2013/01/03

Danh sách thi môn Mô hình hóa môi trường

Ngày thi: 04/01/2013
Phòng thi: các phòng học 2, 3, 4

Danh sách thi tại Phòng học 3

STT Mã số HV Họ và tên
1. 1080100007 Nguyễn Thị Ngọc Báu
2. 1180100018 Văn Bá Ngọc Ánh
3. 1180100019 Nguyễn Phương Bình
4. 1180100021 Đinh Thị Cẩm Chi
5. 1180100022 Nguyễn Thị Phương Chi
6. 1180100023 Thái Thị Kim Chi
7. 1180100024 Phan Đình Cường
8. 1180100025 Phạm Phương Đông
9. 1180100026 Nguyễn Đình Quốc Dũng
10. 1180100027 Nguyễn Văn Dũng
11. 1180100028 Nguyễn Anh Duy
12. 1180100029 Trần Thị Duyên
13. 1180100030 Nguyễn Xuân Hà Giao
14. 1180100031 Nguyễn Thị Hồng
15. 1180100032 Nguyễn Phan Thúy Hiền
16. 1180100036 Nguyễn Thế Hùng
17. 1180100038 Bành Danh Liêm
18. 1180100039 Phùng Thị Trúc Linh
19. 1180100040 Bùi Minh Luân
20. 1180100042 Nguyễn Thị Khánh Ly
21. 1180100043 Thân Thị Hà My
22. 1180100047 Chung Kim Nhựt
23. 1180100048 Mã Thị Kim Phượng
24. 1180100049 Phạm Thành Tâm
25. 1180100051 Võ Thị Uyên Thanh
26. 1180100053 Phạm Thị Thuận
27. 1180100054 Châu Thành Thực
28. 1180100056 Phạm Thị Thúy
29. 1180100057 Trần Thị Thảo Trang
30. 1180100058 Cái Thị Thanh Trúc
31. 1180100059 Nguyễn Thị Mai Trúc
32. 1180100060 Hoàng Thị Mỹ
33. 1180100063 Đào Ngọc Tuyển
34. 1180100064 Phan Thị Thục Uyên
35. 1180100065 Nguyễn Thanh Uyển
36. 1180100067 Cấn Thế Việt
37. 1180100068 Lê Xuân Việt
38. 1180100069 Hà Phong
39. 1180100070 Lý Hoàng
40. 1180100071 Bùi Dương Vương
41. 1180060013 Nguyễn Hữu Thịnh
42. 1180060017 Nhữ Thị Hoàng Yến
43. 1180061005 Nguyễn Văn Huy

Danh sách thi tại Phòng học 4

STT Mã số HV Họ và tên
1. 201110015 Lê Thị Hoài Ân
2. 201110017 Nguyễn Mai Tố Anh
3. 201110020 Phan Thanh Huy Cường
4. 201110022 Bùi Việt
5. 201110028 Lê Mạnh Hùng
6. 201110030 Nguyễn Lê Hưng
7. 201110031 Huỳnh Nguyễn Tấn Huy
8. 201110036 Trần Tây Nam
9. 201110040 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh
10. 201110041 Trần Nguyễn Liên Phương
11. 201110042 Trịnh Hồng Quân
12. 201110045 Trần Trung Việt
13. 1280100031 Nguyễn Văn Cấm
14. 1280100042 Đăng Thanh Hồng
15. 1280100049 Phạm Trung Kiên
16. 1280100050 Phạm Lê Phương Lâm
17. 1280100056 Nguyễn Phạm Huyền Linh
18. 1280100083 Hoàng Thị Huyền Trang
19. 1280100089 Nguyễn Thanh Tùng
20. 1180150072 Hồ Thanh Danh
21. 1180150073 Nguyễn Mai Phúc Lợi
22. 1180150075 Nguyễn Cao Thanh Phi
23. 1180150076 Lâm Hồng Phương
24. 1180150077 Nguyễn Trần Phú Thịnh

Danh sách thi tại Phòng học 2

STT Mã số HV Họ và tên
1. 1180150078 Ngô Minh Thụy
2. 1180150079 Võ Thế Trung
3. 1180151017 Trần Thị Kim
4. 1180151019 Lê Nguyễn Hoàng Nguyên
5. 1280150094 Nguyễn Thị Kim Anh
6. 1280150095 Nguyễn Hoàng Gia
7. 1280150096 Nguyễn Thị Thương Huyền
8. 1280150098 Tôn Thất Minh Tuấn
9. 201115049 Nguyễn Thanh Hiền
10. 201115055 Phạm Huỳnh Ngọc

No comments:

Post a Comment