2013/06/25

Kết quả thi tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ đợt 1 năm 2013

Hội đồng tuyển sinh sau đại học
VIỆN MÔI TRƯỜNG VÀ TÀI NGUYÊN
KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2013

TT
Số báo
danh
Họ và tên thí sinh
Giới
Ngày tháng
năm sinh
Ngoại
ngữ
Cơ bản
Cơ sở
Ghi chú
1
1001 Lê Thị Hoài Ân Nữ 08/3/1988
45
5
5.5
2
1002 Phạm Châu Lan Anh Nữ 23/9/1984
-
-
-
3
1003 Vũ Văn Anh Nam 02/7/1988
45
0
6.5
4
1004 Lý Thị Thu Ba Nữ 17/8/1988
Miễn
5
6.25
5
1005 Vũ Thị Bách Nữ 29/3/1988
49
6.75
5.5
6
1006 Nguyễn Thị Bé Bi Nữ 09/10/1987
42
2.75
5.5
7
1007 Nguyễn Minh Châu Nam 23/12/1959
69
6.5
5.5
8
1008 Nguyễn Trường Công Nam 08/12/1988
54
5
5.5
9
1009 Nguyễn Huy Cường Nam 13/02/1978
-
-
-
10
1010 Phan Thanh Huy Cường Nam 12/8/1987
47
7.25
5.75
11
1011 Nguyễn Đắc Vỹ Doanh Nam 26/10/1987
Miễn
4
5
12
1012 Phạm Công Danh Nam 15/10/1989
Miễn
7.25
6
13
1013 Lê Quốc Đạt Nam 12/4/1989
-
0
-
14
1014 Trần Thành Đạt Nam 27/11/1988
57
8
6
15
1015 Trần Thành Đạt Nam 27/7/1987
48
5.5
6
16
1016 Nguyễn Thị Diễm Nữ 20/10/1988
Miễn
5
6.5
17
1017 Lê Xuân Huỳnh Đức Nam 03/11/1988
40
3
5
18
1018 Hà Nữ Phương Dung Nữ 04/4/1989
72
5
6
19
1019 Nguyễn Thị Ngọc Dung Nữ 28/10/1989
52
3.5
6
20
1020 Trần Thị Hương Giang Nữ 01/10/1986
52
5.25
5.5
21
1021 Bùi Việt Nam 24/4/1987
67
4
5
22
1022 Nguyễn Bích Hằng Nữ 20/5/1985
70
7.25
6.5
23
1023 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 10/05/1986
-
-
-
24
1024 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 19/02/1988
64
6.5
6.25
25
1025 Phạm Lý Xuân Hằng Nữ 25/4/1987
-
-
-
26
1026 Võ Thị Thúy Hằng Nữ 12/9/1981
48
5.5
8
27
1027 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 28/8/1989
Miễn
-
-
28
1028 Trương Thị Minh Hạnh Nữ 31/5/1984
51
1.5
7
29
1029 Trương Thị Thu Hạnh Nữ 01/8/1986
40
3
6.5
30
1030 Lê Ngọc Hiền Nữ 10/01/1984
65
8
7
31
1031 Lê Hoàng Hiệp Nam 14/01/1988
-
-
-
32
1032 Nguyễn Văn Hiệp Nam 15/01/1966
52
2
6.5
33
1033 Trần Phước Hiếu Nam 20/11/1987
-
-
-
34
1034 Trần Thị Minh Hiếu Nữ 27/4/1984
70
5.25
8
35
1035 Trần Thị Hiệu Nữ 22/11/1988
55
5
6
36
1036 Trần Thị Khánh Hòa Nữ 12/6/1989
43
6.75
6
37
1037 Nguyễn Thị Phương Hồng Nữ 23/8/1989
Miễn
0
-
38
1038 Nguyễn Thị Thanh Huệ Nữ 11/5/1988
51
5
6.5
39
1039 Nguyễn Lê Hưng Nam 16/8/1984
45
5.75
6.5
40
1040 Trần Lê Quốc Hưng Nam 22/01/1986
Miễn
-
-
41
1041 Võ Hoàng Phi Hưng Nam 31/5/1990
52
6.5
6.5
42
1042 Lê Thể Huy Nam 05/10/1990
Miễn
8
6.5
43
1043 Mai Thanh Huy Nam 26/10/1989
47
0
6
44
1044 Đồng Thị Thu Huyền Nữ 14/11/1989
Miễn
3.5
6.5
45
1045 Đinh Toàn Khoa Nam 27/9/1988
-
-
-
46
1046 Vương Anh Thế Kiệt Nam 26/6/1986
51
5
7
47
