2013/05/04

Danh sách đề nghị công nhận đạt trình độ ngoại ngữ đầu vào 2013

TT SBD Họ Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Lý do
A. Bậc thạc sĩ
Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường
1 1004 Lý Thị Thu Ba Nữ 17/8/1988 Quảng Ngãi TOEIC 605
2 1012 Phạm Công Danh Nam 15/10/1989 Bình Định TOEIC 710
3 1016 Nguyễn Thị Diễm Nữ 20/10/1988 Phú Yên TOEIC 525
4 1027 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 28/8/1989 Đồng Nai TOEIC 520
5 1037 Nguyễn Thị Phương Hồng Nữ 23/8/1989 Tây Ninh TOEIC 650
6 1040 Trần Lê Quốc Hưng Nam 22/01/1986 TPHCM TOEIC 520
7 1042 Lê Thế Huy Nam 05/10/1990 Bình Định TOEIC 515
8 1044 Đồng Thị Thu Huyền Nữ 14/11/1989 Đồng Nai TOEIC 565
9 1048 Nguyễn Ngọc Lành Nữ 17/8/1990 Tây Ninh TOEIC 565
10 1052 Trần Hoàng Liễu Nữ 11/02/1989 Tiền Giang TOEIC 510
11 1059 Hồ Hoàng Thiên Nữ 26/01/1989 TPHCM TOEIC 740
12 1060 Đào Thị Ngọc Mai Nữ 04/10/1989 Bà Rịa - Vũng Tàu TOEIC 635
13 1066 Trần Thị Hằng Nga Nữ 26/01/1981 Long An CN AV Viện 50
14 1075 Huỳnh Khắc Nguyên Nam 20/10/1990 Tây Ninh TOEIC 540
15 1077 Trần Thị Nguyệt Nữ 09/12/1988 Hà Tĩnh CN AV Viện 2012
16 1087 Trần Thị Nhung Nữ 10/6/1990 Lâm Đồng TOEIC 605
17 1089 Trương Cẩm Nhung Nữ 22/6/1989 Quảng Bình CN AV Viện 59
18 1094 Vương Thị Hồng Phước Nữ 15/11/1988 Tây Ninh TOEIC 505
19 1095 Nguyễn Trúc Phương Nữ 11/10/1985 TPHCM TOEIC 750
20 1097 Trần Hồng Phương Nữ 26/02/1987 Bến Tre CN AV BK 56
21 1098 Trần Nguyễn Liên Phương Nữ 09/11/1988 TPHCM CN AV Viện 67
22 1105 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 11/4/1988 Long An CN AV Viện 65
23 1109 Nguyễn Quốc Tấn Nam 02/5/1985 Nghệ An TOEIC 550
24 1118 Lê Thị Thanh Thùy Nữ 12/04/1989 TPHCM TOEIC 635
25 1119 Đoàn Hà Như Thủy Nữ 20/01/1990 TPHCM TOEIC 515
26 1122 Nguyễn Thị Hoa Trà Nữ 21/01/1988 Quảng Ngãi TOEIC 500
27 1126 Nguyễn Hoài Trang Nữ 10/12/1989 Bình Dương TOEIC 655
28 1133 Nguyễn Phan Nam 15/4/1989 TPHCM TOEIC 815
29 1135 Phạm Lê Ngọc Nam 04/12/1988 Vũng Tàu TOEIC 525
30 1137 Phạm Mẫn Tuệ Nữ 07/10/1988 Phú Yên TOEIC 520
31 1147 Lê Quốc Nam 02/10/1986 TPHCM CN AV Viện 53
32 1149 Cao Hoài Vịnh Nam 23/7/1989 Bến Tre TOEIC 545
Ngành Kỹ thuật môi trường
33 2155 Phạm Xuân Bính Nam 23/11/1986 Đắk Lắk CN AV Viện 50
34 2165 Phạm Thùy Liên Nữ 21/01/1989 Quảng Ngãi TOEIC 650
35 2166 Trần Thành Long Nam 04/11/1988 TPHCM TOEIC 660
36 2169 Đỗ Thị Quỳnh Nga Nữ 15/06/1990 Vũng Tàu IELTS 5.5
37 2176 Hà Thị Minh Phúc Nữ 19/12/1989 TPHCM CN AV Viện 82
38 2180 Hoàng Đức Tâm Nam 23/10/1986 TPHCM CN AV Viện 51
39 2189 Trần Anh Tuấn Nam 22/02/1987 Bà Rịa - Vũng Tàu CN AV Viện 58
40 2191 Nguyễn Quốc Tuyên Nam 05/5/1988 Bình Thuận TOEIC 560
41 2194 Ngô Thị Hồng Yến Nữ 31/01/1989 TPHCM TOEIC 510
B. Bậc tiến sĩ
Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường
42 3107 Nguyễn Thị Thái Hòa Nữ 03/05/1984 Nam Định TOEFL iBT 61
43 3108 Lê Thị Vinh Hương Nữ 30/10/1978 Bình Định IELTS 5.5
44 3109 Nguyễn Hữu Khuê Nam 20/11/1986 DăkLăk Tốt nghiệp Thạc sĩ ở California
Ngành Kỹ thuật môi trường
45 3002 Phạm Thị Thanh Hòa Nữ 16/10/1977 Thái Nguyên IELTS 5.5
46 3004 Nguyễn Thị Kim Linh Nữ 19/09/1974 Phú Yên Bằng cử nhân Ngữ văn Anh (tại chức)
47 3005 Hoàng Thị Tuyết Nhung Nữ 14/04/1982 TPHCM IELTS 6.0

Danh sách này có 47 thí sinh

Ghi chú:
  • Lý do: Lý do thí sinh được đề nghị công nhận đạt trình độ ngoại ngữ đầu vào. Đây mới là danh sách được đề nghị, chưa phải danh sách các thí sinh được chính thức công nhận đạt trình độ ngoại ngữ đầu vào.

No comments:

Post a Comment