2013/01/14

Bảo vệ chuyên đề 3 - NCS Võ Thanh Tịnh

Viện Môi trường và tài nguyên sẽ tổ chức buổi bảo vệ chuyên đề 3 với đề tài: “Đánh giá tính bền vững khu vực đới bờ tỉnh Bình Định và đề xuất chiến lược ứng phó với biến đổi khí hậu” thuộc đề tài “Nghiên cứu, đánh giá tính bền vững đới bờ tỉnh Bình Định và đề xuất giải pháp quản lý thích hợp trong điều kiện biến đổi khí hậu”

Chuyên ngành Sử dụng và Bảo vệ Tài nguyên Môi trường
Mã số chuyên ngành 62.85.15.01
Nghiên cứu sinh thực hiện Võ Thanh Tịnh
Thời gian 16 giờ 00, thứ Năm ngày 17 tháng 01 năm 2013.
Địa điểm Phòng học 4 - Viện Môi trường và Tài nguyên
Số 142, Tô Hiến Thành, Q.10, TP.HCM
Kính mời tất cả cán bộ, nghiên cứu sinh, học viên cao học và các quý vị có quan tâm tham dự.

Lịch bảo vệ luận văn cao học dự kiến ngày 17-18/01/2013

Thời gian: Bảo vệ buổi sáng bắt đầu lúc 8g00, buổi chiều bắt đầu lúc 13g30

Ngành Công nghệ môi trường
Địa điểm: Phòng học 4

Sáng 17/01
1    Nguyễn Đăng Khoa
2    Nguyễn Thị Thanh Chung
3    Hồ Thị Thiên Kim
4    Nguyễn Thị Mỹ Linh
5    Võ Thị Hương
6    Nguyễn Thị Thu Hiền


Ngành Quản lý môi trường
Địa điểm: Phòng hội thảo

Sáng 17/01
1    Nguyễn Thị Hải
2    Nguyễn Thị Mai Trúc
3    Lê Trương Huỳnh Anh
4    Đào Thị Thanh Thảo
5    Nguyễn Thị Tường Hoanh

Chiều 17/01
1    Đào Thanh Tùng
2    Nguyễn Hiền Thân
3    Lê Thị Minh Châu
4    Ngô Quang Hiếu
5    Lê Thị Diệu Hiền
6    Võ Thị Thanh Hương

Sáng 18/01
1    Nguyễn Thị Thu Thủy
2    Nguyễn Trung Thông
3    Huỳnh Thị Nữ (ngành Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường)
4    Phùng Đình Liểu
5    Nguyễn Thị Diệu

Chiều 18/01
1    Nguyễn Thị Thùy Dương
2    Nguyễn Thị Vinh
3    Võ Thị Hồng Phong
4    Phan Đình An
5    Huỳnh Trọng Hiếu

