2012/12/27

Danh sách thi cuối kỳ môn Quản lý môi trường nâng cao

Môn học: Quản lý Môi trường Nâng cao
CBGD: PGS. TS. Nguyễn Văn Phước
Ngày thi: 28/12/2012
Phòng thi: PH2, PH3 và PH4

DANH SÁCH THI TẠI PHÒNG HỌC 3
STT Mã số HV Họ và tên
1 1280100026 Huỳnh Thị Thu Ái
2 1280100027 Nguyễn Thị Mỹ An
3 1280100028 Hồ Phương Anh
4 1280100029 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
5 1280100030 Võ Châu Duy Bảo
6 1280100033 Mai Trọng Cường
7 1280100036 Nguyễn Lê Trịnh Giang
8 1280100037 Trần Lê Nhật Giang
9 1280100038 Phạm Hồng Hải
10 1280100039 Nguyễn Trần Thu Hiền
11 1280100040 Nguyễn Thế Hiển
12 1280100041 Vương Thế Hoàn
13 1280100044 Đinh Thị Diễm Hương
14 1280100045 Nguyễn Thị Thanh Hương
15 1280100046 Châu Quang Huy
16 1280100051 Lưu Thị Thu Lan
17 1280100052 Nguyễn Thị Lan
18 1280100053 Tạ Thanh Lan
19 1280100054 Lê Thị Thanh Liễu
20 1280100055 Huỳnh Ngô Công Linh
21 1280100056 Nguyễn Phạm Huyền Linh
22 1280100057 Ngô Thị Tố Ly
23 1280100058 Nguyễn Thị Trà My
24 1280100059 Nguyễn Minh Hồng Nga
25 1280100060 Hoàng Ái Nhân
26 1280100061 Nguyễn Hữu Nhật
27 1280100062 Nguyễn Lê Uyển Như
28 1280100063 Đặng Thị Nhung
29 1280100064 Lê Hoàng Oanh
30 1280100065 Lâm Hoàng Phúc
31 1280100067 Dương Thị Phượng Quyên
32 1280100068 Nguyễn Thị Tú Quyên
33 1280100069 Nguyễn Lệ Như Sa
34 1280100070 Nguyễn Thái Sơn
35 1280100072 Nguyễn Hoàng Tân
36 1280100073 Đặng Mỹ Thanh
37 1280100074 Lê Thị Thanh Thảo
38 1280100076 Phan Thị Phương Thảo
39 1280100077 Tạ Thị Phương Thảo
40 1280100078 Trần Phước Thảo
41 1280100079 Võ Thị Bích Thùy
42 1280100080 Võ Thanh Tịnh
43 1280100081 Lê Hoàng Bảo Trân
44 1280100082 Phạm Gia Bằng Trân

DANH SÁCH THI TẠI PHÒNG HỌC 4
STT Mã số HV Họ và tên
1. 1280100083 Hoàng Thị Huyền Trang
2. 1280100084 Trần Huyền Trang
3. 1280100085 Nguyễn Thị Thùy Trinh
4. 1280100086 Lương Minh Trọng
5. 1280100087 Nguyễn Quốc Trung
6. 1280100088 Lâm Minh Tuấn
7. 1280100089 Nguyễn Thanh Tùng
8. 1280100091 Trần Lê Thanh Tuyền
9. 201210012 Đoàn Tấn Dương
10. 201210013 Lê Quốc Đạt
11. 201210014 Trần Thành Đạt
12. 201210016 Trương Thị Thu Hạnh
13. 201210018 Phạm Thị Kim Hoàng
14. 201210019 Lương Lê Lâm
15. 201210020 Đào Thị Ngọc Mai
16. 201210021 Lưu Thị Bích Ngân
17. 201210022 Trần Thị Nguyệt
18. 201210023 Trần Thị Thanh Nhạn
19. 201210025 Trần Hồng Phương
20. 201210026 Nguyễn Hoàng Sơn
21. 201210027 Lê Thanh Tân
22. 201210028 Phạm Huỳnh Xuân Thái
23. 201210029 Nguyễn Ngọc Minh Thảo

DANH SÁCH THI TẠI PHÒNG HỌC 2
STT Mã số HV Họ và tên
1. 201210033 Nguyễn Thị Hoài Trang
2. 201210034 Nguyễn Thị Bảo Trinh
3. 201210035 Trần Quốc Tuấn
4. 201210037 Tô Thanh Tùng
5. 201210038 Phạm Thị Vân
6. 201210039 Trần Thị Kim Yến
7. 201210043 Trương Cẩm Nhung
8. 1180100051 Võ Thị Uyên Thanh
9. 1180100043 Thân Thị Hà My
10. 201110018 Nguyễn Văn Cấm
11. 201110045 Trần Trung Việt

No comments:

Post a Comment