Thời gian: tổ chức thi 2 ca, ca 1 thi lúc 8h00, ca 2 thi lúc 9h15 (mỗi ca 60 phút, không sử dụng tài liệu)
Địa điểm thi: Phòng học 3 và Phòng học 2
Lưu ý: đã cập nhật danh sách thi ca 2 tại phòng học 2
DANH SÁCH CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 3
STT | CA 1 | CA 2 | ||||
Mã số HV | Họ và tên | Mã số HV | Họ và tên | |||
1 | 1280100026 | Huỳnh Thị Thu | Ái | 201210019 | Lương Lê | Lâm |
2 | 1280100027 | Nguyễn Thị Mỹ | An | 201210020 | Đào Thị Ngọc | Mai |
3 | 1280100028 | Hồ Phương | Anh | 201210021 | Lưu Thị Bích | Ngân |
4 | 1280100029 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 201210022 | Trần Thị | Nguyệt |
5 | 1280100030 | Võ Châu Duy | Bảo | 201210023 | Trần Thị Thanh | Nhạn |
6 | 1280100033 | Mai Trọng | Cường | 201210026 | Nguyễn Hoàng | Sơn |
7 | 1280100036 | Nguyễn Lê Trịnh | Giang | 201210027 | Lê Thanh | Tân |
8 | 1280100037 | Trần Lê Nhật | Giang | 201210028 | Phạm Huỳnh Xuân | Thái |
9 | 1280100038 | Phạm Hồng | Hải | 201210029 | Nguyễn Ngọc Minh | Thảo |
10 | 1280100039 | Nguyễn Trần Thu | Hiền | 201210030 | Vũ Thị | Thuý |
11 | 1280100040 | Nguyễn Thế | Hiển | 201210031 | Phạm Ngô Công | Tín |
12 | 1280100041 | Vương Thế | Hoàn | 201210032 | Hồ Ngọc | Toàn |
13 | 1280100044 | Đinh Thị Diễm | Hương | 201210033 | Nguyễn Thị Hoài | Trang |
14 | 1280100045 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 201210034 | Nguyễn Thị Bảo | Trinh |
15 | 1280100046 | Châu Quang | Huy | 201210035 | Trần Quốc | Tuấn |
16 | 1280100051 | Lưu Thị Thu | Lan | 201210036 | Bùi Sơn | Tùng |
17 | 1280100052 | Nguyễn Thị | Lan | 201210037 | Tô Thanh | Tùng |
18 | 1280100053 | Tạ Thanh | Lan | 201210038 | Phạm Thị | Vân |
19 | 1280100054 | Lê Thị Thanh | Liễu | 201210039 | Trần Thị Kim | Yến |
20 | 1280100055 | Huỳnh Ngô Công | Linh | 201210043 | Trương Cẩm | Nhung |
21 | 1280100056 | Nguyễn Phạm Huyền | Linh | 201210051 | Nguyễn Văn | Hiệp |
22 | 1280100057 | Ngô Thị Tố | Ly | 1180150073 | Nguyễn Mai Phúc | Lợi |
23 | 1280100058 | Nguyễn Thị Trà | My | 1180150074 | Huỳnh Thị | Nữ |
24 | 1280100059 | Nguyễn Minh Hồng | Nga | 1180151016 | Mai Nam | Hải |
25 | 1280100060 | Hoàng Ái | Nhân | 1180151017 | Trần Thị | Kim |
26 | 1280100061 | Nguyễn Hữu | Nhật | 1180151018 | Nguyễn Trần | Lam |
27 | 1280100062 | Nguyễn Lê Uyển | Như | 1180151020 | Dương Thị Mai | Thương |
28 | 1280100063 | Đặng Thị | Nhung | 1180151021 | Võ Trương Như | Thủy |
29 | 1280100064 | Lê Hoàng | Oanh | 1180151022 | Trương Thị Ngọc | Yến |
30 | 1280100065 | Lâm Hoàng | Phúc | 201115050 | Nguyễn Thị Thương | Huyền |
31 | 1280100067 | Dương Thị Phượng | Quyên | 1180100025 | Phạm Phương | Đông |
32 | 1280100068 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 1180100047 | Chung Kim | Nhựt |
33 | 1280100069 | Nguyễn Lệ Như | Sa | 1180100051 | Võ Thị Uyên | Thanh |
34 | 1280100070 | Nguyễn Thái | Sơn | 1180100060 | Hoàng Thị Mỹ | Tú |
35 | 1280100072 | Nguyễn Hoàng | Tân | 201110015 | Lê Thị Hoài | Ân |
36 | 1280100073 | Đặng Mỹ | Thanh | 201110031 | Huỳnh Nguyễn Tấn | Huy |
37 | 1280100074 | Lê Thị Thanh | Thảo | 1180060007 | Phạm Hữu | Nguyên |
38 | 1280100076 | Phan Thị Phương | Thảo | |||
39 | 1280100077 | Tạ Thị Phương | Thảo | |||
40 | 1280100078 | Trần Phước | Thảo | |||
41 | 1280100079 | Võ Thị Bích | Thùy | |||
42 | 1280100080 | Võ Thanh | Tịnh | |||
43 | 1280100081 | Lê Hoàng Bảo | Trân | |||
44 | 1280100082 | Phạm Gia Bằng | Trân |
DANH SÁCH CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 2
STT | CA 1 | CA 2 | ||||
Mã số HV | Họ và tên | Mã số HV | Họ và tên | |||
1. | 1280100083 | Hoàng Thị Huyền | Trang | 1280150097 | Nguyễn Hào | Quang |
2. | 1280100084 | Trần Huyền | Trang | 201215024 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung |
3. | 1280100085 | Nguyễn Thị Thùy | Trinh | 201215040 | Võ Thị Thuý | Hằng |
4. | 1280100086 | Lương Minh | Trọng | 201215041 | Phạm Thị Minh | Luân |
5. | 1280100087 | Nguyễn Quốc | Trung | 201215042 | Nguyễn Văn | Nam |
6. | 1280100088 | Lâm Minh | Tuấn | 201215044 | Trần Thị Hằng | Nga |
7. | 1280100089 | Nguyễn Thanh | Tùng | 201215046 | Nguyễn Phúc | Thẩm |
8. | 1280100091 | Trần Lê Thanh | Tuyền | 201215047 | Phạm Ngọc | Thịnh |
9. | 201210011 | Nguyễn Trường | Công | 201215048 | Nguyễn Thị Huyền | Trang |
10. | 201210012 | Đoàn Tấn | Dương | 201215049 | Trương Văn | Tuân |
11. | 201210013 | Lê Quốc | Đạt | 201215050 | Nguyễn Minh | Tuấn |
12. | 201210014 | Trần Thành | Đạt | 1080060007 | Nguyễn Trung | Hiếu |
13. | 201210016 | Trương Thị Thu | Hạnh | 1080100007 | Nguyễn Thị Ngọc | Báu |
14. | 201210017 | Trần Thị Khánh | Hoà | 0980060024 | Hứa Bảo | Trâm |
15. | 201210018 | Phạm Thị Kim | Hoàng |
No comments:
Post a Comment