Danh sách thi môn Xây dựng và quản lý dự án môi trường

Ngày thi: 18/01/2013
Phòng thi: Phòng học 3 và Phòng học 4

Danh sách các học viên thi tại Phòng học 3

STT CA 1 CA 2
Mã số HV Họ và tên Mã số HV Họ và tên
1 1280100026 Huỳnh Thị Thu Ái 201210014 Trần Thành Đạt
2 1280100027 Nguyễn Thị Mỹ An 201210016 Trương Thị Thu Hạnh
3 1280100028 Hồ Phương Anh 201210017 Trần Thị Khánh Hoà
4 1280100029 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 201210018 Phạm Thị Kim Hoàng
5 1280100030 Võ Châu Duy Bảo 201210019 Lương Lê Lâm
6 1280100033 Mai Trọng Cường 201210020 Đào Thị Ngọc Mai
7 1280100036 Nguyễn Lê Trịnh Giang 201210021 Lưu Thị Bích Ngân
8 1280100037 Trần Lê Nhật Giang 201210022 Trần Thị Nguyệt
9 1280100038 Phạm Hồng Hải 201210023 Trần Thị Thanh Nhạn
10 1280100039 Nguyễn Trần Thu Hiền 201210026 Nguyễn Hoàng Sơn
11 1280100040 Nguyễn Thế Hiển 201210027 Lê Thanh Tân
12 1280100041 Vương Thế Hoàn 201210028 Phạm Huỳnh Xuân Thái
13 1280100044 Đinh Thị Diễm Hương 201210029 Nguyễn Ngọc Minh Thảo
14 1280100045 Nguyễn Thị Thanh Hương 201210030 Vũ Thị Thuý
15 1280100046 Châu Quang Huy 201210031 Phạm Ngô Công Tín
16 1280100051 Lưu Thị Thu Lan 201210032 Hồ Ngọc Toàn
17 1280100052 Nguyễn Thị Lan 201210033 Nguyễn Thị Hoài Trang
18 1280100053 Tạ Thanh Lan 201210034 Nguyễn Thị Bảo Trinh
19 1280100054 Lê Thị Thanh Liễu 201210035 Trần Quốc Tuấn
20 1280100055 Huỳnh Ngô Công Linh 201210036 Bùi Sơn Tùng
21 1280100056 Nguyễn Phạm Huyền Linh 201210037 Tô Thanh Tùng
22 1280100057 Ngô Thị Tố Ly 201210038 Phạm Thị Vân
23 1280100058 Nguyễn Thị Trà My 201210039 Trần Thị Kim Yến
24 1280100059 Nguyễn Minh Hồng Nga 201210043 Trương Cẩm Nhung
25 1280100060 Hoàng Ái Nhân 201210051 Nguyễn Văn Hiệp
26 1280100061 Nguyễn Hữu Nhật 1180100019 Nguyễn Phương Bình
27 1280100062 Nguyễn Lê Uyển Như 1180100036 Nguyễn Thế Hùng
28 1280100063 Đặng Thị Nhung 1180100043 Thân Thị Hà My
29 1280100064 Lê Hoàng Oanh 1180100049 Phạm Thành Tâm
30 1280100065 Lâm Hoàng Phúc 1180100051 Võ Thị Uyên Thanh
31 1280100067 Dương Thị Phượng Quyên 1180100056 Phạm Thị Thúy
32 1280100068 Nguyễn Thị Tú Quyên 1180100069 Hà Phong
33 1280100069 Nguyễn Lệ Như Sa 1180100071 Bùi Dương Vương
34 1280100070 Nguyễn Thái Sơn 201110031 Huỳnh Nguyễn Tấn Huy
35 1280100072 Nguyễn Hoàng Tân

Danh sách các học viên thi tại Phòng học 4

STT CA 1 CA 2
Mã số HV Họ và tên Mã số HV Họ và tên
1. 1280100073 Đặng Mỹ Thanh 1180150072 Hồ Thanh Danh
2. 1280100074 Lê Thị Thanh Thảo 1180150075 Nguyễn Cao Thanh Phi
3. 1280100076 Phan Thị Phương Thảo 1180150076 Lâm Hồng Phương
4. 1280100077 Tạ Thị Phương Thảo 1180150077 Nguyễn Trần Phú Thịnh
5. 1280100078 Trần Phước Thảo 1180150078 Ngô Minh Thụy
6. 1280100079 Võ Thị Bích Thùy 1180150079 Võ Thế Trung
7. 1280100080 Võ Thanh Tịnh 1180150080 Trần Quang Tuấn
8. 1280100081 Lê Hoàng Bảo Trân 1180151016 Mai Nam Hải
9. 1280100082 Phạm Gia Bằng Trân 1180151017 Trần Thị Kim
10. 1280100083 Hoàng Thị Huyền Trang 1180151018 Nguyễn Trần Lam
11. 1280100084 Trần Huyền Trang 1180151019 Lê Nguyễn Hoàng Nguyên
12. 1280100085 Nguyễn Thị Thùy Trinh 1180151020 Dương Thị Mai Thương
13. 1280100086 Lương Minh Trọng 1180151021 Võ Trương Như Thủy
14. 1280100087 Nguyễn Quốc Trung 1180151022 Trương Thị Ngọc Yến
15. 1280100088 Lâm Minh Tuấn 201115046 Nguyễn Thị Kim Anh
16. 1280100089 Nguyễn Thanh Tùng 201115048 Nguyễn Hoàng Gia
17. 1280100091 Trần Lê Thanh Tuyền 201115049 Nguyễn Thanh Hiền
18. 201210011 Nguyễn Trường Công 201115050 Nguyễn Thị Thương Huyền
19. 201210012 Đoàn Tấn Dương 201115055 Phạm Huỳnh Ngọc
20. 201210013 Lê Quốc Đạt 201115056 Tôn Thất Minh Tuấn

