KẾ HOẠCH HỌC TẬP HKIII KHÓA 2012 – 2014
Áp dụng cho chương trình đào tạo theo phương thức 2
I. Chuyên ngành Sử dụng & bảo vệ tài nguyên môi trường
STT | Tên môn học | Số TC | Cán bộ giảng dạy dự kiến |
Phần bắt buộc (6TC) | |||
1. | Quản lý tổng hợp lưu vực sông | 2 | TS. Vũ Văn Nghị |
2. | Sử dụng hợp lý tài nguyên Đa dạng sinh học | 2 | TS. Nguyễn Mạnh Hùng |
3. | Bảo vệ đề cương Luận văn tốt nghiệp | 2 | |
Phần tự chọn (6TC): tự chọn trong các môn sau đây | |||
1 | Mô hình hóa môi trường | 2 | PGS.TSKH. Bùi Tá Long |
2 | Quan trắc và đánh giá môi trường | 2 | TS. GVC. Mai Tuấn Anh |
3 | Quản lý dự án | 2 | PGS.TS. Đinh Xuân Thắng |
4 | Đánh giá rủi ro môi trường | 2 | TS. GVC. Chế Đình Lý |
II. Chuyên ngành Quản lý môi trường
STT | Tên môn học | Số TC | Cán bộ giảng dạy dự kiến |
Phần bắt buộc (6TC) | |||
1. | Mô Hình Hóa Môi trường | 2 | PGS.TSKH. Bùi Tá Long |
2. | Quản Lý CT Rắn và CT Nguy hại | 2 | PGS.TS. Lê Thanh Hải TS. Lê Đức Trung |
3. | Bảo vệ đề cương Luận văn tốt nghiệp | 2 | |
Tự chọn NHÓM 3 (Chọn 6 TC trong số các môn học sau đây) | |||
1. | Đánh giá Môi trường (ĐTM và ĐMC) | 2 | PGS.TS. Đinh Xuân Thắng PGS.TS. Phùng Chí Sỹ |
2. | Quản lý các công trình hạ tầng môi trường ĐT-KCN | 2 | TS. Nguyễn Như Sang |
3. | Kiểm soát Ô nhiễm môi trường đất | 2 | TS. Hoàng Thị Thanh Thủy |
4. | Kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn | 2 | PGS.TS. Đinh Xuân Thắng |
5. | Xử lý nước thải đô thị và Công nghiệp | 2 | PGS.TS. Nguyễn Văn Phước GS. TS. Lâm Minh Triết |
6. | Qui hoạch Môi trường | 2 | PGS.TS. Phùng Chí Sỹ |
7. | Quản lý Đa dạng sinh học | 2 | TS. Nguyễn Mạnh Hùng |
III. Chuyên ngành Công nghệ môi trường
STT | Tên môn học | Số TC | Cán bộ giảng dạy dự kiến |
Phần bắt buộc (6TC) | |||
1. | Công nghệ xanh và năng lượng sạch | 2 | PGS.TS. Lê Thanh Hải |
2. | Công nghệ tiên tiến xử lý nước và nước thải | 2 | PGS.TS. Nguyễn Văn Phước PGS.TS. Nguyễn Phước Dân |
3. | Bảo vệ đề cương Luận văn tốt nghiệp | 2 | |
Phần tự chọn (6TC): tự chọn trong các môn sau đây | |||
1. | Mô hình hóa môi trường | 2 | PGS.TSKH. Bùi Tá Long |
2. | Lò đốt chất thải | 2 | PGS.TS. Đinh Xuân Thắng |
3. | Kỹ thuật xử lý bùn thải | 2 | PGS.TS. Nguyễn Văn Phước TS. Lê Đức Trung |
4. | Thủy lực môi trường | 2 | TS. Lê Thị Quỳnh Hà |
5. | Hệ thống xử lý đất ngập nước | 2 | TS.GVC. Mai Tuấn Anh |
6. | Ô nhiễm đất và nước ngầm | 2 | TS. GVC. Mai Tuấn Anh |
7. | Kinh tế Môi trường | 2 | TS. Đặng Minh Phương |
Đính kèm: