Những học viên không nộp đơn xin gia hạn môn bảo vệ đề cương vẫn theo lịch bảo vệ như đã thông báo.
TT
|
HỌ TÊN HỌC VIÊN
|
NGÀNH
|
GHI CHÚ
|
1.
|
Nguyễn Thanh Uyển
|
Quản lý Môi trường
|
K2011
|
2.
|
Võ Thị Uyên Thanh
|
Quản lý Môi trường
|
K2011
|
3.
|
Lý Hoàng Vũ
|
Quản lý Môi trường
|
K2011
|
4.
|
Phạm Phương Đông
|
Quản lý Môi trường
|
K2011
|
5.
|
Nguyễn Thị Mai Khanh
|
Công nghệ Môi trường
|
K2011
|
6.
|
Nguyễn Văn Huy
|
Công nghệ Môi trường
|
K2011
|
7.
|
Nguyễn Thị Thảo Vi
|
Công nghệ Môi trường
|
K2012
|
8.
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
9.
|
Dương Thị Phượng Quyên
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
10.
|
Lê Hoàng Oanh
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
11.
|
Đinh Thị Diễm Hương
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
12.
|
Châu Quang Huy
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
13.
|
Nguyễn Hoàng Tân
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
14.
|
Lương Minh Trọng
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
15.
|
Vương Thế Hoàn
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
16.
|
Nguyễn Quốc Trung
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
17.
|
Phạm Hồng Hải
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
18.
|
Huỳnh Ngô Công Linh
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
19.
|
Nguyễn Lê Trịnh Giang
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
20.
|
Trần Thị Khánh Hòa
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
21.
|
Ngô Thị Tú Ly
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
22.
|
Lưu Thị Thu Lan
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
23.
|
Nguyễn Lê Uyển Như
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
24.
|
Nguyễn Thị Thùy Trinh
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
25.
|
Võ Châu Duy Bảo
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
26.
|
Đặng Thị Nhung
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
27.
|
Tạ Thị Phương Thảo
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
28.
|
Mai Trọng Cường
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
29.
|
Nguyễn Lê Như Sa
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
30.
|
Võ Thị Bích Thùy
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
31.
|
Hoàng Ái Nhân
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
32.
|
Nguyễn Thái Sơn
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
33.
|
Nguyễn Thị Mỹ An
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
34.
|
Nguyễn Hữu Nhật
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
35.
|
Trần Huyền Trang
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
36.
|
Nguyễn Minh Hồng Nga
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
37.
|
Lê Thị Khuyến
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
38.
|
Lê Thị Thanh Liễu
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
39.
|
Võ Thanh Tịnh
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
40.
|
Phạm Gia Bằng Trân
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
41.
|
Nguyễn Hồng Diễm Phúc
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
42.
|
Đặng Mỹ Thanh
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
43.
|
Trần Kim Hồng Gấm
|
Quản lý Môi trường
|
K2012
|
44.
|
Nguyễn Thị Bảo Trinh
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
K2013
|
45.
|
Trần Lê Thanh Tuyền
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
K2013
|
46.
|
Đào Thị Ngọc Mai
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
K2013
|
47.
|
Nguyễn Trường Công
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
K2013
|
No comments:
Post a Comment