Thứ | Thời gian | Môn học | Giảng viên | Phòng | Ngày bắt đầu học |
3 | 18g00-21g00 | Kỹ thuật xử lý bùn thải | PGS.TS Nguyễn Văn Phước | 1 | 01/10/2013 |
4 | 18g00-21g00 | Lò đốt chất thải | PGS.TS. Đinh Xuân Thắng | 1 | 02/10/2013 |
5 | 18g00-21g00 | Mô hình hóa Môi trường | PGS.TSKH. Bùi Tá Long | 3 | 03/10/2013 |
6 | 18g00-21g00 | Công nghệ tiên tiến xử lý nước và nước thải | PGS.TS Nguyễn Văn Phước | 1 | 04/10/2013 |
7 | 18g00-21g00 | Công nghệ xanh và năng lượng sạch | PGS.TS. Lê Thanh Hải | 4 | 02/11/2013 |
CN | 07g15-11g25 | Kinh tế Môi trường | TS. Đặng Minh Phương | 3 | 03/11/2013 |
Ngành Quản lý môi trường
Thứ | Thời gian | Môn học | Giảng viên | Phòng | Ngày bắt đầu học |
2 | 18g00-21g00 | Quản lý bền vững các nguồn năng lượng | TS. Nguyễn Thế Bảo | 3 | 30/9/2013 |
3 | 18g00-21g00 | Quản lý các CT hạ tầng MT ĐT-KCN | TS. Nguyễn Như Sang | 4 | 01/10/2013 |
5 | 18g00-21g00 | Mô hình hóa Môi trường | PGS.TSKH. Bùi Tá Long | 3 | 03/10/2013 |
6 | 18g00-21g00 | Đánh giá Môi trường | PGS.TS. Đinh Xuân Thắng | 4 | 04/10/2013 |
7 | 07g15-11g25 | Xử lý nước thải đô thị và Công nghiệp | GS.TS.Lâm Minh Triết | 4 | 05/10/2013 |
7 | 13g00-17g00 | Quản lý CTR & CTNH | PGS.TS. Lê Thanh Hải | 3 | 05/10/2013 |
CN | 07g15-11g25 | Quản lý đa dạng sinh học | TS. Nguyễn Mạnh Hùng | 4 | 06/10/2013 |
CN | 13g00-17g00 | Qui hoạch Môi trường | PGS.TS. Phùng Chí Sỹ | 3 | 06/10/2013 |
Ngành Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường
Thứ | Thời gian | Môn học | Giảng viên | Phòng | Ngày bắt đầu học |
3 | 18g00-21g00 | Quản lý tổng hợp lưu vực sông | TS. Vũ Văn Nghị | 3 | 01/10/2013 |
4 | 18g00-21g00 | Đánh giá rủi ro môi trường | TS. Chế Đình Lý | 2 | 02/10/2013 |
5 | 18g00-21g00 | Mô hình hóa Môi trường | PGS.TSKH. Bùi Tá Long | 3 | 03/10/2013 |
6 | 18g00-21g00 | Quan trắc và đánh giá môi trường | TS. Mai Tuấn Anh | 2 | 04/10/2013 |
CN | 07g15-11g25 | Quản lý đa dạng sinh học | TS. Nguyễn Mạnh Hùng | 4 | 06/10/2013 |
Đính kèm:
No comments:
Post a Comment