2010/12/21

Danh sách thi cuối kỳ môn Triết

Danh sách thi cuối kỳ môn Triết
THỜI GIAN: Ca 1 - thi lúc 18g00, Ca 2 - thi lúc 19g30


CA 1
Phòng thi: Phòng học 3


STT Mã số HV Họ và tên
1 0450608024 Nguyễn Thị Ý Nhi
2 0980060001 Đặng Minh Anh
3 0980060006 Nguyễn Văn Hải
4 0980060008 Lê Thị Trầm Hương
5 0980060011 Nguyễn Đắc Khải
6 0980060014 Nguyễn Vũ Luân
7 0980060021 Trần Thị Kiều Oanh
8 0980060024 Hứa Bảo Trâm
9 0980100001 Đỗ Xuân Lê Anh
10 0980100004 Phạm Nguyễn Nguyệt Ánh
11 0980100005 Lê Minh Bảo
12 0980100006 Nguyễn Quốc Bảo
13 0980100007 Nguyễn Thị Bích Châu
14 0980100009 Bùi Hồng Diễm
15 0980100015 Huỳnh Thị Thúy Hằng
16 0980100016 Lê Thị Thúy Hằng
17 0980100017 Đoàn Thị Bội Hanh
18 0980100019 Hồ Trung Hiếu
19 0980100022 Trần Phi Hùng
20 0980100025 Lê Phú Khương
21 0980100029 Huỳnh Tấn Kiều Linh
22 0980100030 Huỳnh Thị Ngọc Loan
23 0980100031 Võ Đình Ái Ngân
24 0980100038 Đỗ Thị Phượng
25 0980100040 Nguyễn Tùng Sơn
26 0980100042 Võ Thị Kim Thành
27 0980100044 Đào Thị Thanh Thảo
28 0980100046 Vương Thị Mai Thi
29 0980100050 Nguyễn Ngọc Thùy Trang
30 0980100053 Nguyễn Thành Trung
31 0980100054 Huỳnh Ngô Cẩm
32 0980100055 Lê Vũ Tuân
33 0980100059 Võ Thị Bích Ty
34 0980100063 Võ Thị Thu Vân
35 0980100064 Huỳnh Huy Việt
36 0980150001 Nguyễn Thị Thanh Hoa
37 1080060001 Trương Thị Ẩn
38 1080060003 Nguyễn Tiến Bách
39 1080060004 Nguyễn Thị Thanh Chung
40 1080060005 Bùi Vũ Chương
41 1080060006 Nguyễn Thanh Hiệp
42 1080060007 Nguyễn Trung Hiếu
43 1080060009 Nguyễn Thị Việt Huệ
44 1080060010 Nguyễn Đăng Khoa
45 1080060011 Hồ Thị Thiên Kim
46 1080060012 Nguyễn Hòa Lan

Phòng thi: Phòng học 4
STT Mã số HV Họ và tên .
1 1080060013 Nguyễn Thị Mỹ Linh
2 1080060014 Nguyễn Ngọc Thùy Lynh
3 1080060016 Lưu Nhật Nguyên
4 1080060017 Dương Thị Cẩm Nhiêng
5 1080060021 Lê Thị Minh Tâm
6 1080060022 Trương Văn Thiên
7 1080060023 Trần Thị Xuân Tình
8 1080060024 Hoàng Đức Trung
9 1080100001 Phan Đình An
10 1080100002 Hoàng Thị Ngọc Anh
11 1080100003 Lê Trương Huỳnh Anh
12 1080100004 Lê Vân Anh
13 1080100005 Phạm Thị Thùy Anh
14 1080100006 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
15 1080100007 Nguyễn Thị Ngọc Báu
16 1080100008 Lê Thị Minh Châu
17 1080100009 Nguyễn Thị Bích Chi
18 1080100011 Nguyễn Thị Diệu
19 1080100012 Nguyễn Thị Thùy Dương
20 1080100014 Lê Nguyễn Thùy Giang
21 1080100016 Kiều Thu
22 1080100017 Nguyễn Thị Hải
23 1080100018 Huỳnh Võ Tuyết Hân
24 1080100020 Lê Thu Hằng
25 1080100021 Trịnh Minh Mỹ Hạnh
26 1080100022 Lê Thị Diệu Hiền

Phòng thi: Phòng học 2

STT Mã số HV Họ và tên
1 1080100023 Huỳnh Trọng Hiếu
2 1080100024 Nguyễn Đức Hoàng
3 1080100025 Nguyễn Thị Họp
4 1080100026 Nguyễn Hữu Huy
5 1080100027 Nguyễn Duy Khang
6 1080100028 Nguyễn Văn Kháng
7 1080100029 Võ Thị Đăng Khoa
8 1080100030 Lê Thị Trúc Lâm
9 1080100031 Trương Vũ Pa
10 1080100032 Phùng Đình Liểu
11 1080100033 Bùi Thị Diệu Linh
12 1080100034 Nguyễn Nữ Quỳnh Loan
13 1080100036 Nguyễn Trọng Minh
14 1080100038 Nguyễn Thị Thu Nga
15 1080100039 Đỗ Thị Kim Ngân
16 1080100040 Nguyễn Thị Sinh Ngân