Danh sách thi môn Lò đốt chất thải

Ngày thi: 17/01/2013  
Phòng thi: PH3

STT Mã số HV Họ và tên
1. 1180061005 Nguyễn Văn Huy
2. 1180060001 Phan Thị Ngọc Ánh
3. 1180060002 Lê Thị Kiều Hoanh
4. 1180060003 Tôn Thất Hưng
5. 1180060005 Nguyễn Văn Huy
6. 1180060008 Hồ Hữu Nhân
7. 1180060009 Đinh Tiến Phong
8. 1180060010 Nguyễn Trần Ngọc Phương
9. 1180060012 Nguyễn Thị Phương Thảo
10. 1180060013 Nguyễn Hữu Thịnh
11. 1180060015 Nguyễn Ngọc Tuyến
12. 1180060017 Nhữ Thị Hoàng Yến
13. 1180061005 Nguyễn Văn Huy
14. 1180061006 Nguyễn Vũ Khải
15. 1180061008 Đinh Thị Thanh Liêm
16. 1180061009 Trần Thị Nguyệt
17. 1180061010 Hoàng Oanh
18. 1180061011 Nguyễn Thị Hoàng Oanh
19. 1180061012 Dương Trọng Phước
20. 1180061013 Nguyễn Duy Thanh
21. 1180061014 Nguyễn Văn Thành
22. 1180061015 Phan Thị Thanh Xuân
23. 201106001 Trần Quốc Bảo
24. 201106002 Chu Thành Chung
25. 1280060005 Trần Minh Đức
26. 201106005 Trần Thị Thu
27. 1280060010 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
28. 1280060018 Nguyễn Đình Tiến
29. 201106011 Huỳnh Thanh Tự
30. 1280060002 Nguyễn Hùng Cường
31. 1280060008 Trần Văn Linh

Lịch thi học kỳ 1 năm học 2012-2013 - đợt 2

Phòng Đào tạo thông báo lịch thi đợt 2 của học kỳ 1 năm học 2012-2013 như sau:


STT Môn học Lớp Ngày thi Giờ thi/Phòng thi
1 Kỹ thuật lò đốt K2011 - CN 17/01/2013 18h15 - PH3
2 Xây dựng và quản lý dự án K2011, 2012-SD, QL 18/01/2013 18h15 -PH3  + PH4
(2 ca)
Ca 1: 18H15’
Ca 2: 19H30’

Phòng Đào tạo

Thời khóa biểu các lớp bổ túc kiến thức năm 2013

Phòng Đào tạo thông báo, các lớp bổ túc kiến thức bắt đầu học từ ngày 14/01/2013. Chi tiết thời khóa biểu các lớp bổ túc kiến thức năm 2013 như sau:

Thứ Thời gian Môn học Cán bộ giảng dạy Phòng học
2 18g00--21g00 Hóa kỹ thuật môi trường TS. GVC Mai Tuấn Anh 1
3 18g00--21g00 Quản lý môi trường TS. GVC Chế Đình Lý 1
4 18g00--21g00 Đánh giá tác động môi trường PGS.TS. Đinh Xuân Thắng 1
5 18g00--21g00 Kỹ thuật môi trường đại cương (Cơ sở khoa học kỹ thuật môi trường) TS. Nguyễn Thị Thanh Phượng
TS. Lê Đức Trung
PGS.TS. Đinh Xuân Thắng
1
6 18g00--21g00 Vi sinh kỹ thuật môi trường TS. Nguyễn Thị Thanh Kiều 1
7 07g15--11g35 Sinh thái môi trường (Sinh thái học) TS. Ngô An 1

Ghi chú: 
  • Môn Hóa Kỹ thuật môi trường (Ngành Kỹ thuật môi trường (KTMT): 45 tiết); 
  • Sinh thái MT (KTMT: 30 tiết, Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường (QL): 45 tiết); 
  • Vi sinh KTMT (KTMT: 30 tiết ); 
  • Quản lý môi trường (KTMT: 30 tiết, QL: 45 tiết );
  • Kỹ thuật môi trường đại cương (KTMT: 45 tiết);
  • Cơ sở khoa học kỹ thuật môi trường (QL: 45 tiết);
  • Đánh giá tác động môi trường (QL: 30 tiết), bắt đầu học từ ngày 23/1/2013

