Thời gian thi mỗi ca là 45p, ca 1 sẽ bắt đầu thi lúc 8h30, ca 2 từ 9h30.
CA 1 | CA 2 | ||||||
STT | Mã số HV | Họ và tên | STT | Mã số HV | Họ và tên | ||
1. | 1180061006 | Nguyễn Vũ | Khải | 1. | 1280100074 | Lê Thị Thanh | Thảo |
2. | 1180061007 | Nguyễn Thị Mai | Khanh | 2. | 1280100076 | Phan Thị Phương | Thảo |
3. | 1180061008 | Đinh Thị Thanh | Liêm | 3. | 1280100077 | Tạ Thị Phương | Thảo |
4. | 1180061009 | Trần Thị | Nguyệt | 4. | 1280100078 | Trần Phước | Thảo |
5. | 1180061010 | Hoàng | Oanh | 5. | 1280100079 | Võ Thị Bích | Thùy |
6. | 1180061011 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | 6. | 1280100080 | Võ Thanh | Tịnh |
7. | 1180061012 | Dương Trọng | Phước | 7. | 1280100081 | Lê Hoàng Bảo | Trân |
8. | 1180061013 | Nguyễn Duy | Thanh | 8. | 1280100082 | Phạm Gia Bằng | Trân |
9. | 1180061014 | Nguyễn Văn | Thành | 9. | 1280100083 | Hoàng Thị Huyền | Trang |
10. | 1180061015 | Phan Thị Thanh | Xuân | 10. | 1280100084 | Trần Huyền | Trang |
11. | 1180150073 | Nguyễn Mai Phúc | Lợi | 11. | 1280100085 | Nguyễn Thị Thùy | Trinh |
12. | 1180150074 | Huỳnh Thị | Nữ | 12. | 1280100086 | Lương Minh | Trọng |
13. | 1180151016 | Mai Nam | Hải | 13. | 1280100087 | Nguyễn Quốc | Trung |
14. | 1180151017 | Trần Thị | Kim | 14. | 1280100088 | Lâm Minh | Tuấn |
15. | 1180151018 | Nguyễn Trần | Lam | 15. | 1280100089 | Nguyễn Thanh | Tùng |
16. | 1180151020 | Dương Thị Mai | Thương | 16. | 1280100091 | Trần Lê Thanh | Tuyền |
17. | 1180151021 | Võ Trương Như | Thủy | 17. | 201210011 | Nguyễn Trường | Công |
18. | 1180151022 | Trương Thị Ngọc | Yến | 18. | 201210012 | Đoàn Tấn | Dương |
19. | 1180100051 | Võ Thị Uyên | Thanh | 19. | 201210013 | Lê Quốc | Đạt |
20. | 1280060002 | Nguyễn Hùng | Cường | 20. | 201210014 | Trần Thành | Đạt |
21. | 1280060003 | Võ Trúc | Diệp | 21. | 201210015 | Đỗ Thị Thu | Hà |
22. | 1280060004 | Phạm Thị Phương | Duyên | 22. | 201210017 | Trần Thị Khánh | Hoà |
23. | 1280060007 | Nguyễn Thị | Lệ | 23. | 201210018 | Phạm Thị Kim | Hoàng |
24. | 1280060008 | Trần Văn | Linh | 24. | 201210019 | Lương Lê | Lâm |
25. | 1280060009 | Nguyễn Khắc | Luật | 25. | 201210020 | Đào Thị Ngọc | Mai |
26. | 1280060012 | Nguyễn Văn | Phú | 26. | 201210021 | Lưu Thị Bích | Ngân |
27. | 1280060013 | Phan Thị Thanh | Phú | 27. | 201210022 | Trần Thị | Nguyệt |
28. | 1280060015 | Nguyễn Trần Bảo | Thanh | 28. | 201210023 | Trần Thị Thanh | Nhạn |
29. | 1280060016 | Nguyễn Văn | Thịnh | 29. | 201210025 | Trần Hồng | Phương |
30. | 1280060017 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 30. | 201210026 | Nguyễn Hoàng | Sơn |
31. | 1280060019 | Phạm Ngọc | Tĩnh | 31. | 201210028 | Phạm Huỳnh Xuân | Thái |
32. | 1280060020 | Huỳnh Thị Hương | Trà | 32. | 201210029 | Nguyễn Ngọc Minh | Thảo |
33. | 1280060021 | Huỳnh Công | Trận | 33. | 201210030 | Vũ Thị | Thuý |
34. | 1280060023 | Bạch Thị Hồng | Vấn | 34. | 201210031 | Phạm Ngô Công | Tín |
35. | 1280060024 | Nguyễn Thảo | Vi | 35. | 201206001 | Hồ Đắc | Duy |
36. | 1280100026 | Huỳnh Thị Thu | Ái | 36. | 201206003 | Phạm Thuỳ | Liên |
37. | 1280100027 | Nguyễn Thị Mỹ | An | 37. | 201206004 | Lê Thuỵ Uyên | Nhã |
38. | 1280100028 | Hồ Phương | Anh | 38. | 201206005 | Hà Thị Minh | Phúc |
39. | 1280100029 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 39. | 201206007 | Nguyễn Minh | Quang |
40. | 1280100030 | Võ Châu Duy | Bảo | 40. | 201206008 | Hoàng Đức | Tâm |
41. | 1280100033 | Mai Trọng | Cường | 41. | 201206009 | Phạm Thị Hồng | Thắm |
42. | 1280100034 | Đặng Trần Hải | Đăng | 42. | 201206010 | Nguyễn Duy | Thành |
43. | 1280100036 | Nguyễn Lê Trịnh | Giang | 43. | 201210032 | Hồ Ngọc | Toàn |
44. | 1280100037 | Trần Lê Nhật | Giang | 44. | 201210033 | Nguyễn Thị Hoài | Trang |
45. | 1280100038 | Phạm Hồng | Hải | 45. | 201210034 | Nguyễn Thị Bảo | Trinh |
46. | 1280100039 | Nguyễn Trần Thu | Hiền | 46. | 1080100010 | Phan Nhật | Cường |
47. | 1280100040 | Nguyễn Thế | Hiển | 47. | 1280150094 | Nguyễn Thị Kim | Anh |
48. | 1280150097 | Nguyễn Hào | Quang |
CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 4
CA 1 | CA 2 | ||||||
STT | Mã số HV | Họ và tên | STT | Mã số HV | Họ và tên | ||
1. | 1280100041 | Vương Thế | Hoàn | 1. | 201210035 | Trần Quốc | Tuấn |
2. | 1280100044 | Đinh Thị Diễm | Hương | 2. | 201210037 | Tô Thanh | Tùng |
3. | 1280100045 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 3. | 201210038 | Phạm Thị | Vân |
4. | 1280100046 | Châu Quang | Huy | 4. | 201210039 | Trần Thị Kim | Yến |
5. | 1280100051 | Lưu Thị Thu | Lan | 5. | 201210043 | Trương Cẩm | Nhung |
6. | 1280100052 | Nguyễn Thị | Lan | 6. | 201210051 | Nguyễn Văn | Hiệp |
7. | 1280100053 | Tạ Thanh | Lan | 7. | 201215052 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung |
8. | 1280100054 | Lê Thị Thanh | Liễu | 8. | 201215040 | Võ Thị Thuý | Hằng |
9. | 1280100055 | Huỳnh Ngô Công | Linh | 9. | 201215041 | Phạm Thị Minh | Luân |
10. | 1280100056 | Nguyễn Phạm Huyền | Linh | 10. | 201215042 | Nguyễn Văn | Nam |
11. | 1280100057 | Ngô Thị Tố | Ly | 11. | 201215044 | Trần Thị Hằng | Nga |
12. | 1280100058 | Nguyễn Thị Trà | My | 12. | 201215045 | Phùng Ngọc Thanh | Quy |
13. | 1280100059 | Nguyễn Minh Hồng | Nga | 13. | 201215046 | Nguyễn Phúc | Thẩm |
14. | 1280100060 | Hoàng Ái | Nhân | 14. | 201215047 | Phạm Ngọc | Thịnh |
15. | 1280100061 | Nguyễn Hữu | Nhật | 15. | 201215048 | Nguyễn Thị Huyền | Trang |
16. | 1280100062 | Nguyễn Lê Uyển | Như | 16. | 201215049 | Trương Văn | Tuân |
17. | 1280100063 | Đặng Thị | Nhung | 17. | 201215050 | Nguyễn Minh | Tuấn |
18. | 1280100064 | Lê Hoàng | Oanh | 18. | 201110018 | Nguyễn Văn | Cấm |
19. | 1280100065 | Lâm Hoàng | Phúc | 19. | 201110045 | Trần Trung | Việt |
20. | 1280100067 | Dương Thị Phượng | Quyên | 20. | 201106001 | Trần Quốc | Bảo |
21. | 1280100068 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 21. | 201106002 | Chu Thành | Chung |
22. | 1280100069 | Nguyễn Lệ Như | Sa | 22. | 201106004 | Trần Minh | Đức |
23. | 1280100070 | Nguyễn Thái | Sơn | 23. | 201106007 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc |
24. | 1280100072 | Nguyễn Hoàng | Tân | 24. | 201106011 | Huỳnh Thanh | Tự |
25. | 1280100073 | Đặng Mỹ | Thanh | 25. | 201115049 | Nguyễn Thanh | Hiền |
26. | 1180060007 | Phạm Hữu | Nguyên | 26. | 201115055 | Phạm Huỳnh Ngọc | Tú |
No comments:
Post a Comment