2012/12/21

Danh sách thi môn Triết ngày 22/12/2012

Danh sách thi môn Triết học kỳ 1 năm học 2012-2013.
Thời gian thi mỗi ca là 45p, ca 1 sẽ bắt đầu thi lúc 8h30, ca 2 từ 9h30.


CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 3


CA 1 CA 2
STT Mã số HV Họ và tên STT Mã số HV Họ và tên
1. 1180061006 Nguyễn Vũ Khải 1. 1280100074 Lê Thị Thanh Thảo
2. 1180061007 Nguyễn Thị Mai Khanh 2. 1280100076 Phan Thị Phương Thảo
3. 1180061008 Đinh Thị Thanh Liêm 3. 1280100077 Tạ Thị Phương Thảo
4. 1180061009 Trần Thị Nguyệt 4. 1280100078 Trần Phước Thảo
5. 1180061010 Hoàng Oanh 5. 1280100079 Võ Thị Bích Thùy
6. 1180061011 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 6. 1280100080 Võ Thanh Tịnh
7. 1180061012 Dương Trọng Phước 7. 1280100081 Lê Hoàng Bảo Trân
8. 1180061013 Nguyễn Duy Thanh 8. 1280100082 Phạm Gia Bằng Trân
9. 1180061014 Nguyễn Văn Thành 9. 1280100083 Hoàng Thị Huyền Trang
10. 1180061015 Phan Thị Thanh Xuân 10. 1280100084 Trần Huyền Trang
11. 1180150073 Nguyễn Mai Phúc Lợi 11. 1280100085 Nguyễn Thị Thùy Trinh
12. 1180150074 Huỳnh Thị Nữ 12. 1280100086 Lương Minh Trọng
13. 1180151016 Mai Nam Hải 13. 1280100087 Nguyễn Quốc Trung
14. 1180151017 Trần Thị Kim 14. 1280100088 Lâm Minh Tuấn
15. 1180151018 Nguyễn Trần Lam 15. 1280100089 Nguyễn Thanh Tùng
16. 1180151020 Dương Thị Mai Thương 16. 1280100091 Trần Lê Thanh Tuyền
17. 1180151021 Võ Trương Như Thủy 17. 201210011 Nguyễn Trường Công
18. 1180151022 Trương Thị Ngọc Yến 18. 201210012 Đoàn Tấn Dương
19. 1180100051 Võ Thị Uyên Thanh 19. 201210013 Lê Quốc Đạt
20. 1280060002 Nguyễn Hùng Cường 20. 201210014 Trần Thành Đạt
21. 1280060003 Võ Trúc Diệp 21. 201210015 Đỗ Thị Thu
22. 1280060004 Phạm Thị Phương Duyên 22. 201210017 Trần Thị Khánh Hoà
23. 1280060007 Nguyễn Thị Lệ 23. 201210018 Phạm Thị Kim Hoàng
24. 1280060008 Trần Văn Linh 24. 201210019 Lương Lê Lâm
25. 1280060009 Nguyễn Khắc Luật 25. 201210020 Đào Thị Ngọc Mai
26. 1280060012 Nguyễn Văn Phú 26. 201210021 Lưu Thị Bích Ngân
27. 1280060013 Phan Thị Thanh Phú 27. 201210022 Trần Thị Nguyệt
28. 1280060015 Nguyễn Trần Bảo Thanh 28. 201210023 Trần Thị Thanh Nhạn
29. 1280060016 Nguyễn Văn Thịnh 29. 201210025 Trần Hồng Phương
30. 1280060017 Nguyễn Thị Anh Thư 30. 201210026 Nguyễn Hoàng Sơn
31. 1280060019 Phạm Ngọc Tĩnh 31. 201210028 Phạm Huỳnh Xuân Thái
32. 1280060020 Huỳnh Thị Hương Trà 32. 201210029 Nguyễn Ngọc Minh Thảo
33. 1280060021 Huỳnh Công Trận 33. 201210030 Vũ Thị Thuý
34. 1280060023 Bạch Thị Hồng Vấn 34. 201210031 Phạm Ngô Công Tín
35. 1280060024 Nguyễn Thảo Vi 35. 201206001 Hồ Đắc Duy
36. 1280100026 Huỳnh Thị Thu Ái 36. 201206003 Phạm Thuỳ Liên
37. 1280100027 Nguyễn Thị Mỹ An 37. 201206004 Lê Thuỵ Uyên Nhã
38. 1280100028 Hồ Phương Anh 38. 201206005 Hà Thị Minh Phúc
39. 1280100029 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 39. 201206007 Nguyễn Minh Quang
40. 1280100030 Võ Châu Duy Bảo 40. 201206008 Hoàng Đức Tâm
41. 1280100033 Mai Trọng Cường 41. 201206009 Phạm Thị Hồng Thắm
42. 1280100034 Đặng Trần Hải Đăng 42. 201206010 Nguyễn Duy Thành
43. 1280100036 Nguyễn Lê Trịnh Giang 43. 201210032 Hồ Ngọc Toàn
44. 1280100037 Trần Lê Nhật Giang 44. 201210033 Nguyễn Thị Hoài Trang
45. 1280100038 Phạm Hồng Hải 45. 201210034 Nguyễn Thị Bảo Trinh
46. 1280100039 Nguyễn Trần Thu Hiền 46. 1080100010 Phan Nhật Cường
47. 1280100040 Nguyễn Thế Hiển 47. 1280150094 Nguyễn Thị Kim Anh