2013/01/03

Danh sách thi môn Phương pháp nghiên cứu khoa học trong QLMT, SD&BV TNMT

Ngày thi: 05/01/2013.
Thời gian: tổ chức thi 2 ca, ca 1 thi lúc 14h00, ca 2 thi lúc 15h45 (mỗi ca 90 phút, không sử dụng tài liệu)
Địa điểm thi: Phòng học 3 và Phòng học 4
Lưu ý: đã cập nhật danh sách thi tại Phòng học 3, ca 2

DANH SÁCH CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 3

STTCA 1 CA 2
Mã số HV Họ và tên Mã số HV Họ và tên
1. 1280100026 Huỳnh Thị Thu Ái 1180100019 Nguyễn Phương Bình
2. 1280100027 Nguyễn Thị Mỹ An 1180100024 Phan Đình Cường
3. 1280100028 Hồ Phương Anh 1180100036 Nguyễn Thế Hùng
4. 1280100029 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1180100040 Bùi Minh Luân
5. 1280100030 Võ Châu Duy Bảo 1180100043 Thân Thị Hà My
6. 1280100033 Mai Trọng Cường 1180100047 Chung Kim Nhựt
7. 1280100036 Nguyễn Lê Trịnh Giang 1180100051 Võ Thị Uyên Thanh
8. 1280100037 Trần Lê Nhật Giang 1180100056 Phạm Thị Thúy
9. 1280100038 Phạm Hồng Hải 1180100065 Nguyễn Thanh Uyển
10. 1280100039 Nguyễn Trần Thu Hiền 1180100069 Hà Phong
11. 1280100040 Nguyễn Thế Hiển 1180100070 Lý Hoàng
12. 1280100041 Vương Thế Hoàn 1180100071 Bùi Dương Vương
13. 1280100044 Đinh Thị Diễm Hương 1180150074 Huỳnh Thị Nữ
14. 1280100045 Nguyễn Thị Thanh Hương 1180151016 Mai Nam Hải
15. 1280100046 Châu Quang Huy 1180151017 Trần Thị Kim
16. 1280100051 Lưu Thị Thu Lan 1180151018 Nguyễn Trần Lam
17. 1280100052 Nguyễn Thị Lan 1180151020 Dương Thị Mai Thương
18. 1280100053 Tạ Thanh Lan 1180151021 Võ Trương Như Thủy
19. 1280100054 Lê Thị Thanh Liễu 1180151022 Trương Thị Ngọc Yến
20. 1280100055 Huỳnh Ngô Công Linh 201115055 Phạm Huỳnh Ngọc
21. 1280100056 Nguyễn Phạm Huyền Linh 201110022 Bùi Việt
22. 1280100057 Ngô Thị Tố Ly 201110028 Lê Mạnh Hùng
23. 1280100058 Nguyễn Thị Trà My 201110036 Trần Tây Nam
24. 1280100059 Nguyễn Minh Hồng Nga 201210012 Đoàn Tấn Dương
25. 1280100060 Hoàng Ái Nhân 201210013 Lê Quốc Đạt
26. 1280100061 Nguyễn Hữu Nhật 201210014 Trần Thành Đạt
27. 1280100062 Nguyễn Lê Uyển Như 201210015 Đỗ Thị Thu
28. 1280100064 Lê Hoàng Oanh 201210016 Trương Thị Thu Hạnh
29. 1280100065 Lâm Hoàng Phúc 201210018 Phạm Thị Kim Hoàng
30. 1280100067 Dương Thị Phượng Quyên 201210019 Lương Lê Lâm
31. 1280100068 Nguyễn Thị Tú Quyên 1280150097 Nguyễn Hào Quang
32.
201215024 Nguyễn Thị Hồng Nhung
33.
201215040 Võ Thị Thuý Hằng
34.
201215041 Phạm Thị Minh Luân
35.
201215042 Nguyễn Văn Nam
36.
201215044 Trần Thị Hằng Nga
37.
201215046 Nguyễn Phúc Thẩm
38.
201215047 Phạm Ngọc Thịnh
39.
201215048 Nguyễn Thị Huyền Trang
40.
201215049 Trương Văn Tuân
41.
201215050 Nguyễn Minh Tuấn

