DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TRÌNH ĐỘ ĐẦU VÀO MÔN NGOẠI NGỮ TRONG KỲ TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2013.
Ban hành kèm theo Quyết định số 83 /QĐ-VMT&TN-ĐT ngày 18/05/2013
TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Ngoại ngữ | Văn bằng, chứng chỉ | Điểm trên văn bằng, chứng chỉ | Nơi cấp | |
A. Bậc Thạc sĩ | ||||||||
1. Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường | ||||||||
1 | 1004 | Lý Thị Thu | Ba | 17/8/1988 | Tiếng Anh | TOEIC | 605 | IIG |
2 | 1011 | Nguyễn Đắc Vỹ | Doanh | 26/10/1987 | Tiếng Anh | GCN NN ĐHQG-HCM | 52 | Viện MT&TN |
3 | 1012 | Phạm Công | Danh | 15/10/1989 | Tiếng Anh | TOEIC | 710 | IIG |
4 | 1016 | Nguyễn Thị | Diễm | 20/10/1988 | Tiếng Anh | TOEIC | 525 | IIG |
5 | 1027 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 28/8/1989 | Tiếng Anh | TOEIC | 520 | IIG |
6 | 1037 | Nguyễn Thị Phương | Hồng | 23/8/1989 | Tiếng Anh | TOEIC | 650 | IIG |
7 | 1040 | Trần Lê Quốc | Hưng | 22/01/1986 | Tiếng Anh | TOEIC | 520 | IIG |
8 | 1042 | Lê Thể | Huy | 05/10/1990 | Tiếng Anh | TOEIC | 515 | IIG |
9 | 1044 | Đồng Thị Thu | Huyền | 14/11/1989 | Tiếng Anh | TOEIC | 565 | IIG |
10 | 1048 | Nguyễn Ngọc | Lành | 17/8/1990 | Tiếng Anh | TOEIC | 565 | IIG |
11 | 1052 | Trần Hoàng | Liễu | 11/02/1989 | Tiếng Anh | TOEIC | 510 | IIG |
12 | 1059 | Hồ Hoàng Thiên | Lý | 26/01/1989 | Tiếng Anh | TOEIC | 740 | IIG |
13 | 1060 | Đào Thị Ngọc | Mai | 04/10/1989 | Tiếng Anh | TOEIC | 635 | IIG |
14 | 1066 | Trần Thị Hằng | Nga | 26/01/1981 | Tiếng Anh | GCN NN ĐHQG-HCM | 50 | Viện MT&TN |
15 | 1075 | Huỳnh Khắc | Nguyên | 20/10/1990 | Tiếng Anh | TOEIC | 540 | IIG |
16 | 1077 | Trần Thị | Nguyệt | 09/12/1988 | Tiếng Anh | GCN NN ĐHQG-HCM | 52 | Viện MT&TN |
17 | 1087 | Trần Thị | Nhung | 10/6/1990 | Tiếng Anh | TOEIC | 605 | IIG |
18 | 1089 | Trương Cẩm | Nhung | 22/6/1989 | Tiếng Anh | GCN NN ĐHQG-HCM | 59 | Viện MT&TN |
19 | 1094 | Vương Thị Hồng | Phước | 15/11/1988 | Tiếng Anh | TOEIC | 505 | IIG |
20 | 1095 | Nguyễn Trúc | Phương | 11/10/1985 | Tiếng Anh | TOEIC | 750 | IIG |
21 | 1097 | Trần Hồng | Phương | 26/02/1987 | Tiếng Anh | GCN NN ĐHQG-HCM | 56 | Đại học Bách khoa |
22 | 1098 | Trần Nguyễn Liên | Phương | 09/11/1988 | Tiếng Anh | GCN NN ĐHQG-HCM | 67 | Viện MT&TN |
23 | 1105 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 11/4/1988 | Tiếng Anh | GCN NN ĐHQG-HCM | 65 | Viện MT&TN |
24 | 1109 | Nguyễn Quốc | Tấn | 02/5/1985 | Tiếng Anh | TOEIC | 550 | IIG |
25 | 1118 | Lê Thị Thanh | Thùy | 12/04/1989 | Tiếng Anh | TOEIC | 635 | IIG |