48. 1280150097 Nguyễn Hào Quang


CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 4 


CA 1 CA 2
STT Mã số HV Họ và tên STT Mã số HV Họ và tên
1. 1280100041 Vương Thế Hoàn 1. 201210035 Trần Quốc Tuấn
2. 1280100044 Đinh Thị Diễm Hương 2. 201210037 Tô Thanh Tùng
3. 1280100045 Nguyễn Thị Thanh Hương 3. 201210038 Phạm Thị Vân
4. 1280100046 Châu Quang Huy 4. 201210039 Trần Thị Kim Yến
5. 1280100051 Lưu Thị Thu Lan 5. 201210043 Trương Cẩm Nhung
6. 1280100052 Nguyễn Thị Lan 6. 201210051 Nguyễn Văn Hiệp
7. 1280100053 Tạ Thanh Lan 7. 201215052 Nguyễn Thị Hồng Nhung
8. 1280100054 Lê Thị Thanh Liễu 8. 201215040 Võ Thị Thuý Hằng
9. 1280100055 Huỳnh Ngô Công Linh 9. 201215041 Phạm Thị Minh Luân
10. 1280100056 Nguyễn Phạm Huyền Linh 10. 201215042 Nguyễn Văn Nam
11. 1280100057 Ngô Thị Tố Ly 11. 201215044 Trần Thị Hằng Nga
12. 1280100058 Nguyễn Thị Trà My 12. 201215045 Phùng Ngọc Thanh Quy
13. 1280100059 Nguyễn Minh Hồng Nga 13. 201215046 Nguyễn Phúc Thẩm
14. 1280100060 Hoàng Ái Nhân 14. 201215047 Phạm Ngọc Thịnh
15. 1280100061 Nguyễn Hữu Nhật 15. 201215048 Nguyễn Thị Huyền Trang
16. 1280100062 Nguyễn Lê Uyển Như 16. 201215049 Trương Văn Tuân
17. 1280100063 Đặng Thị Nhung 17. 201215050 Nguyễn Minh Tuấn
18. 1280100064 Lê Hoàng Oanh 18. 201110018 Nguyễn Văn Cấm
19. 1280100065 Lâm Hoàng Phúc 19. 201110045 Trần Trung Việt
20. 1280100067 Dương Thị Phượng Quyên 20. 201106001 Trần Quốc Bảo
21. 1280100068 Nguyễn Thị Tú Quyên 21. 201106002 Chu Thành Chung
22. 1280100069 Nguyễn Lệ Như Sa 22. 201106004 Trần Minh Đức
23. 1280100070 Nguyễn Thái Sơn 23. 201106007 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
24. 1280100072 Nguyễn Hoàng Tân 24. 201106011 Huỳnh Thanh Tự
25. 1280100073 Đặng Mỹ Thanh 25. 201115049 Nguyễn Thanh Hiền
26. 1180060007 Phạm Hữu Nguyên 26. 201115055 Phạm Huỳnh Ngọc

No comments:

Post a Comment