2011/11/11

Kết quả thi tuyển sinh Cao học đợt 2 năm 2011

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM
VIỆN MÔI TRƯỜNG VÀ TÀI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2011


STT SBD Họ Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Cơ bản Cơ sở Ngoại
ngữ
Ngành Công nghệ môi trường
1 5001 Đỗ Xuân Anh Nam 02/09/1988 Thanh Hoá VT VT VT
2 5002 Trần Minh Bảo Nam 05/11/1983 Bình Dương 5 5 MT
3 5003 Trần Quốc Bảo Nam 25/03/1988 TP.Hồ Chí Minh 5 5.25 58
4 5004 Nguyễn Khắc Biền Nam 26/12/1985 Bắc Ninh 2.5 5.25 35
5 5005 Chu Thành Chung Nam 17/9/1985 Hà Nam 3.5 5.25 44
6 5006 Nguyễn Trường Công Nam 08/12/1988 Quảng Ngãi 8 6 35
7 5007 Phan Thành Công Nam 10/03/1988 Quảng Ngãi 0 7 60
8 5008 Nguyễn Hoàng Đệ Nam 4/4/1987 Long An 0 VT VT
9 5009 Phan Thị Diệu Đoan Nữ 10/10/1986 Phú Yên 7.5 6.25 MT
10 5010 Lê Phú Đông Nam 20/03/1985 Đồng Nai 7 6.25 MT
11 5011 Trần Minh Đức Nam 10/12/1988 Ninh Thuận 1.5 5.75 MT
12 5012 Trần Thị Thu Nữ 15/07/1986 Quảng Ngãi 5.5 5.75 49
13 5013 Đặng Thị Hằng Nữ 18/09/1985 Bình Định 0 3.75 47
14 5014 Nguyễn Nguyên Tô Hoài Nam 01/11/1985 Khánh Hoà 1 5.5 59
15 5015 Nguyễn Văn Huy Nam 06/07/1985 Nam Định 6.5 5.75 MT
16 5016 Nguyễn Vũ Khải Nam 22/03/1979 Cần Thơ 5 5 61
17 5017 Nguyễn Thị Mai Khanh Nữ 01/05/1988 Tiền Giang 5 6 MT
18 5018 Hồ Văn Khánh Nam 04/11/1970 Tây Ninh 1 5 38
19 5019 Lâm Minh Khánh Nam 02/11/1986 Long An 2 6.5 56
20 5020 Nguyễn Thị Kim Khánh Nữ 02/08/1983 Bình Định 2 7 MT
21 5021 Nguyễn Hồng Lai Nam 10/4/1982 Quảng Ngãi VT VT VT
22 5022 Nguyễn Thị Lan Nữ 08/10/1985 Bình Định 5 3.75 57
23 5023 Đinh Thị Thanh Liêm Nữ 29/6/1982 TP.Hồ Chí Minh 5 5.25 MT
24 5024 Nguyễn Thị Thanh My Nữ 21/11/1983 TP.Hồ Chí Minh 0.5 5 47
25 5025 Nguyễn Minh Hồng Nga Nữ 30/07/1987 Lâm Đồng 2.75 5 MT
26 5026 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Nữ 20/4/1988 Phú Yên 5 3.5 MT
27 5027 Nguyễn Thanh Nguyên Nam 01/01/1987 TP.Hồ Chí Minh VT VT VT
28 5028 Trần Thị Nguyệt Nữ 7/11/1985 Thái Bình 7.5 5.75 53
29 5029 Viên Thanh Nhã Nam 30/03/1984 Quảng Bình 0 VT VT
30 5030 Lê Chúc Nhanh Nam 02/06/1983 Trà Vinh 2.75 5.25 44
31 5031 Hoàng Oanh Nữ 6/4/1986 Quảng Trị 5 5 65
32 5032 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ 27/06/1987 Ninh Thuận 7 6 51
33 5033 Võ Tấn Phát Nam 19/10/1986 Long An 5 2.25 49
34 5034 Nguyễn Bá Phong Nam 05/08/1986 Nghệ An 3 5.25 49
35 5035 Nguyễn Tiến Phụng Nam 15/07/1984 Gia Lai 2 5.25 56
36 5036 Dương Trọng Phước Nam 1982 Bến Tre 5 5.25 51
37 5037 Nguyễn Minh Sơn Nam 18/03/1983 Kiên Giang 2 5 39
38 5038 Phạm Thị Hồng Thắm Nữ 08/03/1987 Long An VT VT VT
39 5039 Nguyễn Duy Thanh Nam 20/10/1984 Quảng Ngãi 5 5.25 61
40 5040 Nguyễn Trần Bảo Thanh Nam 14/11/1984 Ninh Thuận 3 5.75 58
41 5041 Huỳnh Tấn Thành Nam 16/06/1988 Bà Rịa- Vũng Tàu VT VT MT
42 5042 Nguyễn Văn Thành Nam 04/07/1987 Lâm Đồng 8 5.75 57
43 5043 Nguyễn Xuân Thảo Nữ 03/04/1985 Đồng Nai 1.75 5 67
44 5044 Huỳnh Thị Hương Trà Nữ 12/09/1987 Trà Vinh 6.75 3.5 58
45 5045 Trần Quốc Bảo Truyền Nữ 15/03/1989 Quảng Ngãi VT VT VT
46 5046 Huỳnh Thanh Tự Nam 03/03/1987 Bình Định 1.25 5 56
47 5047 Nguyễn Thanh Nam 14/01/1983 Quảng Ngãi 5.75 3.75 45
48 5048 Nguyễn Quốc Vương Nam 17/07/1986 Bình Dương VT VT VT
49 5049 Phan Thị Thanh Xuân Nữ 14/9/1986 Đắk Lăk 5.25 5.25 62
Ngành Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường
50 6050 Võ Thành Được Nam 16/02/1982 TP.Hồ Chí Minh 5 2.25 MT
51 6051 Nguyễn Hoàng Gia Nam 04/03/1983 Hà Nam 6 2.75 MT
52 6052 Mai Nam Hải Nam 02/01/1981 Đồng Nai 5.5 5 61
53 6053 Trần Thị Kim Nữ 20/10/1989 Đắk Lăk 5 5 61
54 6054 Nguyễn Trần Lam Nam 07/06/1985 Bình Định 8.5 5 69
55 6055 Phạm Thị Minh Luân Nữ 10/11/1981 Hà Tĩnh 5 4.25 44
56 6056 Lê Nguyễn Hoàng Nguyên Nam 08/01/1978 Long An 6.5 6.25 MT
57 6057 Trần Thị Mỹ Nhung Nữ 25/08/1982 Bình Định 7 5 42
58 6058 Huỳnh Thanh Phong Nam 21/01/1979 Quảng Nam 5.5 3.25 MT
59 6059 Nguyễn Kiêm Thảo Nam 30/10/1984 Hà Nội 7 3 52
60 6060 Dương Thị Mai Thương Nữ 15/03/1980 Hà Nội 7 6.25 MT
61 6061 Võ Trương Như Thủy Nữ 19/12/1984 Bình Định 5.5 5 MT
62 6062 Phạm Quốc Nam 09/09/1983 TP.Hồ Chí Minh 6 2.75 MT
63 6063 Trương Thị Ngọc Yến Nữ 24/08/1978 Long An 6 5.5 63


Ghi chú:
  • VT: Thí sinh vắng thi
  • MT: Thí sinh được miễn thi môn đó

No comments:

Post a Comment