DANH SÁCH CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 4

>
STTCA 1 CA 2
Mã số HV Họ và tên Mã số HV Họ và tên
1. 1280100069 Nguyễn Lệ Như Sa 201210020 Đào Thị Ngọc Mai
2. 1280100070 Nguyễn Thái Sơn 201210021 Lưu Thị Bích Ngân
3. 1280100072 Nguyễn Hoàng Tân 201210022 Trần Thị Nguyệt
4. 1280100073 Đặng Mỹ Thanh 201210023 Trần Thị Thanh Nhạn
5. 1280100074 Lê Thị Thanh Thảo 201210025 Trần Hồng Phương
6. 1280100075 Nguyễn Kiêm Thảo 201210026 Nguyễn Hoàng Sơn
7. 1280100076 Phan Thị Phương Thảo 201210027 Lê Thanh Tân
8. 1280100077 Tạ Thị Phương Thảo 201210028 Phạm Huỳnh Xuân Thái
9. 1280100078 Trần Phước Thảo 201210029 Nguyễn Ngọc Minh Thảo
10. 1280100079 Võ Thị Bích Thùy 201210030 Vũ Thị Thuý
11. 1280100080 Võ Thanh Tịnh 201210031 Phạm Ngô Công Tín
12. 1280100081 Lê Hoàng Bảo Trân 201210032 Hồ Ngọc Toàn
13. 1280100082 Phạm Gia Bằng Trân 201210033 Nguyễn Thị Hoài Trang
14. 1280100083 Hoàng Thị Huyền Trang 201210034 Nguyễn Thị Bảo Trinh
15. 1280100084 Trần Huyền Trang 201210035 Trần Quốc Tuấn
16. 1280100086 Lương Minh Trọng 201210036 Bùi Sơn Tùng
17. 1280100087 Nguyễn Quốc Trung 201210037 Tô Thanh Tùng
18. 1280100088 Lâm Minh Tuấn 201210038 Phạm Thị Vân
19. 1280100089 Nguyễn Thanh Tùng 201210039 Trần Thị Kim Yến
20. 1280100091 Trần Lê Thanh Tuyền 201210043 Trương Cẩm Nhung

Danh sách thi môn Kinh tế môi trường nâng cao

Ngày thi: 05/01/2013.
Thời gian: tổ chức thi 2 ca, ca 1 thi lúc 8h00, ca 2 thi lúc 9h15 (mỗi ca 60 phút, không sử dụng tài liệu)
Địa điểm thi: Phòng học 3 và Phòng học 2
Lưu ý: đã cập nhật danh sách thi ca 2 tại phòng học 2