1047 Lương Lê Lâm Nam 25/5/1989
52
2
7
48
1048 Nguyễn Ngọc Lành Nữ 17/8/1990
Miễn
7.75
6
49
1049 Võ Thị Mỹ Lệ Nữ 16/11/1987
44
7
8
50
1050 Đặng Thị Sô Len Nữ 14/10/1986
59
5
8.5
51
1051 Lê Thị Thúy Liên Nữ 12/8/1984
54
5
6
52
1052 Trần Hoàng Liễu Nữ 11/02/1989
Miễn
3
7.5
53
1053 Phan Thùy Linh Nữ 20/9/1985
-
-
-
54
1054 Lê Thị Mai Loan Nữ 06/3/1990
57
5.75
8.5
55
1055 Nguyễn Thị Loan Nữ 22/7/1990
55
9
6.5
56
1056 Huỳnh Nguyễn Vĩnh Lộc Nam 29/8/1985
46
2
5
57
1057 Trần Bá Lợi Nam 23/01/1980
39
0
3
58
1058 Phạm Thị Minh Luân Nữ 10/11/1981
58
6
7
59
1059 Hồ Hoàng Thiên Nữ 26/01/1989
Miễn
6.75
7.5
60
1060 Đào Thị Ngọc Mai Nữ 04/10/1989
Miễn
5
7
61
1061 Nguyễn Thị Mai Nữ 15/02/1990
52
8.25
8.5
62
1062 Võ Minh Mẫn Nam 28/11/1988
56
5
6.5
63
1063 Nguyễn Đức Minh Nam 19/01/1986
58
6
6.5
64
1064 Nguyễn Văn Nam Nam 24/12/1989
51
6.5
5.5
65
1065 Trần Tây Nam Nam 02/9/1983
38
6.25
6
66
1066 Trần Thị Hằng Nga Nữ 26/01/1981
Miễn
7.25
7.5
67
1067 Bùi Thị Ngân Nữ 28/4/1989
60
6
6
68
1068 Lưu Thị Bích Ngân Nữ 04/6/1989
46
5.5
6
69
1069 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 25/9/1988
45
0
5
70
1070 Lữ Hữu Nghiệm Nam 15/3/1989
49
1.5
5.5
71
1071 Bùi Kim Ngọc Nữ 06/12/1990
-
2.75
-
72
1072 Dương Thị Hồng Ngọc Nữ 19/01/1989
44
0
5.5
73
1073 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 03/9/1987
-
-
-
74
1074 Trần Văn Ngọt Nam 20/10/1985
45
6
5
75
1075 Huỳnh Khắc Nguyên Nam 20/10/1990
Miễn
6
7
76
1076 Võ Thị Hồng Nguyện Nữ 12/02/1988
52
5.25
7
77
1077 Trần Thị Nguyệt Nữ 09/12/1988
Miễn
4
7.25
78
1078 Ngô Trọng Nhã Nam 20/02/1988
38
1.5
7
79
1079 Nguyễn Duy Nhân Nam 05/5/1985
-
-
-
80
1080 Phạm Thị Nhẫn Nữ 24/12/1989
37
3
6.75
81
1081 Trần Thị Thanh Nhạn Nữ 12/4/1988
42
5
7.5
82
1082 Nguyễn Minh Nhật Nam 11/7/1972
55
7.25
5
83
1083 Trần Thị Tố Nhật Nữ 15/8/1987
42
0
5
84
1084 Tạ Thị Cẩm Nho Nữ 30/8/1987
67
8.75
6.5
85
1085 Dương Thụy Quỳnh Như Nữ 22/9/1984
75
2
5.5
86
1086 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 26/11/1989
40
8
6.75
87
1087 Trần Thị Nhung Nữ 10/6/1990
Miễn
6
6.5
88
1088 Trần Thị Mỹ Nhung Nữ 25/8/1982
-
-
-
89
1089 Trương Cẩm Nhung Nữ 22/6/1989
Miễn
3.75
6.5
90
1090 Võ Thị Kiều Oanh Nữ 26/3/1990
48
6
6.5
91
1091 Nguyễn Tấn Phi Nam 28/02/1989
44
0
5
92
1092 Hoàng Ngọc Thanh Phong Nam 26/02/1979
-
-
-
93
1093 Mai Thiện Phước Nam 10/11/1984
68
5.5
5
94
1094 Vương Thị Hồng Phước Nữ 15/11/1988
Miễn
5
6
95
1095 Nguyễn Trúc Phương Nữ 11/10/1985
Miễn
7.5
6.5
96
1096 Phan Hoàng Phương Nam 20/02/1987
38
1.5
5
97
1097 Trần Hồng Phương Nữ 26/02/1987
Miễn
5
7
98
1098 Trần Nguyễn Liên Phương Nữ 09/11/1988
Miễn
5
7
99
1099 Trần Thị Kim Phương Nữ 30/9/1987
