- Bắt đầu thi lúc 8g30 ngày 08/01/2011, thời gian làm bài: 120 phút
- Phòng thi: Phòng học 3, 4, Phòng Hội thảo và Phòng đọc thư viện
- Các thí sinh được sử dụng tài liệu, không được sử dụng laptop
Danh sách thí sinh các phòng thi
Phòng học 3TT | Mã số HV | Họ và tên | |
1 | 0451007035 | Trương Thị Ngọc | Thảo |
2 | 0980100001 | Đỗ Xuân Lê | Anh |
3 | 0980100002 | Lương Thùy | Anh |
4 | 0980100003 | Mai Trần Hoàng | Anh |
5 | 0980100004 | Phạm Nguyễn Nguyệt | Ánh |
6 | 0980100005 | Lê Minh | Bảo |
7 | 0980100006 | Nguyễn Quốc | Bảo |
8 | 0980100010 | Trương Thị Phúc | Diễm |
9 | 0980100011 | Nguyễn Nguyệt | Diệu |
10 | 0980100012 | Hoàng Hồng | Giang |
11 | 0980100013 | Nguyễn Thị Ngọc | Giao |
12 | 0980100014 | Phan Huỳnh An | Hạ |
13 | 0980100015 | Huỳnh Thị Thúy | Hằng |
14 | 0980100016 | Lê Thị Thúy | Hằng |
15 | 0980100017 | Đoàn Thị Bội | Hanh |
16 | 0980100018 | Phạm Hoàng Thu | Hiền |
17 | 0980100019 | Hồ Trung | Hiếu |
18 | 0980100020 | Nguyễn Thị Tường | Hoanh |
19 | 0980100021 | Vũ Thị Thúy | Hồng |
20 | 0980100024 | Trần Minh | Khánh |
21 | 0980100025 | Lê Phú | Khương |
22 | 0980100026 | Nguyễn Hải | Lâm |
23 | 0980100027 | Trần Thế | Lâm |
24 | 0980100029 | Huỳnh Tấn Kiều | Linh |
25 | 0980100030 | Huỳnh Thị Ngọc | Loan |
26 | 0980100031 | Võ Đình Ái | Ngân |
27 | 0980100033 | Lê Thị | Nghiêu |
28 | 0980100034 | Nguyễn Thị Xuân | Nguyên |
29 | 0980100035 | Nguyễn Thị Mỹ | Nha |
30 | 0980100037 | Nguyễn Thị Thùy | Như |
31 | 0980100038 | Đỗ Thị | Phượng |
32 | 0980100040 | Nguyễn Tùng | Sơn |
33 | 0980100041 | Tô Thị Lệ | Thanh |
34 | 0980100042 | Võ Thị Kim | Thành |
35 | 0980100044 | Đào Thị Thanh | Thảo |
36 | 0980100045 | Phan Phương | Thảo |
37 | 0980100046 | Vương Thị Mai | Thi |
38 | 0980100047 | Trần Thị Anh | Thư |
39 | 0980100048 | Thái Xuân | Tình |
40 | 0980100057 | Huỳnh Thị Như | Trâm |
41 | 0980100059 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang |
42 | 0980100060 | Đỗ Minh | Trí |
43 | 0980100061 | Nguyễn Thành | Trung |
44 | 0980100063 | Huỳnh Ngô Cẩm | Tú |
45 | 0980100064 | Lê Vũ | Tuân |
46 | 1080100002 | Trần Ngọc Lam | Tuyền |
Phòng học 4
TT | Mã số HV | Họ và tên | |
1 | 0980100057 | Hồ Hoàng | Tuyết |
2 | 0980100059 | Võ Thị Bích | Ty |
3 | 0980100060 | Hồ Thanh | Vân |
4 | 0980100061 | Nguyễn Hồng | Vân |
5 | 0980100063 | Võ Thị Thu | Vân |
6 | 0980100064 | Huỳnh Huy | Việt |
7 | 1080100002 | Hoàng Thị Ngọc | Anh |
8 | 1080100005 | Phạm Thị Thùy | Anh |