CA 2
Phòng thi: Phòng học 3

STT Mã số HV Họ và tên .
1 1080100041 Hoàng Thiện Phúc Nguyên
2 1080100042 Huỳnh Văn Nguyên
3 1080100043 Nguyễn Thành Nhân
4 1080100044 Trịnh Thị Kim Nhung
5 1080100045 Phạm Thị Ngọc Nữ
6 1080100046 Lê Quang Thùy Oanh
7 1080100047 Võ Thị Hồng Phong
8 1080100048 Đặng Hoài Phú
9 1080100049 Nguyễn Hải Quân
10 1080100051 Nguyễn Quốc Thái
11 1080100052 Huỳnh Tiến Thắng
12 1080100053 Bùi Kim Thanh
13 1080100054 Lâm Thanh Thảo
14 1080100055 Nguyễn Thị Phương Thảo
15 1080100056 Nguyễn Trung Thảo
16 1080100057 Cao Hoàng Anh Thư
17 1080100058 Trần Đức Thuận
18 1080100059 Bành Như Thùy
19 1080100060 Lê Thu Thủy
20 1080100061 Nguyễn Thị Thu Thủy
21 1080100062 Ngô Thị Tú Trinh
22 1080100063 Võ Thị Mỹ Trinh
23 1080100064 Trần Đình Trung
24 1080100065 Nguyễn Thị Ngọc
25 1080100066 Trương Thị Cẩm
26 1080100067 Hồ Ánh Tuyết
27 1080100068 Trần Thị Mỹ Tuyết
28 1080100069 Nguyễn Kiều Vân
29 1080100070 Nguyễn Thị Vinh
30 1080150001 Đỗ Phạm Thị Bình An
31 1080150002 Trần Thị Đào Duyên
32 1080150004 Đặng Hồ Phương Thảo
33 200710008 Nguyễn Đức Nhuận
34 200910018 Nguyễn Minh Nhật
35 200910033 Nguyễn Thanh Tuyền
36 201006002 Trần Minh Bảo
37 201006003 Phạm Xuân Bính
38 201006004 Huỳnh Gia
39 201006007 Võ Thị Hương
40 201006008 Nguyễn Văn Huy
41 201006013 Nguyễn Minh Phát
42 201006014 Nguyễn Bá Phong
43 201006015 Lê Huỳnh Bảo Quyên
44 201006016 Nguyễn Minh Sơn
45 201006017 Trần Anh Tuấn
46 201010001 Huỳnh Thị Thu Ái

Phòng thi: Phòng học 4
STT Mã số HV Họ và tên
1 201010002 Bùi Xuân Thanh Bình
2 201010003 Vũ Văn Dương
3 201010004 Trần Kim Hồng Gấm
4 201010005 Trần Thị Hương Giang
5 201010006 Hoàng Hữu Hải
6 201010007 Trương Thị Minh Hạnh
7 201010008 Ngô Quang Hiếu
8 201010009 Nguyễn Duy Hiếu
9 201010010 Phan Nguyễn Quỳnh Hoa
10 201010011 Nguyễn Tứ Nam Thiên Hòa
11 201010012 Đoàn Thị Ánh Hồng
12 201010013 Bùi Vân Khánh
13 201010014 Nguyễn Tường Lam
14 201010015 Phạm Đại Nghĩa
15 201010017 Nguyễn Thanh Nguyên
16 201010018 Mai Vương Nguyệt
17 201010019 Nguyễn Duy Nhân
18 201010021 Trần Công Phát
19 201010023 Nguyễn Hồng Diễm Phúc
20 201010024 Lê Thị Trúc Phương
21 201010025 Nguyễn Thị Trường Sa
22 201010026 Nguyễn Thanh Sơn
23 201010027 Phạm Thành Tâm
24 201010028 Nguyễn Quốc Tấn
25 201010029 Trần Công Tấn
26 201010030 Nguyễn Trung Thông

Phòng thi: Phòng học 2

STT Mã số HV Họ và tên .
1 201010031 Nguyễn Văn Tỉnh
2 201010032 Nguyễn Tấn Tới
3 201010034 Nguyễn Thị Mai Trúc
4 201010036 Nguyễn Thị Anh
5 201010037 Đào Thanh Tùng
6 201010038 Nguyễn Văn Tuyên
7 201010039 Vũ Thị Thanh Tuyền
8 201010040 Vương Ngọc Tuyền
9 201010041 Trần Thị Kim Tuyết
10 201010042 Nguyễn Thị Hải Uyên
11 201010043 Trần Hoàng Luân
12 201010047 Nguyễn Văn Hiếu
13 201015001 Trịnh Thị Bình
14 201015003 Đào Tiến Dũng
15 201015004 Trần Thị Mỹ Nhung
16 201015005 Huỳnh Thị Nữ

No comments:

Post a Comment