26 | 1119 | Đoàn Hà Như | Thủy | 20/01/1990 | Tiếng Anh | TOEIC | 515 | IIG |
27 | 1122 | Nguyễn Thị Hoa | Trà | 21/01/1988 | Tiếng Anh | TOEIC | 500 | IIG |
28 | 1126 | Nguyễn Hoài | Trang | 10/12/1989 | Tiếng Anh | TOEIC | 655 | IIG |
29 | 1133 | Nguyễn Phan | Tú | 15/4/1989 | Tiếng Anh | TOEIC | 815 | IIG |
30 | 1135 | Phạm Lê Ngọc | Tú | 04/12/1988 | Tiếng Anh | TOEIC | 525 | IIG |
31 | 1137 | Phạm Mẫn | Tuệ | 07/10/1988 | Tiếng Anh | TOEIC | 520 | IIG |
32 | 1143 | Nguyễn Thị Hải | Uyên | 16/10/1983 | Tiếng Anh | GCN NN ĐHQG-HCM | 73 | Viện MT&TN |
33 | 1147 | Lê Quốc | Vĩ | 02/10/1986 | Tiếng Anh | GCN NN ĐHQG-HCM | 53 | Viện MT&TN |
34 | 1149 | Cao Hoài | Vịnh | 23/7/1989 | Tiếng Anh | TOEIC | 545 | IIG |
2. Ngành Kỹ thuật môi trường | ||||||||
35 | 2155 | Phạm Xuân | Bính | 23/11/1986 | Tiếng Anh | GCN NN ĐHQG-HCM | 50 | Viện MT&TN |
36 | 2164 | Trần Đăng | Khải | 15/01/1989 | Tiếng Anh | TOEFL ITP | 500 | IIG |
37 | 2165 | Phạm Thùy | Liên | 21/01/1989 | Tiếng Anh | TOEIC | 650 | IIG |
38 | 2166 | Trần Thành | Long | 04/11/1988 | Tiếng Anh | TOEIC | 660 | IIG |
39 | 2169 | Đỗ Thị Quỳnh | Nga | 15/06/1990 | Tiếng Anh | IELTS | 5.5 | Hội đồng Anh |
40 | 2173 | Lê Thụy Uyên | Nhã | 02/01/1987 | Tiếng Anh | TOEFL ITP | 537 | IIG |
41 | 2176 | Hà Thị Minh | Phúc | 19/12/1989 | Tiếng Anh | GCN NN ĐHQG-HCM | 82 | Viện MT&TN |
42 | 2180 | Hoàng Đức | Tâm | 23/10/1986 | Tiếng Anh | GCN NN ĐHQG-HCM | 51 | Viện MT&TN |
43 | 2189 | Trần Anh | Tuấn | 22/02/1987 | Tiếng Anh | GCN NN ĐHQG-HCM | 58 | Viện MT&TN |
44 | 2191 | Nguyễn Quốc | Tuyên | 05/5/1988 | Tiếng Anh | TOEIC | 560 | IIG |
45 | 2194 | Ngô Thị Hồng | Yến | 31/01/1989 | Tiếng Anh | TOEIC | 510 | IIG |
B. Bậc Nghiên cứu sinh | ||||||||
1. Ngành Kỹ thuật môi trường | ||||||||
46 | 3002 | Phạm Thị Thanh | Hòa | 16/10/1977 | Tiếng Anh | IELTS | 5.5 | IDP |
47 | 3004 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 19/09/1974 | Tiếng Anh | Cử nhân ngoại ngữ | ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn | |
48 | 3005 | Hoàng Thị Tuyết | Nhung | 14/04/1982 | Tiếng Anh | IELTS | 6.0 | IDP |
2. Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường | ||||||||
49 | 3107 | Nguyễn Thị Thái | Hòa | 03/05/1984 | Tiếng Anh | TOEFL iBT | 61 | IIG |
50 | 3108 | Lê Thị Vinh | Hương | 30/10/1978 | Tiếng Anh | IELTS | 5.5 | IDP |
51 | 3109 | Nguyễn Hữu | Khuê | 20/11/1986 | Tiếng Anh | Tốt nghiệp Thạc sĩ ở nước ngoài | Đại học Lincoln, California |
Danh sách có 51 thí sinh.
No comments:
Post a Comment