Như đã thông báo, môn Kinh tế môi trường nâng cao (Kinh tế tài nguyên và môi trường nâng cao) sẽ tổ chức thi vào ngày 31/12/2011, bắt đầu từ lúc 08g00. Danh sách thi các phòng và các ca như sau:
Ghi chú:
- Ca 1 bắt đầu thi lúc 08g00
DANH SÁCH CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 3
PHÒNG HỌC 3 CA 1 | PHÒNG HỌC 3 CA 2 | ||||||
STT | Mã số HV | Họ và tên | STT | Mã số HV | Họ và tên | ||
1 | 1180060011 | Lê Huỳnh Bảo | Quyên | 1 | 201006003 | Phạm Xuân | Bính |
2 | 0450608007 | Võ Thị Thu | Giang | 2 | 201006006 | Lê Phú | Đông |
3 | 0450608022 | Bùi Chí | Nam | 3 | 201006007 | Võ Thị | Hương |
4 | 0980060004 | Tạ Quốc | Cường | 4 | 201006010 | Trần Kim | Ngân |
5 | 1080060003 | Nguyễn Tiến | Bách | 5 | 201110015 | Lê Thị Hoài | Ân |
6 | 1080060004 | Nguyễn Thị Thanh | Chung | 6 | 201110016 | Phạm Hữu Phúc | Ân |
7 | 1080060006 | Nguyễn Thanh | Hiệp | 7 | 201110017 | Nguyễn Mai Tố | Anh |
8 | 1080060011 | Hồ Thị Thiên | Kim | 8 | 201110018 | Nguyễn Văn | Cấm |
9 | 1080060017 | Dương Thị Cẩm | Nhiêng | 9 | 201110019 | Nguyễn Thị Kim | Chung |
10 | 1080100012 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 10 | 201110020 | Phan Thanh Huy | Cường |
11 | 1080100043 | Nguyễn Thành | Nhân | 11 | 201110021 | Trần Thành | Đạt |
12 | 1180060004 | Võ Thị | Hương | 12 | 201110022 | Bùi Việt | Hà |
13 | 1180100018 | Văn Bá Ngọc | Ánh | 13 | 201110023 | Võ Hoài | Hân |
14 | 1180100019 | Nguyễn Phương | Bình | 14 | 201110024 | Nguyễn Trần Thu | Hiền |
15 | 1180100021 | Đinh Thị Cẩm | Chi | 15 | 201110025 | Bùi Mạnh | Hiệp |
16 | 1180100022 | Nguyễn Thị Phương | Chi | 16 | 201110026 | Phạm Ngọc | Hoài |
17 | 1180100023 | Thái Thị Kim | Chi | 17 | 201110027 | Đăng Thanh | Hồng |
18 | 1180100024 | Phan Đình | Cường | 18 | 201110028 | Lê Mạnh | Hùng |
19 | 1180100025 | Phạm Phương | Đông | 19 | 201110029 | Nguyễn Văn | Hùng |
20 | 1180100026 | Nguyễn Đình Quốc | Dũng | 20 | 201110030 | Nguyễn Lê | Hưng |
21 | 1180100027 | Nguyễn Văn | Dũng | 21 | 201110031 | Huỳnh Nguyễn Tấn | Huy |
22 | 1180100028 | Nguyễn Anh | Duy | 22 | 201110032 | Phạm Trung | Kiên |
23 | 1180100029 | Trần Thị | Duyên | 23 | 201110033 | Phạm Lê Phương | Lâm |
24 | 1180100030 | Nguyễn Xuân Hà | Giao | 24 | 201110034 | Đặng Thị Sô | Len |
25 | 1180100031 | Nguyễn Thị Hồng | Hà | 25 | 201110035 | Bùi Thị Ly | Na |
26 | 1180100032 | Nguyễn Phan Thúy | Hiền | 26 | 201110036 | Trần Tây | Nam |
27 | 1180100036 | Nguyễn Thế | Hùng | 27 | 201110037 | Phan Thị Tuyết | Nga |
28 | 1180100037 | Lê Thị | Khuyến | 28 | 201110038 | Nguyễn Minh | Nguyệt |
29 | 1180100038 | Bành Danh | Liêm | 29 | 201110039 | Nguyễn Trịnh Tuyết | Nương |
30 | 1180100039 | Phùng Thị Trúc | Linh | 30 | 201110040 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Oanh |
31 | 1180100040 | Bùi Minh | Luân | 31 | 201110041 | Trần Nguyễn Liên | Phương |
32 | 1180100041 | Bùi Đình Quang | Luật | 32 | 201110042 | Trịnh Hồng | Quân |
33 | 1180100042 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 33 | 201110043 | Huỳnh Tấn | Thành |
34 | 1180100043 | Thân Thị Hà | My | 34 | 201110044 | Phạm Thị Minh | Trang |
35 | 1180100044 | Trần Thị Ngọc | Nga | 35 | 201110045 | Trần Trung | Việt |
36 | 1180100047 | Chung Kim | Nhựt | 36 | 201115046 | Nguyễn Thị Kim | Anh |
37 | 1180100048 | Mã Thị Kim | Phượng | 37 | 201115047 | Võ Thành | Được |
38 | 1180100050 | Nguyễn Hiền | Thân | 38 | 201115048 | Nguyễn Hoàng | Gia |
39 | 1180100051 | Võ Thị Uyên | Thanh | 39 | 201115049 | Nguyễn Thanh | Hiền |
40 | 1180100052 | Nguyễn Trung | Thông | 40 | 201115050 | Nguyễn Thị Thương | Huyền |
41 | 1180100053 | Phạm Thị | Thuận | 41 | 201115051 | Hồ Thị Hoàng | Mai |
42 | 1180100054 | Châu Thành | Thực | 42 | 201115052 | Lê Nguyễn Hoàng | Nguyên |
43 | 1180100055 | Lê Phương | Thúy | 43 | 201115053 | Huỳnh Thanh | Phong |
44 | 201115054 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | ||||
45 | 201115055 | Phạm Huỳnh Ngọc | Tú | ||||
46 | 201115056 | Tôn Thất Minh | Tuấn |
DANH SÁCH CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 4, CA 1
STT | Mã số HV | Họ và tên | |
1 | 1180100056 | Phạm Thị | Thúy |
2 | 1180100057 | Trần Thị Thảo | Trang |
3 | 1180100058 | Cái Thị Thanh | Trúc |
4 | 1180100059 | Nguyễn Thị Mai | Trúc |
5 | 1180100060 | Hoàng Thị Mỹ | Tú |
6 | 1180100063 | Đào Ngọc | Tuyển |
7 | 1180100064 | Phan Thị Thục | Uyên |
8 | 1180100065 | Nguyễn Thanh | Uyển |
9 | 1180100067 | Cấn Thế | Việt |
10 | 1180100068 | Lê Xuân | Việt |
11 | 1180100069 | Hà Phong | Vũ |
12 | 1180100070 | Lý Hoàng | Vũ |
13 | 1180100071 | Bùi Dương | Vương |
14 | 1180150072 | Hồ Thanh | Danh |
15 | 1180150073 | Nguyễn Mai Phúc | Lợi |
16 | 1180150075 | Nguyễn Cao Thanh | Phi |
17 | 1180150076 | Lâm Hồng | Phương |
18 | 1180150077 | Nguyễn Trần Phú | Thịnh |
19 | 1180150078 | Ngô Minh | Thụy |
20 | 1180150079 | Võ Thế | Trung |
21 | 1080100032 | Phùng Đình | Liểu |
No comments:
Post a Comment