2013/01/03

Danh sách thi môn Kinh tế môi trường nâng cao

Ngày thi: 05/01/2013.
Thời gian: tổ chức thi 2 ca, ca 1 thi lúc 8h00, ca 2 thi lúc 9h15 (mỗi ca 60 phút, không sử dụng tài liệu)
Địa điểm thi: Phòng học 3 và Phòng học 2
Lưu ý: đã cập nhật danh sách thi ca 2 tại phòng học 2

DANH SÁCH CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 3

STTCA 1 CA 2
Mã số HV Họ và tên Mã số HV Họ và tên
1 1280100026 Huỳnh Thị Thu Ái 201210019 Lương Lê Lâm
2 1280100027 Nguyễn Thị Mỹ An 201210020 Đào Thị Ngọc Mai
3 1280100028 Hồ Phương Anh 201210021 Lưu Thị Bích Ngân
4 1280100029 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 201210022 Trần Thị Nguyệt
5 1280100030 Võ Châu Duy Bảo 201210023 Trần Thị Thanh Nhạn
6 1280100033 Mai Trọng Cường 201210026 Nguyễn Hoàng Sơn
7 1280100036 Nguyễn Lê Trịnh Giang 201210027 Lê Thanh Tân
8 1280100037 Trần Lê Nhật Giang 201210028 Phạm Huỳnh Xuân Thái
9 1280100038 Phạm Hồng Hải 201210029 Nguyễn Ngọc Minh Thảo
10 1280100039 Nguyễn Trần Thu Hiền 201210030 Vũ Thị Thuý
11 1280100040 Nguyễn Thế Hiển 201210031 Phạm Ngô Công Tín
12 1280100041 Vương Thế Hoàn 201210032 Hồ Ngọc Toàn
13 1280100044 Đinh Thị Diễm Hương 201210033 Nguyễn Thị Hoài Trang
14 1280100045 Nguyễn Thị Thanh Hương 201210034 Nguyễn Thị Bảo Trinh
15 1280100046 Châu Quang Huy 201210035 Trần Quốc Tuấn
16 1280100051 Lưu Thị Thu Lan 201210036 Bùi Sơn Tùng
17 1280100052 Nguyễn Thị Lan 201210037 Tô Thanh Tùng
18 1280100053 Tạ Thanh Lan 201210038 Phạm Thị Vân
19 1280100054 Lê Thị Thanh Liễu 201210039 Trần Thị Kim Yến
20 1280100055 Huỳnh Ngô Công Linh 201210043 Trương Cẩm Nhung
21 1280100056 Nguyễn Phạm Huyền Linh 201210051 Nguyễn Văn Hiệp
22 1280100057 Ngô Thị Tố Ly 1180150073 Nguyễn Mai Phúc Lợi
23 1280100058 Nguyễn Thị Trà My 1180150074 Huỳnh Thị Nữ
24 1280100059 Nguyễn Minh Hồng Nga 1180151016 Mai Nam Hải
25 1280100060 Hoàng Ái Nhân 1180151017 Trần Thị Kim
26 1280100061 Nguyễn Hữu Nhật 1180151018 Nguyễn Trần Lam
27 1280100062 Nguyễn Lê Uyển Như 1180151020 Dương Thị Mai Thương
28 1280100063 Đặng Thị Nhung 1180151021 Võ Trương Như Thủy
29 1280100064 Lê Hoàng Oanh 1180151022 Trương Thị Ngọc Yến
30 1280100065 Lâm Hoàng Phúc 201115050 Nguyễn Thị Thương Huyền
31 1280100067 Dương Thị Phượng Quyên 1180100025 Phạm Phương Đông
32 1280100068 Nguyễn Thị Tú Quyên 1180100047 Chung Kim Nhựt
33 1280100069 Nguyễn Lệ Như Sa 1180100051 Võ Thị Uyên Thanh
34 1280100070 Nguyễn Thái Sơn 1180100060 Hoàng Thị Mỹ
35 1280100072 Nguyễn Hoàng Tân 201110015 Lê Thị Hoài Ân
36 1280100073 Đặng Mỹ Thanh 201110031 Huỳnh Nguyễn Tấn Huy
37 1280100074 Lê Thị Thanh Thảo 1180060007 Phạm Hữu Nguyên
38 1280100076 Phan Thị Phương Thảo
39 1280100077 Tạ Thị Phương Thảo
40 1280100078 Trần Phước Thảo
41 1280100079 Võ Thị Bích Thùy
42 1280100080 Võ Thanh Tịnh
43 1280100081 Lê Hoàng Bảo Trân
44 1280100082 Phạm Gia Bằng Trân

DANH SÁCH CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 2

STTCA 1 CA 2
Mã số HV Họ và tên Mã số HV Họ và tên
1. 1280100083 Hoàng Thị Huyền Trang 1280150097 Nguyễn Hào Quang
2. 1280100084 Trần Huyền Trang 201215024 Nguyễn Thị Hồng Nhung
3. 1280100085 Nguyễn Thị Thùy Trinh 201215040 Võ Thị Thuý Hằng
4. 1280100086 Lương Minh Trọng 201215041 Phạm Thị Minh Luân
5. 1280100087 Nguyễn Quốc Trung 201215042 Nguyễn Văn Nam
6. 1280100088 Lâm Minh Tuấn 201215044 Trần Thị Hằng Nga
7. 1280100089 Nguyễn Thanh Tùng 201215046 Nguyễn Phúc Thẩm
8. 1280100091 Trần Lê Thanh Tuyền 201215047 Phạm Ngọc Thịnh
9. 201210011 Nguyễn Trường Công 201215048 Nguyễn Thị Huyền Trang
10. 201210012 Đoàn Tấn Dương 201215049 Trương Văn Tuân
11. 201210013 Lê Quốc Đạt 201215050 Nguyễn Minh Tuấn
12. 201210014 Trần Thành Đạt 1080060007 Nguyễn Trung Hiếu
13. 201210016 Trương Thị Thu Hạnh 1080100007 Nguyễn Thị Ngọc Báu
14. 201210017 Trần Thị Khánh Hoà 0980060024 Hứa Bảo Trâm
15. 201210018 Phạm Thị Kim Hoàng


No comments:

Post a Comment