DANH SÁCH CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 3

STTCA 1 CA 2
Mã số HV Họ và tên Mã số HV Họ và tên
1 1280100026 Huỳnh Thị Thu Ái 201210019 Lương Lê Lâm
2 1280100027 Nguyễn Thị Mỹ An 201210020 Đào Thị Ngọc Mai
3 1280100028 Hồ Phương Anh 201210021 Lưu Thị Bích Ngân
4 1280100029 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 201210022 Trần Thị Nguyệt
5 1280100030 Võ Châu Duy Bảo 201210023 Trần Thị Thanh Nhạn
6 1280100033 Mai Trọng Cường 201210026 Nguyễn Hoàng Sơn
7 1280100036 Nguyễn Lê Trịnh Giang 201210027 Lê Thanh Tân
8 1280100037 Trần Lê Nhật Giang 201210028 Phạm Huỳnh Xuân Thái
9 1280100038 Phạm Hồng Hải 201210029 Nguyễn Ngọc Minh Thảo
10 1280100039 Nguyễn Trần Thu Hiền 201210030 Vũ Thị Thuý
11 1280100040 Nguyễn Thế Hiển 201210031 Phạm Ngô Công Tín
12 1280100041 Vương Thế Hoàn 201210032 Hồ Ngọc Toàn
13 1280100044 Đinh Thị Diễm Hương 201210033 Nguyễn Thị Hoài Trang
14 1280100045 Nguyễn Thị Thanh Hương 201210034 Nguyễn Thị Bảo Trinh
15 1280100046 Châu Quang Huy 201210035 Trần Quốc Tuấn
16 1280100051 Lưu Thị Thu Lan 201210036 Bùi Sơn Tùng
17 1280100052 Nguyễn Thị Lan 201210037 Tô Thanh Tùng
18 1280100053 Tạ Thanh Lan 201210038 Phạm Thị Vân
19 1280100054 Lê Thị Thanh Liễu 201210039 Trần Thị Kim Yến
20 1280100055 Huỳnh Ngô Công Linh 201210043 Trương Cẩm Nhung
21 1280100056 Nguyễn Phạm Huyền Linh 201210051 Nguyễn Văn Hiệp
22 1280100057 Ngô Thị Tố Ly 1180150073 Nguyễn Mai Phúc Lợi
23 1280100058 Nguyễn Thị Trà My 1180150074 Huỳnh Thị Nữ
24 1280100059 Nguyễn Minh Hồng Nga 1180151016 Mai Nam Hải
25 1280100060 Hoàng Ái Nhân 1180151017 Trần Thị Kim
26 1280100061 Nguyễn Hữu Nhật 1180151018 Nguyễn Trần Lam
27 1280100062 Nguyễn Lê Uyển Như 1180151020 Dương Thị Mai Thương
28 1280100063 Đặng Thị Nhung 1180151021 Võ Trương Như Thủy
29 1280100064 Lê Hoàng Oanh 1180151022 Trương Thị Ngọc Yến
30 1280100065 Lâm Hoàng Phúc 201115050 Nguyễn Thị Thương Huyền
31 1280100067 Dương Thị Phượng Quyên 1180100025 Phạm Phương Đông
32 1280100068 Nguyễn Thị Tú Quyên 1180100047 Chung Kim Nhựt
33 1280100069 Nguyễn Lệ Như Sa 1180100051 Võ Thị Uyên Thanh
34 1280100070 Nguyễn Thái Sơn 1180100060 Hoàng Thị Mỹ
35 1280100072 Nguyễn Hoàng Tân 201110015 Lê Thị Hoài Ân
36 1280100073 Đặng Mỹ Thanh 201110031 Huỳnh Nguyễn Tấn Huy
37 1280100074 Lê Thị Thanh Thảo 1180060007 Phạm Hữu Nguyên
38 1280100076 Phan Thị Phương Thảo
39 1280100077 Tạ Thị Phương Thảo
40 1280100078 Trần Phước Thảo
41 1280100079 Võ Thị Bích Thùy
42 1280100080 Võ Thanh Tịnh
43 1280100081 Lê Hoàng Bảo Trân
44 1280100082 Phạm Gia Bằng Trân

DANH SÁCH CÁC HỌC VIÊN THI TẠI PHÒNG HỌC 2

STTCA 1 CA 2
Mã số HV Họ và tên Mã số HV Họ và tên
1. 1280100083 Hoàng Thị Huyền Trang 1280150097 Nguyễn Hào Quang
2. 1280100084 Trần Huyền Trang 201215024 Nguyễn Thị Hồng Nhung
3. 1280100085 Nguyễn Thị Thùy Trinh 201215040 Võ Thị Thuý Hằng
4. 1280100086 Lương Minh Trọng 201215041 Phạm Thị Minh Luân
5. 1280100087 Nguyễn Quốc Trung 201215042 Nguyễn Văn Nam
6. 1280100088 Lâm Minh Tuấn 201215044 Trần Thị Hằng Nga
7. 1280100089 Nguyễn Thanh Tùng 201215046 Nguyễn Phúc Thẩm
8. 1280100091 Trần Lê Thanh Tuyền 201215047 Phạm Ngọc Thịnh
9. 201210011 Nguyễn Trường Công 201215048 Nguyễn Thị Huyền Trang
10. 201210012 Đoàn Tấn Dương 201215049 Trương Văn Tuân
11. 201210013 Lê Quốc Đạt 201215050 Nguyễn Minh Tuấn
12. 201210014 Trần Thành Đạt 1080060007 Nguyễn Trung Hiếu
13. 201210016 Trương Thị Thu Hạnh 1080100007 Nguyễn Thị Ngọc Báu
14. 201210017 Trần Thị Khánh Hoà 0980060024 Hứa Bảo Trâm
15. 201210018 Phạm Thị Kim Hoàng