47
0
6
100
1100 Vũ Nguyễn Hồng Phương Nữ 31/12/1988
59
2.5
5.5
101
1101 Vũ Thị Lan Phương Nữ 23/01/1981
-
-
-
102
1102 Trịnh Hồng Quân Nam 15/01/1983
-
-
-
103
1103 Phùng Ngọc Thanh Quy Nữ 21/7/1984
48
8
6.5
104
1104 Đoàn Tuấn Quý Nam 10/12/1989
54
3
7
105
1105 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 11/4/1988
Miễn
5.5
5.5
106
1106 Đỗ Thành Tài Nam 21/01/1990
40
0
6
107
1107 Đỗ Thành Tài Nam 13/05/1980
-
-
-
108
1108 Lê Thanh Tân Nam 11/01/1985
51
1
5.5
109
1109 Nguyễn Quốc Tấn Nam 02/5/1985
-
0
0
Hủy kết quả
110
1110 Nguyễn Phúc Thẩm Nam 14/8/1989
54
8.25
7
111
1111 Trần Thị Thiên Thanh Nữ 17/02/1990
55
6.75
7.5
112
1112 Nguyễn Ngọc Minh Thảo Nữ 04/7/1983
62
5.5
8.5
113
1113 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 12/10/1986
52
2
6
114
1114 Phạm Ngọc Thịnh Nam 29/9/1987
46
3
6.5
115
1115 Phạm Minh Thông Nam 09/8/1988
43
0
5
116
1116 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 13/10/1988
58
6.75
5
117
1117 Vũ Thị Thúy Nữ 20/5/1988
47
5.25
7.5
118
1118 Lê Thị Thanh Thùy Nữ 12/04/1989
Miễn
5.75
6.5
119
1119 Đoàn Hà Như Thủy Nữ 20/01/1990
Miễn
2
5.5
120
1120 Trần Trung Tín Nam 27/7/1990
42
5.5
5
121
1121 Nguyễn Văn Tỉnh Nam 20/8/1986
-
-
-
122
1122 Nguyễn Thị Hoa Trà Nữ 21/01/1988
Miễn
5
6
123
1123 Cao Thị Bích Trâm Nữ 02/5/1990
65
6
7
124
1124 Lý Thị Bích Trâm Nữ 01/5/1990
64
7
6.5
125
1125 Trần Thị Huyền Trâm Nữ 05/6/1990
-
-
-
126
1126 Nguyễn Hoài Trang Nữ 10/12/1989
Miễn
5
6.5
127
1127 Nguyễn Thị Hoài Trang Nữ 25/12/1988
52
5.75
6
128
1128 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 12/9/1985
55
5.25
5.5
129
1129 Huỳnh Đoan Trinh Nữ 15/4/1987
-
-
-
130
1130 Nguyễn Thị Bảo Trinh Nữ 15/3/1986
63
8.25
7.25
131
1131 Nguyễn Văn Trung Nam 1974
-
2.25
-
132
1132 Trần Nguyễn Thanh Trung Nam 27/02/1990
45
0.5
5.75
133
1133 Nguyễn Phan Nam 15/4/1989
Miễn
5
6.5
134
1134 Nguyễn Thị Anh Nữ 01/01/1985
-
-
-
135
1135 Phạm Lê Ngọc Nam 04/12/1988
Miễn
0
5.5
136
1136 Nguyễn Minh Tuấn Nam 01/7/1989
43
7.5
5.5
137
1137 Phạm Mẫn Tuệ Nữ 07/10/1988
Miễn
7.5
6
138
1138 Bùi Sơn Tùng Nam 01/02/1987
42
5.5
7.25
139
1139 Tô Thanh Tùng Nam 28/12/1987
61
7
6.5
140
1140 Lê Thị Bích Tuyền Nữ 11/01/1991
59
5.75
7
141
1141 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ 15/08/1989
69
8.75
8.5
142
1142 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền Nữ 02/9/1989
49
5.75
8.0
143
1143 Nguyễn Thị Hải Uyên Nữ 16/10/1983
Miễn
3
6.5
144
1144 Lê Hồng Vân Nữ 26/02/1986
54
6.25
7.5
145
1145 Phạm Thị Vân Nữ 09/9/1987
54
2.5
6
146
1146 Phạm Thị Bích Vân Nữ 24/3/1989
-
-
-
147
1147 Lê Quốc Nam 02/10/1986
Miễn
7.25
7.5
148
