2011/01/07

Danh sách thi cuối kỳ môn Mô hình hóa môi trường

Phòng Đào tạo thông báo về thi môn Mô hình hóa môi trường như sau:
  •  Bắt đầu thi lúc 8g30 ngày 08/01/2011, thời gian làm bài: 120 phút
  •  Phòng thi: Phòng học 3, 4, Phòng Hội thảo và Phòng đọc thư viện
  •  Các thí sinh được sử dụng tài liệu, không được sử dụng laptop

Danh sách thí sinh các phòng thi
Phòng học 3
TT Mã số HV Họ và tên
1 0451007035 Trương Thị Ngọc Thảo
2 0980100001 Đỗ Xuân Lê Anh
3 0980100002 Lương Thùy Anh
4 0980100003 Mai Trần Hoàng Anh
5 0980100004 Phạm Nguyễn Nguyệt Ánh
6 0980100005 Lê Minh Bảo
7 0980100006 Nguyễn Quốc Bảo
8 0980100010 Trương Thị Phúc Diễm
9 0980100011 Nguyễn Nguyệt Diệu
10 0980100012 Hoàng Hồng Giang
11 0980100013 Nguyễn Thị Ngọc Giao
12 0980100014 Phan Huỳnh An Hạ
13 0980100015 Huỳnh Thị Thúy Hằng
14 0980100016 Lê Thị Thúy Hằng
15 0980100017 Đoàn Thị Bội Hanh
16 0980100018 Phạm Hoàng Thu Hiền
17 0980100019 Hồ Trung Hiếu
18 0980100020 Nguyễn Thị Tường Hoanh
19 0980100021 Vũ Thị Thúy Hồng
20 0980100024 Trần Minh Khánh
21 0980100025 Lê Phú Khương
22 0980100026 Nguyễn Hải Lâm
23 0980100027 Trần Thế Lâm
24 0980100029 Huỳnh Tấn Kiều Linh
25 0980100030 Huỳnh Thị Ngọc Loan
26 0980100031 Võ Đình Ái Ngân
27 0980100033 Lê Thị Nghiêu
28 0980100034 Nguyễn Thị Xuân Nguyên
29 0980100035 Nguyễn Thị Mỹ Nha
30 0980100037 Nguyễn Thị Thùy Như
31 0980100038 Đỗ Thị Phượng
32 0980100040 Nguyễn Tùng Sơn
33 0980100041 Tô Thị Lệ Thanh
34 0980100042 Võ Thị Kim Thành
35 0980100044 Đào Thị Thanh Thảo
36 0980100045 Phan Phương Thảo
37 0980100046 Vương Thị Mai Thi
38 0980100047 Trần Thị Anh Thư
39 0980100048 Thái Xuân Tình
40 0980100057 Huỳnh Thị Như Trâm
41 0980100059 Nguyễn Ngọc Thùy Trang
42 0980100060 Đỗ Minh Trí
43 0980100061 Nguyễn Thành Trung
44 0980100063 Huỳnh Ngô Cẩm
45 0980100064 Lê Vũ Tuân
46 1080100002 Trần Ngọc Lam Tuyền

Phòng học 4
TT Mã số HV Họ và tên
1 0980100057 Hồ Hoàng Tuyết
2 0980100059 Võ Thị Bích Ty
3 0980100060 Hồ Thanh Vân
4 0980100061 Nguyễn Hồng Vân
5 0980100063 Võ Thị Thu Vân
6 0980100064 Huỳnh Huy Việt
7 1080100002 Hoàng Thị Ngọc Anh
8 1080100005 Phạm Thị Thùy Anh
9 1080100009 Nguyễn Thị Bích Chi
10 1080100010 Phan Nhật Cường
11 1080100019 Võ Thị Kim Hân
12 1080100021 Trịnh Minh Mỹ Hạnh
13 1080100027 Nguyễn Duy Khang
14 1080100031 Trương Vũ Pa
15 1080100037 Phan Công Minh
16 1080100038 Nguyễn Thị Thu Nga
17 1080100042 Huỳnh Văn Nguyên
18 1080100053 Bùi Kim Thanh
19 1080100056 Nguyễn Trung Thảo
20 1080100067 Hồ Ánh Tuyết
21 1080100069 Nguyễn Kiều Vân
22 1080100071 Đỗ Quốc Vương
23 0450608024 Nguyễn Thị Ý Nhi
24 0980060001 Đặng Minh Anh
25 0980060006 Nguyễn Văn Hải


Phòng Hội thảo
TT Mã số HV Họ và tên
1 0980060011 Nguyễn Đắc Khải
2 0980060013 Nguyễn Thành Luân
3 0980060014 Nguyễn Vũ Luân
4 0980060016 Hoàng My
5 0980060017 Ngô Thị Phương Nam
6 0980060018 Lê Thống Nhất
7 0980060021 Trần Thị Kiều Oanh
8 0980060022 Nguyễn Đình Phúc
9 0980060025 Lê Thị Quỳnh Trâm
10 0980060026 Trần Nguyễn Thị Hương Trang
11 1080060002 Đinh Đức Anh
12 1080060009 Nguyễn Thị Việt Huệ
13 1080060019 Trần Thị Mỹ Phương
14 1080060021 Lê Thị Minh Tâm
15 200906009 Phạm Hữu Nguyên

Phòng đọc thư viện
TT Mã số HV Họ và tên
1 10A201001 Nguyễn Thị Thanh
2 200910010 Lê Thị Hiền
3 200910013 Phạm Thị Kim Huệ
4 200910014 Nguyễn Vũ Khải
5 200910018 Nguyễn Minh Nhật
6 200910033 Nguyễn Thanh Tuyền
7 0451508001 Lê Thị Thu An
8 0980150001 Nguyễn Thị Thanh Hoa
9 0980150005 Nguyễn Anh
10 1080150002 Trần Thị Đào Duyên

Danh sách cấm thi môn Mô hình hóa môi trường
Theo đề nghị của Cán bộ giảng dạy

STT Họ và tên Lý do
1 Trương Thị Ẩn Nghỉ 7/10
2 Trần Minh Hương Nghỉ 4/10
3 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nghỉ 8/10
4 Vương Thị Thanh Loan Nghỉ 8/10
5 Tạ Quốc Cường Nghỉ 4/10
6 Nguyễn Đình Minh Nghỉ 5/10
7 Nguyễn Hữu Thịnh Nghỉ 9/10
8 Lê Mạnh Tiến Nghỉ 4/10
9 Hứa Bảo Trâm Nghỉ 4/10
10 Nguyễn Thị Bích Châu Nghỉ 6/10
11 Trần Minh Khánh Không đi học
12 Võ Đình Ái Ngân Không đi học
13 Huỳnh Văn Nguyên Không đi học
14 Nguyễn Trung Thảo Không đi học
15 Nguyễn Minh Nhật Không đi học
16 Nguyễn Văn Hải Không đi học

No comments:

Post a Comment