Thời gian: tổ chức thi 2 ca, ca 1 thi lúc 14h00, ca 2 thi lúc 15h45 (mỗi ca 90 phút, không sử dụng tài liệu)
Địa điểm thi: Phòng học 3 và Phòng học 4
Lưu ý: đã cập nhật danh sách thi tại Phòng học 3, ca 2
DANH SÁCH CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 3
| STT | CA 1 | CA 2 | ||||
| Mã số HV | Họ và tên | Mã số HV | Họ và tên | |||
| 1. | 1280100026 | Huỳnh Thị Thu | Ái | 1180100019 | Nguyễn Phương | Bình |
| 2. | 1280100027 | Nguyễn Thị Mỹ | An | 1180100024 | Phan Đình | Cường |
| 3. | 1280100028 | Hồ Phương | Anh | 1180100036 | Nguyễn Thế | Hùng |
| 4. | 1280100029 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 1180100040 | Bùi Minh | Luân |
| 5. | 1280100030 | Võ Châu Duy | Bảo | 1180100043 | Thân Thị Hà | My |
| 6. | 1280100033 | Mai Trọng | Cường | 1180100047 | Chung Kim | Nhựt |
| 7. | 1280100036 | Nguyễn Lê Trịnh | Giang | 1180100051 | Võ Thị Uyên | Thanh |
| 8. | 1280100037 | Trần Lê Nhật | Giang | 1180100056 | Phạm Thị | Thúy |
| 9. | 1280100038 | Phạm Hồng | Hải | 1180100065 | Nguyễn Thanh | Uyển |
| 10. | 1280100039 | Nguyễn Trần Thu | Hiền | 1180100069 | Hà Phong | Vũ |
| 11. | 1280100040 | Nguyễn Thế | Hiển | 1180100070 | Lý Hoàng | Vũ |
| 12. | 1280100041 | Vương Thế | Hoàn | 1180100071 | Bùi Dương | Vương |
| 13. | 1280100044 | Đinh Thị Diễm | Hương | 1180150074 | Huỳnh Thị | Nữ |
| 14. | 1280100045 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 1180151016 | Mai Nam | Hải |
| 15. | 1280100046 | Châu Quang | Huy | 1180151017 | Trần Thị | Kim |
| 16. | 1280100051 | Lưu Thị Thu | Lan | 1180151018 | Nguyễn Trần | Lam |
| 17. | 1280100052 | Nguyễn Thị | Lan | 1180151020 | Dương Thị Mai | Thương |
| 18. | 1280100053 | Tạ Thanh | Lan | 1180151021 | Võ Trương Như | Thủy |
| 19. | 1280100054 | Lê Thị Thanh | Liễu | 1180151022 | Trương Thị Ngọc | Yến |
| 20. | 1280100055 | Huỳnh Ngô Công | Linh | 201115055 | Phạm Huỳnh Ngọc | Tú |
| 21. | 1280100056 | Nguyễn Phạm Huyền | Linh | 201110022 | Bùi Việt | Hà |
| 22. | 1280100057 | Ngô Thị Tố | Ly | 201110028 | Lê Mạnh | Hùng |
| 23. | 1280100058 | Nguyễn Thị Trà | My | 201110036 | Trần Tây | Nam |
| 24. | 1280100059 | Nguyễn Minh Hồng | Nga | 201210012 | Đoàn Tấn | Dương |
| 25. | 1280100060 | Hoàng Ái | Nhân | 201210013 | Lê Quốc | Đạt |
| 26. | 1280100061 | Nguyễn Hữu | Nhật | 201210014 | Trần Thành | Đạt |
| 27. | 1280100062 | Nguyễn Lê Uyển | Như | 201210015 | Đỗ Thị Thu | Hà |
| 28. | 1280100064 | Lê Hoàng | Oanh | 201210016 | Trương Thị Thu | Hạnh |
| 29. | 1280100065 | Lâm Hoàng | Phúc | 201210018 | Phạm Thị Kim | Hoàng |
| 30. | 1280100067 | Dương Thị Phượng | Quyên | 201210019 | Lương Lê | Lâm |
| 31. | 1280100068 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 1280150097 | Nguyễn Hào | Quang |
| 32. | 201215024 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | |||
| 33. | 201215040 | Võ Thị Thuý | Hằng | |||
| 34. | 201215041 | Phạm Thị Minh | Luân | |||
| 35. | 201215042 | Nguyễn Văn | Nam | |||
| 36. | 201215044 | Trần Thị Hằng | Nga | |||
| 37. | 201215046 | Nguyễn Phúc | Thẩm | |||
| 38. | 201215047 | Phạm Ngọc | Thịnh | |||
| 39. | 201215048 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | |||
| 40. | 201215049 | Trương Văn | Tuân | |||
| 41. | 201215050 | Nguyễn Minh | Tuấn | |||
DANH SÁCH CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 4
>
| STT | CA 1 | CA 2 | ||||
| Mã số HV | Họ và tên | Mã số HV | Họ và tên | |||
| 1. | 1280100069 | Nguyễn Lệ Như | Sa | 201210020 | Đào Thị Ngọc | Mai |
| 2. | 1280100070 | Nguyễn Thái | Sơn | 201210021 | Lưu Thị Bích | Ngân |
| 3. | 1280100072 | Nguyễn Hoàng | Tân | 201210022 | Trần Thị | Nguyệt |
| 4. | 1280100073 | Đặng Mỹ | Thanh | 201210023 | Trần Thị Thanh | Nhạn |
| 5. | 1280100074 | Lê Thị Thanh | Thảo | 201210025 | Trần Hồng | Phương |
| 6. | 1280100075 | Nguyễn Kiêm | Thảo | 201210026 | Nguyễn Hoàng | Sơn |
| 7. | 1280100076 | Phan Thị Phương | Thảo | 201210027 | Lê Thanh | Tân |
| 8. | 1280100077 | Tạ Thị Phương | Thảo | 201210028 | Phạm Huỳnh Xuân | Thái |
| 9. | 1280100078 | Trần Phước | Thảo | 201210029 | Nguyễn Ngọc Minh | Thảo |
| 10. | 1280100079 | Võ Thị Bích | Thùy | 201210030 | Vũ Thị | Thuý |
| 11. | 1280100080 | Võ Thanh | Tịnh | 201210031 | Phạm Ngô Công | Tín |
| 12. | 1280100081 | Lê Hoàng Bảo | Trân | 201210032 | Hồ Ngọc | Toàn |
| 13. | 1280100082 | Phạm Gia Bằng | Trân | 201210033 | Nguyễn Thị Hoài | Trang |
| 14. | 1280100083 | Hoàng Thị Huyền | Trang | 201210034 | Nguyễn Thị Bảo | Trinh |
| 15. | 1280100084 | Trần Huyền | Trang | 201210035 | Trần Quốc | Tuấn |
| 16. | 1280100086 | Lương Minh | Trọng | 201210036 | Bùi Sơn | Tùng |
| 17. | 1280100087 | Nguyễn Quốc | Trung | 201210037 | Tô Thanh | Tùng |
| 18. | 1280100088 | Lâm Minh | Tuấn | 201210038 | Phạm Thị | Vân |
| 19. | 1280100089 | Nguyễn Thanh | Tùng | 201210039 | Trần Thị Kim | Yến |
| 20. | 1280100091 | Trần Lê Thanh | Tuyền | 201210043 | Trương Cẩm | Nhung |
No comments:
Post a Comment