1148 Trần Trung Việt Nam 16/10/1985
60
5
7
149
1149 Cao Hoài Vịnh Nam 23/7/1989
Miễn
5
6
150
1150 Nguyễn Huy Nam 22/7/1977
65
3
7
151
1151 Nguyễn Thanh Nam 28/5/1988
47
1.5
5.5
152
1152 Nguyễn Thùy Yến Nữ 28/10/1990
65
8.75
7.5
153
1153 Trịnh Thị Hải Yến Nữ 13/11/1990
46
5
6.25
154
1154 Võ Thị Hải Yến Nữ 29/12/1989
50
5.25
7
155
2155 Phạm Xuân Bính Nam 23/11/1986
Miễn
5
6.75
156
2156 Trần Nguyễn Minh Châu Nữ 29/06/1990
60
1.5
5
157
2157 Mai Vũ Thị Hồng Dịu Nữ 08/06/1989
38
3
5
158
2158 Dương Nhựt Nữ 17/08/1990
44
3
7.25
159
2159 Trần Thị Minh Nữ 20/11/1988
61
7
7
160
2160 Trần Thị Thu Nữ 15/07/1986
43
5
7
161
2161 Lê Thị Mỹ Hiền Nữ 31/12/1986
51
5.5
5.75
162
2162 Nguyễn Sỹ Hoàng Nam 26/08/1990
62
5.5
6.5
163
2163 Phan Hữu Kế Nam 27/03/1989
47
5.5
7.5
164
2164 Trần Đăng Khải Nam 15/01/1989
Miễn
2.5
7.5
165
2165 Phạm Thùy Liên Nữ 21/01/1989
-
0
0
Hủy kết quả
166
2166 Trần Thành Long Nam 04/11/1988
Miễn
0
5.75
167
2167 Nguyễn Quang Luật Nam 05/05/1988
44
3
5.75
168
2168 Võ Thị Diễm My Nữ 16/02/1989
40
2.5
6.25
169
2169 Đỗ Thị Quỳnh Nga Nữ 15/06/1990
Miễn
6
5.75
170
2170 Huỳnh Lê Kim Ngân Nữ 24/04/1990
58
5
7
171
2171 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 09/09/1987
50
5
6
172
2172 Bùi Quốc Nguyên Nam 29/10/1983
35
2.5
6.25
173
2173 Lê Thụy Uyên Nhã Nữ 02/01/1987
Miễn
8
6.75
174
2174 Lê Chúc Nhanh Nam 02/06/1983
-
-
-
175
2175 Nguyễn Hữu Nhất Nam 02/06/1988
46
6
6.75
176
2176 Hà Thị Minh Phúc Nữ 19/12/1989
Miễn
7
7
177
2177 Trần Hồng Phương Nữ 1989
47
3.5
5.25
178
2178 Nguyễn Văn Sang Nam 12/05/1984
42
5.5
6.5
179
2179 Nguyễn Minh Sơn Nam 18/03/1983
42
5
5.5
180
2180 Hoàng Đức Tâm Nam 23/10/1986
Miễn
7.5
7
181
2181 Nguyễn Thị Hưng Thanh Nữ 02/04/1990
58
7.5
7
182
2182 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 22/05/1989
39
6.25
7
183
2183 Nguyễn Duy Thành Nam 08/12/1988
44
6
6
184
2184 Phan Thị Phương Thúy Nữ 01/06/1990
46
6
7.5
185
2185 Trần Tân Tiến Nam 28/08/1990
57
6
7.5
186
2186 Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ 06/04/1988
59
5
7.25
187
2187 Cát Thị Minh Trâm Nữ 05/10/1984
50
2
7.25
188
2188 Đặng Văn Tuấn Nam 30/08/1989
46
6
7
189
2189 Trần Anh Tuấn Nam 22/02/1987
Miễn
3.5
6
190
2190 Đoàn Văn Tuệ Nam 05/11/1987
38
5.25
7.75
191
2191 Nguyễn Quốc Tuyên Nam 05/5/1988
Miễn
0.5
7
192
2192 Nguyễn Trọng Việt Nam 23/02/1987
45
0
5.25
193
2193 Nguyễn Thanh Nam 14/01/1983
56
5
7
194
2194 Ngô Thị Hồng Yến Nữ 31/01/1989
Miễn
6
7
Danh sách này gồm 194 thí sinh
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 6 năm 2013
Ghi chú:
- : Thí sinh vắng thi
Miễn : Thí sinh được miễn môn thi tương ứng

No comments:

Post a Comment