 1180100029 Trần Thị Duyên 23 201110033 Phạm Lê Phương Lâm
24 1180100030 Nguyễn Xuân Hà Giao 24 201110034 Đặng Thị Sô Len
25 1180100031 Nguyễn Thị Hồng 25 201110035 Bùi Thị Ly Na
26 1180100032 Nguyễn Phan Thúy Hiền 26 201110036 Trần Tây Nam
27 1180100036 Nguyễn Thế Hùng 27 201110037 Phan Thị Tuyết Nga
28 1180100037 Lê Thị Khuyến 28 201110038 Nguyễn Minh Nguyệt
29 1180100038 Bành Danh Liêm 29 201110039 Nguyễn Trịnh Tuyết Nương
30 1180100039 Phùng Thị Trúc Linh 30 201110040 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh
31 1180100040 Bùi Minh Luân 31 201110041 Trần Nguyễn Liên Phương
32 1180100041 Bùi Đình Quang Luật 32 201110042 Trịnh Hồng Quân
33 1180100042 Nguyễn Thị Khánh Ly 33 201110043 Huỳnh Tấn Thành
34 1180100043 Thân Thị Hà My 34 201110044 Phạm Thị Minh Trang
35 1180100044 Trần Thị Ngọc Nga 35 201110045 Trần Trung Việt
36 1180100047 Chung Kim Nhựt 36 201115046 Nguyễn Thị Kim Anh
37 1180100048 Mã Thị Kim Phượng 37 201115047 Võ Thành Được
38 1180100050 Nguyễn Hiền Thân 38 201115048 Nguyễn Hoàng Gia
39 1180100051 Võ Thị Uyên Thanh 39 201115049 Nguyễn Thanh Hiền
40 1180100052 Nguyễn Trung Thông 40 201115050 Nguyễn Thị Thương Huyền
41 1180100053 Phạm Thị Thuận 41 201115051 Hồ Thị Hoàng Mai
42 1180100054 Châu Thành Thực 42 201115052 Lê Nguyễn Hoàng Nguyên
43 1180100055 Lê Phương Thúy 43 201115053 Huỳnh Thanh Phong
44 201115054 Nguyễn Thị Huyền Trang
45 201115055 Phạm Huỳnh Ngọc
46 201115056 Tôn Thất Minh Tuấn

DANH SÁCH CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 4, CA 1
STT Mã số HV Họ và tên
1 1180100056 Phạm Thị Thúy
2 1180100057 Trần Thị Thảo Trang
3 1180100058 Cái Thị Thanh Trúc
4 1180100059 Nguyễn Thị Mai Trúc
5 1180100060 Hoàng Thị Mỹ
6 1180100063 Đào Ngọc Tuyển
7 1180100064 Phan Thị Thục Uyên
8 1180100065 Nguyễn Thanh Uyển
9 1180100067 Cấn Thế Việt
10 1180100068 Lê Xuân Việt
11 1180100069 Hà Phong
12 1180100070 Lý Hoàng
13 1180100071 Bùi Dương Vương
14 1180150072 Hồ Thanh Danh
15 1180150073 Nguyễn Mai Phúc Lợi
16 1180150075 Nguyễn Cao Thanh Phi
17 1180150076 Lâm Hồng Phương
18 1180150077 Nguyễn Trần Phú Thịnh
19 1180150078 Ngô Minh Thụy
20 1180150079 Võ Thế Trung
21 1080100032 Phùng Đình Liểu

No comments:

Post a Comment