9 | 1080100009 | Nguyễn Thị Bích | Chi |
10 | 1080100010 | Phan Nhật | Cường |
11 | 1080100019 | Võ Thị Kim | Hân |
12 | 1080100021 | Trịnh Minh Mỹ | Hạnh |
13 | 1080100027 | Nguyễn Duy | Khang |
14 | 1080100031 | Trương Vũ Pa | Lê |
15 | 1080100037 | Phan Công | Minh |
16 | 1080100038 | Nguyễn Thị Thu | Nga |
17 | 1080100042 | Huỳnh Văn | Nguyên |
18 | 1080100053 | Bùi Kim | Thanh |
19 | 1080100056 | Nguyễn Trung | Thảo |
20 | 1080100067 | Hồ Ánh | Tuyết |
21 | 1080100069 | Nguyễn Kiều | Vân |
22 | 1080100071 | Đỗ Quốc | Vương |
23 | 0450608024 | Nguyễn Thị Ý | Nhi |
24 | 0980060001 | Đặng Minh | Anh |
25 | 0980060006 | Nguyễn Văn | Hải |
Phòng Hội thảo
TT | Mã số HV | Họ và tên | |
1 | 0980060011 | Nguyễn Đắc | Khải |
2 | 0980060013 | Nguyễn Thành | Luân |
3 | 0980060014 | Nguyễn Vũ | Luân |
4 | 0980060016 | Hoàng | My |
5 | 0980060017 | Ngô Thị Phương | Nam |
6 | 0980060018 | Lê Thống | Nhất |
7 | 0980060021 | Trần Thị Kiều | Oanh |
8 | 0980060022 | Nguyễn Đình | Phúc |
9 | 0980060025 | Lê Thị Quỳnh | Trâm |
10 | 0980060026 | Trần Nguyễn Thị Hương | Trang |
11 | 1080060002 | Đinh Đức | Anh |
12 | 1080060009 | Nguyễn Thị Việt | Huệ |
13 | 1080060019 | Trần Thị Mỹ | Phương |
14 | 1080060021 | Lê Thị Minh | Tâm |
15 | 200906009 | Phạm Hữu | Nguyên |
Phòng đọc thư viện
TT | Mã số HV | Họ và tên | |
1 | 10A201001 | Nguyễn Thị Thanh | Tú |
2 | 200910010 | Lê Thị | Hiền |
3 | 200910013 | Phạm Thị Kim | Huệ |
4 | 200910014 | Nguyễn Vũ | Khải |
5 | 200910018 | Nguyễn Minh | Nhật |
6 | 200910033 | Nguyễn Thanh | Tuyền |
7 | 0451508001 | Lê Thị Thu | An |
8 | 0980150001 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa |
9 | 0980150005 | Nguyễn Anh | Vũ |
10 | 1080150002 | Trần Thị Đào | Duyên |
Danh sách cấm thi môn Mô hình hóa môi trường
Theo đề nghị của Cán bộ giảng dạy
STT | Họ và tên | Lý do |
1 | Trương Thị Ẩn | Nghỉ 7/10 |
2 | Trần Minh Hương | Nghỉ 4/10 |
3 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Nghỉ 8/10 |
4 | Vương Thị Thanh Loan | Nghỉ 8/10 |
5 | Tạ Quốc Cường | Nghỉ 4/10 |
6 | Nguyễn Đình Minh | Nghỉ 5/10 |
7 | Nguyễn Hữu Thịnh | Nghỉ 9/10 |
8 | Lê Mạnh Tiến | Nghỉ 4/10 |
9 | Hứa Bảo Trâm | Nghỉ 4/10 |
10 | Nguyễn Thị Bích Châu | Nghỉ 6/10 |
11 | Trần Minh Khánh | Không đi học |
12 | Võ Đình Ái Ngân | Không đi học |
13 | Huỳnh Văn Nguyên | Không đi học |
14 | Nguyễn Trung Thảo | Không đi học |
15 | Nguyễn Minh Nhật | Không đi học |
16 | Nguyễn Văn Hải | Không đi học |
No comments:
Post a Comment