CBGD: PGS. TS. Nguyễn Văn Phước
Ngày thi: 28/12/2012
Phòng thi: PH2, PH3 và PH4
DANH SÁCH THI TẠI PHÒNG HỌC 3
| STT | Mã số HV | Họ và tên | |
| 1 | 1280100026 | Huỳnh Thị Thu | Ái |
| 2 | 1280100027 | Nguyễn Thị Mỹ | An |
| 3 | 1280100028 | Hồ Phương | Anh |
| 4 | 1280100029 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh |
| 5 | 1280100030 | Võ Châu Duy | Bảo |
| 6 | 1280100033 | Mai Trọng | Cường |
| 7 | 1280100036 | Nguyễn Lê Trịnh | Giang |
| 8 | 1280100037 | Trần Lê Nhật | Giang |
| 9 | 1280100038 | Phạm Hồng | Hải |
| 10 | 1280100039 | Nguyễn Trần Thu | Hiền |
| 11 | 1280100040 | Nguyễn Thế | Hiển |
| 12 | 1280100041 | Vương Thế | Hoàn |
| 13 | 1280100044 | Đinh Thị Diễm | Hương |
| 14 | 1280100045 | Nguyễn Thị Thanh | Hương |
| 15 | 1280100046 | Châu Quang | Huy |
| 16 | 1280100051 | Lưu Thị Thu | Lan |
| 17 | 1280100052 | Nguyễn Thị | Lan |
| 18 | 1280100053 | Tạ Thanh | Lan |
| 19 | 1280100054 | Lê Thị Thanh | Liễu |
| 20 | 1280100055 | Huỳnh Ngô Công | Linh |
| 21 | 1280100056 | Nguyễn Phạm Huyền | Linh |
| 22 | 1280100057 | Ngô Thị Tố | Ly |
| 23 | 1280100058 | Nguyễn Thị Trà | My |
| 24 | 1280100059 | Nguyễn Minh Hồng | Nga |
| 25 | 1280100060 | Hoàng Ái | Nhân |
| 26 | 1280100061 | Nguyễn Hữu | Nhật |
| 27 | 1280100062 | Nguyễn Lê Uyển | Như |
| 28 | 1280100063 | Đặng Thị | Nhung |
| 29 | 1280100064 | Lê Hoàng | Oanh |
| 30 | 1280100065 | Lâm Hoàng | Phúc |
| 31 | 1280100067 | Dương Thị Phượng | Quyên |
| 32 | 1280100068 | Nguyễn Thị Tú | Quyên |
| 33 | 1280100069 | Nguyễn Lệ Như | Sa |
| 34 | 1280100070 | Nguyễn Thái | Sơn |
| 35 | 1280100072 | Nguyễn Hoàng | Tân |
| 36 | 1280100073 | Đặng Mỹ | Thanh |
| 37 | 1280100074 | Lê Thị Thanh | Thảo |
| 38 | 1280100076 | Phan Thị Phương | Thảo |
| 39 | 1280100077 | Tạ Thị Phương | Thảo |
| 40 | 1280100078 | Trần Phước | Thảo |
| 41 | 1280100079 | Võ Thị Bích | Thùy |
| 42 | 1280100080 | Võ Thanh | Tịnh |
| 43 | 1280100081 | Lê Hoàng Bảo | Trân |
| 44 | 1280100082 | Phạm Gia Bằng | Trân |
DANH SÁCH THI TẠI PHÒNG HỌC 4
| STT | Mã số HV | Họ và tên | |
| 1. | 1280100083 | Hoàng Thị Huyền | Trang |
| 2. | 1280100084 | Trần Huyền | Trang |
| 3. | 1280100085 | Nguyễn Thị Thùy | Trinh |
| 4. | 1280100086 | Lương Minh | Trọng |
| 5. | 1280100087 | Nguyễn Quốc | Trung |
| 6. | 1280100088 | Lâm Minh | Tuấn |
| 7. | 1280100089 | Nguyễn Thanh | Tùng |
| 8. | 1280100091 | Trần Lê Thanh | Tuyền |
| 9. | 201210012 | Đoàn Tấn | Dương |
| 10. | 201210013 | Lê Quốc | Đạt |
| 11. | 201210014 | Trần Thành | Đạt |
| 12. | 201210016 | Trương Thị Thu | Hạnh |
| 13. | 201210018 | Phạm Thị Kim | Hoàng |
| 14. | 201210019 | Lương Lê | Lâm |
| 15. | 201210020 | Đào Thị Ngọc | Mai |
| 16. | 201210021 | Lưu Thị Bích | Ngân |
| 17. | 201210022 | Trần Thị | Nguyệt |
| 18. | 201210023 | Trần Thị Thanh | Nhạn |
| 19. | 201210025 | Trần Hồng | Phương |
| 20. | 201210026 | Nguyễn Hoàng | Sơn |
| 21. | 201210027 | Lê Thanh | Tân |
| 22. | 201210028 | Phạm Huỳnh Xuân | Thái |
| 23. | 201210029 | Nguyễn Ngọc Minh | Thảo |
DANH SÁCH THI TẠI PHÒNG HỌC 2
| STT | Mã số HV | Họ và tên | |
| 1. | 201210033 | Nguyễn Thị Hoài | Trang |
| 2. | 201210034 | Nguyễn Thị Bảo | Trinh |
| 3. | 201210035 | Trần Quốc | Tuấn |
| 4. | 201210037 | Tô Thanh | Tùng |
| 5. | 201210038 | Phạm Thị | Vân |
| 6. | 201210039 | Trần Thị Kim | Yến |
| 7. | 201210043 | Trương Cẩm | Nhung |
| 8. | 1180100051 | Võ Thị Uyên | Thanh |
| 9. | 1180100043 | Thân Thị Hà | My |
| 10. | 201110018 | Nguyễn Văn | Cấm |
| 11. | 201110045 | Trần Trung | Việt |
No comments:
Post a Comment