Phòng thi: các phòng học 2, 3, 4
Danh sách thi tại Phòng học 3
STT | Mã số HV | Họ và tên | |
1. | 1080100007 | Nguyễn Thị Ngọc | Báu |
2. | 1180100018 | Văn Bá Ngọc | Ánh |
3. | 1180100019 | Nguyễn Phương | Bình |
4. | 1180100021 | Đinh Thị Cẩm | Chi |
5. | 1180100022 | Nguyễn Thị Phương | Chi |
6. | 1180100023 | Thái Thị Kim | Chi |
7. | 1180100024 | Phan Đình | Cường |
8. | 1180100025 | Phạm Phương | Đông |
9. | 1180100026 | Nguyễn Đình Quốc | Dũng |
10. | 1180100027 | Nguyễn Văn | Dũng |
11. | 1180100028 | Nguyễn Anh | Duy |
12. | 1180100029 | Trần Thị | Duyên |
13. | 1180100030 | Nguyễn Xuân Hà | Giao |
14. | 1180100031 | Nguyễn Thị Hồng | Hà |
15. | 1180100032 | Nguyễn Phan Thúy | Hiền |
16. | 1180100036 | Nguyễn Thế | Hùng |
17. | 1180100038 | Bành Danh | Liêm |
18. | 1180100039 | Phùng Thị Trúc | Linh |
19. | 1180100040 | Bùi Minh | Luân |
20. | 1180100042 | Nguyễn Thị Khánh | Ly |
21. | 1180100043 | Thân Thị Hà | My |
22. | 1180100047 | Chung Kim | Nhựt |
23. | 1180100048 | Mã Thị Kim | Phượng |
24. | 1180100049 | Phạm Thành | Tâm |
25. | 1180100051 | Võ Thị Uyên | Thanh |
26. | 1180100053 | Phạm Thị | Thuận |
27. | 1180100054 | Châu Thành | Thực |
28. | 1180100056 | Phạm Thị | Thúy |
29. | 1180100057 | Trần Thị Thảo | Trang |
30. | 1180100058 | Cái Thị Thanh | Trúc |
31. | 1180100059 | Nguyễn Thị Mai | Trúc |
32. | 1180100060 | Hoàng Thị Mỹ | Tú |
33. | 1180100063 | Đào Ngọc | Tuyển |
34. | 1180100064 | Phan Thị Thục | Uyên |
35. | 1180100065 | Nguyễn Thanh | Uyển |
36. | 1180100067 | Cấn Thế | Việt |
37. | 1180100068 | Lê Xuân | Việt |
38. | 1180100069 | Hà Phong | Vũ |
39. | 1180100070 | Lý Hoàng | Vũ |
40. | 1180100071 | Bùi Dương | Vương |
41. | 1180060013 | Nguyễn Hữu | Thịnh |
42. | 1180060017 | Nhữ Thị Hoàng | Yến |
43. | 1180061005 | Nguyễn Văn | Huy |
Danh sách thi tại Phòng học 4
STT | Mã số HV | Họ và tên | |
1. | 201110015 | Lê Thị Hoài | Ân |
2. | 201110017 | Nguyễn Mai Tố | Anh |
3. | 201110020 | Phan Thanh Huy | Cường |
4. | 201110022 | Bùi Việt | Hà |
5. | 201110028 | Lê Mạnh | Hùng |
6. | 201110030 | Nguyễn Lê | Hưng |
7. | 201110031 | Huỳnh Nguyễn Tấn | Huy |
8. | 201110036 | Trần Tây | Nam |
9. | 201110040 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Oanh |
10. | 201110041 | Trần Nguyễn Liên | Phương |
11. | 201110042 | Trịnh Hồng | Quân |
12. | 201110045 | Trần Trung | Việt |
13. | 1280100031 | Nguyễn Văn | Cấm |
14. | 1280100042 | Đăng Thanh | Hồng |
15. | 1280100049 | Phạm Trung | Kiên |
16. | 1280100050 | Phạm Lê Phương | Lâm |
17. | 1280100056 | Nguyễn Phạm Huyền | Linh |
18. | 1280100083 | Hoàng Thị Huyền | Trang |
19. | 1280100089 | Nguyễn Thanh | Tùng |
20. | 1180150072 | Hồ Thanh | Danh |
21. | 1180150073 | Nguyễn Mai Phúc | Lợi |
22. | 1180150075 | Nguyễn Cao Thanh | Phi |
23. | 1180150076 | Lâm Hồng | Phương |
24. | 1180150077 | Nguyễn Trần Phú | Thịnh |
Danh sách thi tại Phòng học 2
STT | Mã số HV | Họ và tên | |
1. | 1180150078 | Ngô Minh | Thụy |
2. | 1180150079 | Võ Thế | Trung |
3. | 1180151017 | Trần Thị | Kim |
4. | 1180151019 | Lê Nguyễn Hoàng | Nguyên |
5. | 1280150094 | Nguyễn Thị Kim | Anh |
6. | 1280150095 | Nguyễn Hoàng | Gia |
7. | 1280150096 | Nguyễn Thị Thương | Huyền |
8. | 1280150098 | Tôn Thất Minh | Tuấn |
9. | 201115049 | Nguyễn Thanh | Hiền |
10. | 201115055 | Phạm Huỳnh Ngọc | Tú |
No comments:
Post a Comment