2013/05/18

Danh sách các thí sinh được công nhận đạt trình độ đầu vào môn ngoại ngữ trong kỳ tuyển sinh Sau đại học đợt 1 năm 2013


DANH SÁCH CÁC THÍ SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TRÌNH ĐỘ ĐẦU VÀO MÔN NGOẠI NGỮ TRONG KỲ TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2013.


TT SBD Họ và tên Ngày sinh Ngoại ngữ Văn bằng,
chứng chỉ
Điểm trên văn bằng, chứng chỉ Nơi cấp
A. Bậc Thạc sĩ
1. Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường
1 1004 Lý Thị Thu Ba 17/8/1988 Tiếng Anh TOEIC 605 IIG
2 1011 Nguyễn Đắc Vỹ Doanh 26/10/1987 Tiếng Anh GCN NN ĐHQG-HCM 52 Viện MT&TN
3 1012 Phạm Công Danh 15/10/1989 Tiếng Anh TOEIC 710 IIG
4 1016 Nguyễn Thị Diễm 20/10/1988 Tiếng Anh TOEIC 525 IIG
5 1027 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 28/8/1989 Tiếng Anh TOEIC 520 IIG
6 1037 Nguyễn Thị Phương Hồng 23/8/1989 Tiếng Anh TOEIC 650 IIG
7 1040 Trần Lê Quốc Hưng 22/01/1986 Tiếng Anh TOEIC 520 IIG
8 1042 Lê Thể Huy 05/10/1990 Tiếng Anh TOEIC 515 IIG
9 1044 Đồng Thị Thu Huyền 14/11/1989 Tiếng Anh TOEIC 565 IIG
10 1048 Nguyễn Ngọc Lành 17/8/1990 Tiếng Anh TOEIC 565 IIG
11 1052 Trần Hoàng Liễu 11/02/1989 Tiếng Anh TOEIC 510 IIG
12 1059 Hồ Hoàng Thiên 26/01/1989 Tiếng Anh TOEIC 740 IIG
13 1060 Đào Thị Ngọc Mai 04/10/1989 Tiếng Anh TOEIC 635 IIG
14 1066 Trần Thị Hằng Nga 26/01/1981 Tiếng Anh GCN NN ĐHQG-HCM 50 Viện MT&TN
15 1075 Huỳnh Khắc Nguyên 20/10/1990 Tiếng Anh TOEIC 540 IIG
16 1077 Trần Thị Nguyệt 09/12/1988 Tiếng Anh GCN NN ĐHQG-HCM 52 Viện MT&TN
17 1087 Trần Thị Nhung 10/6/1990 Tiếng Anh TOEIC 605 IIG
18 1089 Trương Cẩm Nhung 22/6/1989 Tiếng Anh GCN NN ĐHQG-HCM 59 Viện MT&TN
19 1094 Vương Thị Hồng Phước 15/11/1988 Tiếng Anh TOEIC 505 IIG
20 1095 Nguyễn Trúc Phương 11/10/1985 Tiếng Anh TOEIC 750 IIG
21 1097 Trần Hồng Phương 26/02/1987 Tiếng Anh GCN NN ĐHQG-HCM 56 Đại học Bách khoa
22 1098 Trần Nguyễn Liên Phương 09/11/1988 Tiếng Anh GCN NN ĐHQG-HCM 67 Viện MT&TN
23 1105 Nguyễn Hoàng Sơn 11/4/1988 Tiếng Anh GCN NN ĐHQG-HCM 65 Viện MT&TN
24 1109 Nguyễn Quốc Tấn 02/5/1985 Tiếng Anh TOEIC 550 IIG
25 1118 Lê Thị Thanh Thùy 12/04/1989 Tiếng Anh TOEIC 635 IIG
26 1119 Đoàn Hà Như Thủy 20/01/1990 Tiếng Anh TOEIC 515 IIG
27 1122 Nguyễn Thị Hoa Trà 21/01/1988 Tiếng Anh TOEIC 500 IIG
28 1126 Nguyễn Hoài Trang 10/12/1989 Tiếng Anh TOEIC 655 IIG
29 1133 Nguyễn Phan 15/4/1989 Tiếng Anh TOEIC 815 IIG
30 1135 Phạm Lê Ngọc 04/12/1988 Tiếng Anh TOEIC 525 IIG
31 1137 Phạm Mẫn Tuệ 07/10/1988 Tiếng Anh TOEIC 520 IIG
32 1143 Nguyễn Thị Hải Uyên 16/10/1983 Tiếng Anh GCN NN ĐHQG-HCM 73 Viện MT&TN
33 1147 Lê Quốc 02/10/1986 Tiếng Anh GCN NN ĐHQG-HCM 53 Viện MT&TN
34 1149 Cao Hoài Vịnh 23/7/1989 Tiếng Anh TOEIC 545 IIG
2. Ngành Kỹ thuật môi trường
35 2155 Phạm Xuân Bính 23/11/1986 Tiếng Anh GCN NN ĐHQG-HCM 50 Viện MT&TN
36 2164 Trần Đăng Khải 15/01/1989 Tiếng Anh TOEFL ITP 500 IIG
37 2165 Phạm Thùy Liên 21/01/1989 Tiếng Anh TOEIC 650 IIG
38 2166 Trần Thành Long 04/11/1988 Tiếng Anh TOEIC 660 IIG
39 2169 Đỗ Thị Quỳnh Nga 15/06/1990 Tiếng Anh IELTS 5.5 Hội đồng Anh
40 2173 Lê Thụy Uyên Nhã 02/01/1987 Tiếng Anh TOEFL ITP 537 IIG
41 2176 Hà Thị Minh Phúc 19/12/1989 Tiếng Anh GCN NN ĐHQG-HCM 82 Viện MT&TN
42 2180 Hoàng Đức Tâm 23/10/1986 Tiếng Anh GCN NN ĐHQG-HCM 51 Viện MT&TN
43 2189 Trần Anh Tuấn 22/02/1987 Tiếng Anh GCN NN ĐHQG-HCM 58 Viện MT&TN
44 2191 Nguyễn Quốc Tuyên 05/5/1988 Tiếng Anh TOEIC 560 IIG
45 2194 Ngô Thị Hồng Yến 31/01/1989 Tiếng Anh TOEIC 510 IIG
B. Bậc Nghiên cứu sinh
1. Ngành Kỹ thuật môi trường
46 3002 Phạm Thị Thanh Hòa 16/10/1977 Tiếng Anh IELTS 5.5 IDP
47 3004 Nguyễn Thị Kim Linh 19/09/1974 Tiếng Anh Cử nhân ngoại ngữ ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn
48 3005 Hoàng Thị Tuyết Nhung 14/04/1982 Tiếng Anh IELTS 6.0 IDP
2. Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường
49 3107 Nguyễn Thị Thái Hòa 03/05/1984 Tiếng Anh TOEFL iBT 61 IIG
50 3108 Lê Thị Vinh Hương 30/10/1978 Tiếng Anh IELTS 5.5 IDP
51 3109 Nguyễn Hữu Khuê 20/11/1986 Tiếng Anh Tốt nghiệp Thạc sĩ ở nước ngoài Đại học Lincoln, California

Danh sách có 51 thí sinh.

No comments:

Post a Comment