Địa điểm: Phòng học 4 và phòng học 2
Danh sách học viên tại mỗi phòng:
STT | Phòng học 4 | Phòng học 2 | ||||
Mã số HV | Họ và tên | Mã số HV | Họ và tên | |||
1 | BT201320027 | Trần Nguyễn Minh | Châu | BT201301018 | Nguyễn Thoại | Tâm |
2 | BT201320029 | Dương Nhựt | Hà | BT201301020 | Đoàn Hà Như | Thuỷ |
3 | BT201320030 | Khưu Quốc | Khánh | BT201301021 | Nguyễn Thị Bảo | Trinh |
4 | BT201320031 | Lê Thuỵ Uyên | Nhã | BT201301022 | Phạm Huỳnh Ngọc | Tú |
5 | BT201320033 | Nguyễn Văn | Quý | BT201301023 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền |
6 | BT201301001 | Nguyễn Minh | Châu | BT201301024 | Phạm Thị Tường | Vi |
7 | BT201301002 | Phùng Thiết Đạt | Đa | BT201301025 | Nguyễn Đặng Hoàng | Vũ |
8 | BT201301003 | Nguyễn Đắc Vỹ | Doanh | BT201301036 | Nguyễn Khánh | Toàn |
9 | BT201301004 | Võ Thị Kim | Dung | BT201301038 | Trần Quốc | Tuấn |
10 | BT201301005 | Phạm Thị Ngọc | Hân | BT201301039 | Trương Bá | Vương |
11 | BT201301006 | Nguyễn Thanh | Hiền | |||
12 | BT201301007 | Võ Hoàng Phi | Hưng | |||
13 | BT201301008 | Hà Đăng | Khang | |||
14 | BT201301009 | Tạ Lê Đăng | Khôi | |||
15 | BT201301011 | Huỳnh Nguyễn Vĩnh | Lộc | |||
16 | BT201301012 | Hồ Hoàng Thiên | Lý | |||
17 | BT201301013 | Trần Thị Hằng | Nga | |||
18 | BT201301014 | Nguyễn Bảo | Ngọc | |||
19 | BT201301015 | Trần Văn | Ngọt | |||
20 | BT201301016 | Nguyễn Trúc | Phương |
No comments:
Post a Comment