Danh sách thi môn Mô hình hóa môi trường

Ngày thi: 04/01/2013
Phòng thi: các phòng học 2, 3, 4

Danh sách thi tại Phòng học 3

STT Mã số HV Họ và tên
1. 1080100007 Nguyễn Thị Ngọc Báu
2. 1180100018 Văn Bá Ngọc Ánh
3. 1180100019 Nguyễn Phương Bình
4. 1180100021 Đinh Thị Cẩm Chi
5. 1180100022 Nguyễn Thị Phương Chi
6. 1180100023 Thái Thị Kim Chi
7. 1180100024 Phan Đình Cường
8. 1180100025 Phạm Phương Đông
9. 1180100026 Nguyễn Đình Quốc Dũng
10. 1180100027 Nguyễn Văn Dũng
11. 1180100028 Nguyễn Anh Duy
12. 1180100029 Trần Thị Duyên
13. 1180100030 Nguyễn Xuân Hà Giao
14. 1180100031 Nguyễn Thị Hồng
15. 1180100032 Nguyễn Phan Thúy Hiền
16. 1180100036 Nguyễn Thế Hùng
17. 1180100038 Bành Danh Liêm
18. 1180100039 Phùng Thị Trúc Linh
19. 1180100040 Bùi Minh Luân
20. 1180100042 Nguyễn Thị Khánh Ly
21. 1180100043 Thân Thị Hà My
22. 1180100047 Chung Kim Nhựt
23. 1180100048 Mã Thị Kim Phượng
24. 1180100049 Phạm Thành Tâm
25. 1180100051 Võ Thị Uyên Thanh
26. 1180100053 Phạm Thị Thuận
27. 1180100054 Châu Thành Thực
28. 1180100056 Phạm Thị Thúy
29. 1180100057 Trần Thị Thảo Trang
30. 1180100058 Cái Thị Thanh Trúc
31. 1180100059 Nguyễn Thị Mai Trúc
32. 1180100060 Hoàng Thị Mỹ
33. 1180100063 Đào Ngọc Tuyển
34. 1180100064 Phan Thị Thục Uyên
35. 1180100065 Nguyễn Thanh Uyển
36. 1180100067 Cấn Thế Việt
37. 1180100068 Lê Xuân Việt
38. 1180100069 Hà Phong
39. 1180100070 Lý Hoàng
40. 1180100071 Bùi Dương Vương
41. 1180060013 Nguyễn Hữu Thịnh
42. 1180060017 Nhữ Thị Hoàng Yến
43. 1180061005 Nguyễn Văn Huy

Danh sách thi tại Phòng học 4

STT Mã số HV Họ và tên
1. 201110015 Lê Thị Hoài Ân
2. 201110017 Nguyễn Mai Tố Anh
3. 201110020 Phan Thanh Huy Cường
4. 201110022 Bùi Việt
5. 201110028 Lê Mạnh Hùng
6. 201110030 Nguyễn Lê Hưng
7. 201110031 Huỳnh Nguyễn Tấn Huy
8. 201110036 Trần Tây Nam
9. 201110040 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh
10. 201110041 Trần Nguyễn Liên Phương
11. 201110042 Trịnh Hồng Quân
12. 201110045 Trần Trung Việt
13. 1280100031 Nguyễn Văn Cấm
14. 1280100042 Đăng Thanh Hồng
15. 1280100049 Phạm Trung Kiên
16. 1280100050 Phạm Lê Phương Lâm
17. 1280100056 Nguyễn Phạm Huyền Linh
18. 1280100083 Hoàng Thị Huyền Trang
19. 1280100089 Nguyễn Thanh Tùng
20. 1180150072 Hồ Thanh Danh
21. 1180150073 Nguyễn Mai Phúc Lợi
22. 1180150075 Nguyễn Cao Thanh Phi
23. 1180150076 Lâm Hồng Phương
24. 1180150077 Nguyễn Trần Phú Thịnh

Danh sách thi tại Phòng học 2

STT Mã số HV Họ và tên
1. 1180150078 Ngô Minh Thụy
2. 1180150079 Võ Thế Trung
3. 1180151017 Trần Thị Kim
4. 1180151019 Lê Nguyễn Hoàng Nguyên
5. 1280150094 Nguyễn Thị Kim Anh
6. 1280150095 Nguyễn Hoàng Gia
7. 1280150096 Nguyễn Thị Thương Huyền
8. 1280150098 Tôn Thất Minh Tuấn
9. 201115049 Nguyễn Thanh Hiền
10. 201115055 Phạm Huỳnh Ngọc